redactor trong Tiếng Rumani nghĩa là gì?
Nghĩa của từ redactor trong Tiếng Rumani là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ redactor trong Tiếng Rumani.
Từ redactor trong Tiếng Rumani có các nghĩa là bộ soạn thảo, trình soạn thảo, biên tập viên, người xuất bản, nhà xuất bản. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ redactor
bộ soạn thảo(editor) |
trình soạn thảo(editor) |
biên tập viên(editor) |
người xuất bản
|
nhà xuất bản
|
Xem thêm ví dụ
„Cu cât vedem mai clar minunatele detalii ale universului, cu atât ne este mai greu să explicăm cu ajutorul unei teorii simple cum a ajuns acesta să arate astfel“, a concluzionat un redactor renumit al revistei Scientific American. Một nhà báo cao cấp của tạp chí Scientific American kết luận: “Chúng ta càng thấy rõ tất cả các chi tiết huy hoàng của vũ trụ, thì càng khó giải thích bằng một thuyết đơn giản cách vũ trụ đã hình thành”. |
Redactorul Lee i-a ordonat s-o facă. Biên tập Lee ra lệnh cho ông ta làm thế |
Redactorii revistei, care erau creştini unşi fideli, au înţeles că profeţia lui Daniel despre cele „şapte timpuri” avea legătură cu timpul împlinirii scopurilor lui Dumnezeu privitoare la Regatul mesianic. Những soạn giả được xức dầu trung thành đã hiểu rằng lời tiên tri của Đa-ni-ên về “bảy kỳ” có liên quan đến thời điểm mà ý định của Đức Chúa Trời về Nước Đấng Mê-si được thực hiện. |
Când a primit anunţul, redactorul-şef a propus să se scrie un articol despre acest subiect. Khi được cho biết về sự kiện này, người chủ bút đề nghị nên viết một bài về đề tài đó. |
Şi era, odată, redactorul de luni dimineaţa al USA Today. Anh ấy từng làm cho USA Today Monday. |
John Clum, redactor la Epitaph, şi câţiva cetăţeni... ne vor susţine dacă află că te ocupi tu de asta. John Clum, biên tập của tờ Epitaph, và vài công dân hàng đầu... sẽ đứng sau lưng chúng ta nếu họ biết em sẽ đứng đầu. |
Un scriitor a declarat: „Toţi redactorii Vechiului Testament considerau că pămîntul era plat, şi, uneori, ei au vorbit despre stîlpii care se presupunea că îl susţineau.“ Một ký giả quả quyết: “Tất cả những người viết Kinh-thánh Cựu Ước đều tưởng trái đất như cái đĩa bằng phẳng, đôi lúc họ còn đề cập đến những cột trụ để chống đỡ nó nữa”. |
Cu ajutorul unui grup internațional de redactori și de traducători devotați, toți Martori ai lui Iehova. Đó là nhờ sự trợ giúp của đội ngũ biên tập quốc tế và nhóm dịch thuật tận tụy. Họ đều là Nhân Chứng Giê-hô-va. |
Redactorul a fost de acord, însă în comunicat el a declarat că articolul iniţial era bazat pe fapte. Ông đồng ý, nhưng khi đăng những thông tin ấy, ông cho in một câu khẳng định rằng bài báo trước là dựa trên những sự kiện thật. |
Cere permisiunea redactorului-şef. Hãy đi lấy sự động ý của người điều hành đi. |
Un redactor al ziarului Washington Post declară: „Evenimentele au scăpat de sub control.“ Tờ Hoa-thịnh-đốn Bưu-báo (Washington Post) đã viết: “Con người không kiểm-soát nổi tình-hình nữa”. |
A fondat revista Tennis de France în 1953 și a fost, de asemenea, redactor de știri sportive la cotidianul parizian Paris-Presse. Ông thành lập tạp chí Tennis de France vào năm 1953, và cũng là người biên tập tin tức và thể thao cho tờ báo Paris-Presse. |
Astfel, un redactor de la ziarul brazilian Diário do Nordeste s-a simţit îndemnat să întrebe: „Ştiaţi că Dumnezeu are un nume?“ Vì thế, khi thấy điều này, một ký giả viết cho tờ báo Diário do Nordeste (Nhật báo miền đông bắc) ở Brazil đã phải hỏi: “Bạn có biết Đức Chúa Trời có tên không?” |
De fapt, pentru a afla cum gândesc tinerii şi ce simt ei, redactorii revistei Treziţi-vă! Thật vậy, để biết giới trẻ nghĩ gì và cảm thấy thế nào, những người viết Tỉnh Thức! |
