捨不得 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 捨不得 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 捨不得 trong Tiếng Trung.
Từ 捨不得 trong Tiếng Trung có các nghĩa là không bằng lòng, không vui lòng, keo kiệt, miễn cưỡng, hà tiện. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 捨不得
không bằng lòng(unwilling) |
không vui lòng(unwilling) |
keo kiệt(niggardly) |
miễn cưỡng(unwilling) |
hà tiện(niggardly) |
Xem thêm ví dụ
我们可以从上帝管教舍伯那的经历学到什么? Kinh nghiệm của Sép-na dạy anh chị điều gì về sự sửa dạy đến từ Đức Chúa Trời? |
3页 甘心舍己:西非 3 Họ tình nguyện đến—Tây Phi |
合作伙伴不得有以下行为(无论是直接还是通过第三方):(i) 对广告实施任何点击跟踪;或 (ii) 以任何非暂时性的方式存储或缓存通过 Google 创收服务投放的广告的任何相关数据。 Đối tác không được phép, dù là trực tiếp hay thông qua bên thứ ba: (i) triển khai bất kỳ tính năng theo dõi lần nhấp nào trong quảng cáo; hoặc (ii) lưu trữ hoặc lưu vào bộ nhớ đệm, theo bất kỳ cách thức nào không phải tạm thời, mọi dữ liệu liên quan đến quảng cáo được phân phát thông qua Sản phẩm kiếm tiền trên Google. |
他们在偏远的村庄舍勒菲尤尔传道,跟他们一起传道的还有从其他地方前来的弟兄姊妹。 Tại làng Kjøllefjord, ba người làm thánh chức cùng những anh chị khác cũng đến vùng hẻo lánh này để rao giảng. |
不得将自定义搜索广告放置在同时通过其他广告单元展示 Google Ads 文字广告的页面上 Bạn không được đặt Quảng cáo đi kèm kết quả tìm kiếm tùy chỉnh trên một trang cũng đồng thời hiển thị nhu cầu văn bản Google Ads thông qua các đơn vị khác. |
AdSense 发布商不得以任何方式修改 AdSense 搜索广告代码。 Nhà xuất bản AdSense không được phép sửa đổi mã AdSense cho Tìm kiếm theo bất kỳ cách nào. |
美好的特质,例如诚实、仁慈、同情心和舍己忘私的精神,都是世界各地的人所珍视的。 这些特质吸引我们大多数人,难道你不同意吗? Chẳng lẽ bạn không đồng ý rằng những đức tính như lương thiện, tử tế, thương xót và vị tha đều được mọi người trên khắp đất ưa chuộng và thu hút đa số chúng ta sao? |
他的妻子舍他而去,并且要与他分居。 Vợ anh bỏ anh và muốn ly thân chính thức. |
注意:HTML5 廣告不得使用 Tap Area (在 Google Web Designer 中) 或 JavaScript Exitapi.exit() 來修改可點擊屬性。 Lưu ý: Quảng cáo HTML5 không được sử dụng "Tap Area" (trong Google Web Designer) hoặc Javascript Exitapi.exit() để sửa đổi khả năng nhấp. |
他们也崇拜巴力的女伴,例如亚舍拉。 Người ta cũng thờ phượng các vợ của Ba-anh, như nữ thần A-sê-ra. |
2 在以赛亚书57章20和21节,上帝的使者以赛亚说:“惟独恶人,好像翻腾的海,不得平静;其中的水常涌出污秽和淤泥来。 2 Ở đoạn 57, câu 20 và 21, chúng ta đọc những lời của sứ giả Đức Chúa Trời là Ê-sai 57:20, 21: “Những kẻ ác giống như biển đương động, không yên-lặng được, thì nước nó chảy ra bùn-lầy. |
当对未来的恐惧使我们动弹不得时,我们就是被“今生的思虑”所胜,妨碍自己怀着信心向前进及信赖神和他的应许。 Chúng ta bị “những nỗi lo lắng của cuộc đời này” chế ngự khi chúng ta lo ngại cho tương lai đến nỗi không hành động hay quyết định gì cả, điều này ngăn cản chúng ta tiến bước trong đức tin, tin cậy nơi Thượng Đế và lời hứa của Ngài. |
