石斑魚 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 石斑魚 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 石斑魚 trong Tiếng Trung.
Từ 石斑魚 trong Tiếng Trung có các nghĩa là cá song, cá mú. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 石斑魚
cá song
|
cá mú(grouper) |
Xem thêm ví dụ
摩奴建造了一条船,由鱼把船拖行,直至船搁在喜马拉雅山的一个山峰上。 Manu đóng một chiếc tàu và được con cá kéo cho đến khi chiếc tàu tấp trên một ngọn núi trong dãy Hy Mã Lạp Sơn. |
杂志指出,如果是这样的话,那么同居看来“就能帮助人找到合适的婚姻对象,是美满婚姻的踏脚石了。 Như vậy, theo tờ báo trên, thoạt nhìn, phương pháp này dường như là cách “loại bỏ được các cặp không hòa hợp và giúp hôn nhân của những cặp đi đến kết hôn được bền vững hơn”. |
此外,索科特拉岛还有253种造礁珊瑚、730种沿岸鱼、300种螃蟹、龙虾和小虾。 Sinh vật biển ở Socotra cũng rất đa dạng, với 253 loài san hô, 730 loài cá và 300 loài cua, tôm. |
极长的鱼线 带有100万到200万个鱼钩 Chúng ta sử dụng những dây câu dài có 1 triệu hay 2 triệu lưỡi câu. |
大约3500年前,以色列人历尽艰苦,走过西奈旷野的时候,他们说:“我们记得以前在埃及不花钱就有鱼吃,又有黄瓜、西瓜、韭葱、洋葱、大蒜!”( Hơn 3.500 năm trước, khi dân Y-sơ-ra-ên vất vả lội bộ qua đồng vắng Si-na-i, họ than phiền: “Chúng tôi nhớ những cá chúng tôi ăn nhưng-không tại xứ Ê-díp-tô, những dưa chuột, dưa gang, củ kiệu, hành, và tỏi”. |
透过这些分子,我们发现 恐龙羽毛有着一系列漂亮的颜色: 光亮、深色的羽毛, 像是乌鸦 或是黑白相间的条纹 还有亮红色的色斑 Chúng tiết lộ một loạt các màu sắc đẹp đẽ: sáng bóng, sậm tối , gợi nhớ đến lũ quạ, hay xen kẽ các dải đen và trắng, hoặc có những vệt màu đỏ tươi. |
真信仰的踏脚石? ‘Bàn đạp để vươn tới đức tin thật’ |
能 不能 借 你 我 的 Anna G ( 捕魚 船 ) 在 海港 繞 一圈 ? Vậy cậu muốn đưa cô ấy lên chiếc Anna G đi dạo quanh cảng hả? |
事實 上 我 丈夫 是 個 熱衷 的 釣魚 愛好者 Thực sự thì chồng tôi đơn giản chỉ là một ngư dân cuồng tín. |
大卫立时跑向歌利亚,从袋里拿出一块石子来,用投石带甩去,石子击中歌利亚,更穿进他的前额。 Ngay sau đó, Đa-vít chạy đến Gô-li-át, lấy một hòn đá trong túi ra đặt vào cái trành và ném thẳng vào trán của hắn. |
讓 我 看看 鑽石 Hãy cho tôi xem mấy viên kim cương. |
在珊瑚礁生活的鱼类当中,鹦嘴鱼是最耀眼和艳丽的。 Cá vẹt là một trong những loài cá dễ thấy và đẹp nhất ở dải san hô. |
大部份的小孩會用各種可以找到的東西來玩耍,例如松果或是石頭。 Đa số trẻ em có thể chơi với bất cứ thứ gì chúng tìm thấy như quả thông hay đá. |
2003年/2004年冬季学期在石勒苏益格-荷尔斯泰因共有45,542名大学生,其中26,510名在大学上学,16,973名在高校上学。 Tổng cộng trong học kỳ mùa đông 2003/2004 có 45.542 sinh viên ở Schleswig-Holstein, trong đó có 26.510 người ở các trường đại học tổng hợp và 16.973 người ở các trường đại học chuyên nghiệp. |
多达1,500只加拿大马鹿和5,000只鹿死亡,约1,200万条支努干鲑鱼和银大麻哈鱼的幼鱼因其育苗场被毁而死亡。 Có tới 1.500 elk và 5.000 hươu bị giết, và ước tính khoảng 12 triệu Chinook và Coho cá hồi cá giống chết khi các trại sản xuất giống của họ bị phá hủy. |
盛馨香油的雪花石瓶子 Bình dầu thơm bằng ngọc |
救主「是我们信仰和祂的教会首要且坚定不移的房角石」 Đấng Cứu Rỗi “Là Đá Góc Nhà Chính và Vững Vàng của Đức Tin Chúng Ta và Giáo Hội của Ngài” |
1940年4月,石勒苏益格-荷尔斯泰因号和西里西亚号又分别参加了占领丹麦和入侵芬兰的行动。 Schleswig-Holstein và Schlesien đã tham gia việc chiếm đóng Đan Mạch và xâm chiếm Na Uy vào tháng 4 năm 1940. |
相似於NTropZ,STropZ是木星上最突出的一個區域,不僅是因為它包含了大紅斑,偶爾還被南熱帶干擾撕裂,這個分裂的區域可以有很長的生命期,最著名的一次是從1901年至1939年。 Giống như NTrZ, STrZ là một trong những khu vực nổi bật nhất hành tinh; nó không chỉ chứa GRS, mà đôi khi còn chứa một cơn Nhiễu Nhiệt đới Nam (STrD), một thành phần của đới có thể tồn tại khá lâu; một trong những nhiễu loạn như vậy tồn tại từ năm 1901 đến năm 1939. |
或者求鱼,父亲竟然拿蛇给他呢? Hay là con mình xin cá, mà cho rắn chăng? |
事实表明,“默多克”判例确实是法律围墙上的一块坚石。 Phán quyết của Tòa trong vụ kiện của Murdock đã chứng tỏ là một viên gạch cứng cáp trong bức tường bảo vệ bằng pháp luật. |
那里的海水清澈见底,我们在海边大石的石缝中找到一些贻贝,然后用石头和被海水冲上岸的木头生了一堆火,用来烤贻贝。 Chúng tôi lấy gỗ vụn và đá trên bờ biển để nướng một ít sò nhặt được ở giữa những hòn đá do biển trong vắt cuốn vào. |
柔和的真理之水会凝结成刚硬如石的真理雹子。 Những giòng nước dịu ngọt của lẽ thật sẽ đông đặc lại, biến thành những hòn đá cứng rắn của lẽ thật. |
8 请留意不合适的鱼,意即恶人,会被丢进火炉里,在那里哀哭切齿。 8 Hãy lưu ý rằng cá xấu, tức những người ác, sẽ bị quăng vào lò lửa, là nơi chúng phải khóc lóc và nghiến răng. |
石頭 上 就是 這麼刻 的 Thì đó là chữ khắc trong đá. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 石斑魚 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.