Danh sách nghĩa từ của Tiếng Thụy Điển

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Thụy Điển.

klöver ess trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ klöver ess trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ klöver ess trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

flamländska trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ flamländska trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ flamländska trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

björksav trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ björksav trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ björksav trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

tandläkare trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tandläkare trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tandläkare trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

sammanfatta trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sammanfatta trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sammanfatta trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

alltför trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ alltför trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ alltför trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

halvfabrikat trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ halvfabrikat trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ halvfabrikat trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

påtala trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ påtala trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ påtala trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

utbyte trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ utbyte trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ utbyte trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

halt trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ halt trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ halt trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

hage trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hage trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hage trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

konservburk trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ konservburk trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ konservburk trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

lärosäte trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ lärosäte trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lärosäte trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

lakrits trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ lakrits trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lakrits trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

skalstreck trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ skalstreck trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ skalstreck trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

tillskriva någon något trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tillskriva någon något trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tillskriva någon något trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

hörlurar trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hörlurar trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hörlurar trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

vårda trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ vårda trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ vårda trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

regelbundet trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ regelbundet trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ regelbundet trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm

måttenhet trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?

Nghĩa của từ måttenhet trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ måttenhet trong Tiếng Thụy Điển.

Nghe phát âm