我们像基督那样表现甘愿舍己的爱,就是为他而活了。 Chúng ta có thể làm thế bằng cách noi gương ngài trong việc thể hiện tình yêu thương bất vị kỷ. |
此外,不得诱骗儿童(诱骗指企图接触儿童并降低儿童防范,以为性虐待、拐卖或其他侵犯儿童利益的行为做准备的任何行动)。 Việc bóc lột trẻ em cũng bao gồm hành vi chuẩn bị lạm dụng tình dục, tức là các hành động nhằm mục đích làm quen, từ đó trấn an trẻ để chuẩn bị cho việc lạm dụng tình dục, buôn người hoặc hành vi bóc lột khác. |
为了改变这一局面,舍尔上将下令向南转舵16点,并委派希佩尔的战列巡洋舰向英国舰队发起冲锋。 Để chữa lại tình thế, Đô đốc Scheer ra lệnh chuyển hướng 16 point về phía Nam, đồng thời tung các tàu chiến-tuần dương của Hipper ra tấn công về hướng Hạm đội Anh. |
你们做丈夫的,要继续爱妻子,正如基督爱会众,为会众舍了自己”。( Hỡi người làm chồng, hãy yêu vợ mình, như Đấng Christ đã yêu Hội-thánh, phó chính mình vì Hội-thánh”. |
請注意,在下列情形中,您可能無法大量接受/捨棄 Google 資訊更新,或是清除屬性值: Xin lưu ý rằng bạn không thể chấp nhận hoặc hủy nội dung cập nhật hay xóa hàng loạt giá trị thuộc tính nếu: |
您不得在指定條件中洩露任何可識別使用者的資料,包括姓名、地址或使用者 ID 等。 Bạn không thể chuyển bất kỳ dữ liệu có thể nhận dạng người dùng nào (bao gồm tên, địa chỉ hoặc ID người dùng) khi nhắm mục tiêu. |
与此同时,在11月9日,社会党人登上巴登号升起红旗,并最终说服希佩尔和舍尔放弃计划。 Cuối cùng vào ngày 9 tháng 11, lá cờ đỏ biểu trưng cho phe xã hội được treo bên trên Baden, thuyết phục được Hipper và Scheer hủy bỏ kế hoạch. |
申命记6:6,7)你们深爱儿女,为他们舍己,不但令家庭的创始者感到欣喜,也有助于儿女得到永生。( Bạn cũng nỗ lực rất nhiều để học Kinh Thánh với con, đưa chúng đi nhóm họp và cùng chúng tham gia thánh chức (Phục-truyền Luật-lệ Ký 6:6, 7). |
注意事項:不得以圖像、影片等非文字廣告格式刊登「非闔家皆宜」廣告。 Lưu ý: Chúng tôi không cho phép quảng cáo Không an toàn cho gia đình trong quảng cáo hình ảnh, quảng cáo video và các định dạng quảng cáo không phải văn bản khác. |
照样,我们彼此间那种甘愿舍己的爱,就像个能标明我们是真基督徒的“胸章”。 Tình yêu thương bất vị kỷ chính là “phù hiệu” nhận diện môn đồ chân chính của Chúa Giê-su. |
他对使徒们说:“我受考验的时候,你们从没有舍我而去。 父亲跟我立约,把王国赐给了我,现在我也跟你们立约,让你们也同得王国”。( Ngài phán với các môn đồ thân cận: “Còn như các ngươi, đã bền lòng theo ta trong mọi sự thử-thách ta, nên ta ban nước cho các ngươi, cũng như Cha ta đã ban cho ta vậy” (Lu-ca 22:28, 29; Đa-ni-ên 7:27). |
他说:“上帝的儿子......爱我,为我舍了自己。”( Phao-lô xem giá chuộc là một món quà dành cho ông. |
广告客户不得将涉及性兴趣的兴趣类别用于向用户定位广告,或用于宣传广告客户的产品或服务。 Nhà quảng cáo không được sử dụng các danh mục sở thích tình dục để nhắm mục tiêu quảng cáo đến người dùng hoặc để quảng bá các sản phẩm hoặc dịch vụ của nhà quảng cáo. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 捨不得 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.