Un tip este redactorul, reviewer- ul care este gamerul mascul care- şi închipuie că ştie ceea ce jocurile ar trebui să fie şi nu va arăta acest joc unor fetiţe. Một loại nhà phê bình là người chơi nam nghĩ rằng anh ta biết trò chơi cần phải như thế nào, và sẽ không đưa sản phẩm cho các em gái nhỏ. |
În 2009 Bîkov a fost numit redactor-șef adjunct al revistei săptămânale Profil. Năm 2009, Bykov được chọn làm phó chủ bút tạp chí hàng tuần Profile. |
În perioada în care profetul a slujit ca redactor, Times and Seasons a publicat documente de o importanţă deosebită. Trong khi Vị Tiên Tri phục vụ với tư cách là chủ bút, thì tờ Times and Seasons đã đăng những tài liệu có tầm quan trọng lớn. |
„Rolul banilor în societate este deosebit de important”, scrie un redactor de articole financiare. Một biên tập viên tài chính đã viết: “Tiền bạc đóng vai trò vô cùng quan trọng trong xã hội. |
Dar faptul că au manifestat unele regrete în privinţa aceasta nu i-a împiedicat să fie slujitori ai lui Dumnezeu şi chiar redactori ai Bibliei. Nếu họ có hối hận về việc này, thì điều ấy không ngăn trở họ trở thành tôi tớ của Đức Chúa Trời và ngay cả được dùng để viết Kinh-thánh nữa. |
Sugerați femei ca surse jurnaliștilor și redactorilor. Gợi ý những từ về phụ nữ cho phát thanh viên và biên tập viên. |
Așa că am discutat cu, dacă vreți, reprezentanți din diverse consilii tribale care se întruniseră, cunoscute sub numele de petreceri de Super Bowl, și am trimis următorul email la 40 de redactori-șefi de ziare în ziua următoare. Và khi chúng tôi tiến hành nghiên cứu những người, tạm gọi là, những người đại diện từ những hội đồng bộ lạc khác nhau [mà chúng tôi] đã gặp, và cũng được biết đến như "các bên của giải Super Bowl", chúng tôi đã gửi bức email sau đến 40 ban biên tập báo vào ngày hôm sau. |
Printre ceilalţi membri din perioada de început a clasei sclavului s-au numărat Matei, redactorul evangheliei care îi poartă numele, precum şi Pavel, Iacov şi Iuda, care au redactat scrisori inspirate. Ông vâng theo lệnh của Giê-su: “Hãy chăn chiên ta” (Giăng 21:17). |
Astfel textele de astăzi sînt identice cu cele scrise de redactorii Bibliei în original. Ngày nay chúng ta đọc được những điều y như là Đức Chúa Trời đã cung cấp cho những người biên chép lúc ban đầu. |
Un redactor de la Rolling Stone a comparat aspectul alb și negru din „Applause” cu videoclipul Madonnei pentru piesa „Vogue”, expresionismul german din anii '20, precum și filmul lui Ingmar Bergman, A șaptea pecete. Các nhà phê bình đã so sánh hình ảnh đen trắng trong "Applause" với video "Vogue" của Madonna, rạp chiếu bóng German Expressionist của những năm thập niên 20 hay bộ phim "The Seventh Seal" của đạo diễn Ingmar Bergman (1957). |
În urma anunțului, cuplul a acordat un interviu în exclusivitate pentru ITV News redactorului politic Tom Bradby și au găzduit o ședință foto la Palatul Sf. James. Theo thông cáo báo chí, cặp đôi này sẽ có một buổi phỏng vấn độc quyền cho ITV News với biên tập viên chính trị Tom Bradby và tổ chức một cuộc họp báo tại cung điện St.James. |
Cùng học Tiếng Rumani
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ redactor trong Tiếng Rumani, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Rumani.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Rumani
Bạn có biết về Tiếng Rumani
Tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova. Đây là ngôn ngữ chính thức ở România, Moldova và tỉnh tự trị Vojvodina của Serbia. Ở nhiều quốc gia khác cũng có người nói tiếng Rumani, đáng chú ý là Ý, Tây Ban Nha, Israel, Bồ Đào Nha, Anh Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Pháp và Đức.