投影片母片 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 投影片母片 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 投影片母片 trong Tiếng Trung.

Từ 投影片母片 trong Tiếng Trung có nghĩa là tờ chiếu cái. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 投影片母片

tờ chiếu cái

Xem thêm ví dụ

耳记上25:41;列王纪下3:11)你的儿女要是受委派在王国聚会所或大会场地做某些工作,你有没有鼓励他们要甘心乐意、认认真真地去做呢?
(1 Sa-mu-ên 25:41; 2 Các Vua 3:11) Hỡi các bậc cha mẹ, các bạn có khuyến khích con cái làm những công việc chúng được giao phó với tinh thần vui vẻ, dù là ở Phòng Nước Trời, tại hội nghị, hoặc đại hội?
你 见 过 狗 发情 什么样 吗?
Cậu đã thấy một ả đàn bà động đực bao giờ chưa?
酒缺了,耶穌的親向衪說:「他們沒有酒了。
Mẹ của Chúa Giêsu (đoạn này không nêu rõ tên bà) đã nói với Chúa Giêsu rằng: "Họ hết rượu rồi".
在美国,这部影片被戏剧性地评级为NC-17 ,在意大利为 VM14。
Ở Mĩ, bộ phim được xếp loại NC-17, tương tự như VM14 ở Italy.
舉例來說,在取得您的授權後,影片剪輯應用程式就能編輯您的影片並上傳到您的 YouTube 頻道,而活動規劃應用程式可在您的 Google 日曆中建立活動。
Ví dụ: một ứng dụng biên tập phim có thể chỉnh sửa và tải video lên kênh YouTube của bạn, hoặc một ứng dụng lập kế hoạch sự kiện có thể tạo sự kiện trên Lịch Google của bạn nếu bạn cho phép.
尽管这座城市的人口比大部分欧洲国家的首都要少,它拥有一相当广大的陆地区域,其中三分之二是布满森林、山丘和湖泊的自然保护区。
Mặc dù dân số của thành phố này nhỏ hơn so với hầu hết các thủ đô của châu Âu, nó chiếm một diện tích đất rộng bất thường, trong đó 2/3 diện tích là khu bảo tồn thiên nhiên gồm rừng, đồi và hồ.
7,8.( 甲)列国会怎样大受震撼而陷入一黑暗之中?(
7, 8. a) Các nước bị rúng động và bị tối tăm bao phủ như thế nào?
还有 这些是我现在在做的研究 把热双金属应用到 你可以看见 在右下角 有一些红色的 它实际上是 小的热双金属 并且它可以 我们也在想办法让它像细菌的鞭毛或者我们的眼睫毛一样动
Và có một vài nghiên cứu sau này mà tôi đang làm việc hiện giờ ở trên bảng, nơi bạn có thể thấy, ở góc tay phải phía dưới, với màu đó, nó thực sự là miếng nhỏ hơn của nhiệt kim loại, và nó chắc chắn sẽ dẫn đến việc, chúng tôi cố gắng khiến nó di chuyển giống như lông mao hay lông mi.
《看看这美地》是个好工具,令你对圣经认识更深。
‘Hãy xem xứ tốt-tươi’ là một công cụ bạn có thể sử dụng để mở rộng kiến thức về Kinh Thánh.
一百年 前, 先 的 娘家 发现 这儿 的 石油
100 năm trước, gia đình mẹ tôi phát hiện ra mỏ dầu này.
3 其他國家/地區:在 2022 年 1 月 31 日之前,可使用無限的儲存空間以原始畫質格式存放 Pixel 拍攝的相片和影片,之後仍可繼續使用儲存空間以高畫質格式存放 Pixel 拍攝的相
3 Các quốc gia khác: Bộ nhớ không giới hạn dùng để lưu trữ ảnh và video quay/chụp bằng Pixel ở chất lượng gốc đến hết ngày 31 tháng 1 năm 2022 và bộ nhớ dùng để lưu trữ ảnh chụp bằng Pixel ở chất lượng cao sau thời gian đó.
耳记下12:1-13;历代志下26:16-20)今天,受耶和华的组织委派去劝告信徒的人都不完美,但成熟的基督徒会乐于听从他们。
Ngày nay, tổ chức của Đức Giê-hô-va bổ nhiệm những người bất toàn để khuyên bảo, và các tín đồ Đấng Christ thành thục sẵn lòng chấp nhận và áp dụng lời khuyên.
3 美國/波多黎各:2020 年底前享有免費的原始畫質檔案儲存空間,容量無限,能盡情儲存 Pixel 手機拍攝的相片和影片,之後仍可繼續免費使用無限的高畫質檔案儲存空間,但僅限儲存 Pixel 手機拍攝的相
3 Hoa Kỳ/Puerto Rico: Bộ nhớ miễn phí, không giới hạn dùng để lưu trữ ảnh và video chụp/quay bằng Pixel ở chất lượng gốc đến hết năm 2020 và bộ nhớ miễn phí không giới hạn dùng để lưu trữ ảnh chụp bằng Pixel ở chất lượng cao sau thời gian đó.
笑声 每一只蝴蝶都是由不同的小薯条组成。
(Cười) Mỗi con bướm được tạo nên bởi những mẩu khác nhau.
如要在觀看創作者的短片故事時訂閱頻道,只要輕觸影片中的 [訂閱] 按鈕即可。
Để đăng ký một kênh trong khi xem câu chuyện của người sáng tạo, bạn có thể nhấn vào nút Đăng ký trong video đó.
因為未來的股價會因資者的判斷而有強烈的影響,技術分析師宣稱這只可以推出過去的價格會影響未來的價格此一結論。
Bởi vì giá cổ phiếu trong tương lai có thể bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi những kỳ vọng nhà đầu tư, các nhà kỹ thuật cho rằng nó chỉ theo sau các giá trong quá khứ đó ảnh hưởng đến giá trong tương lai.
強調 殘忍 攻擊 我們 看到 這段 寫實 影片
Cú tấn công hung bạo.
如果你能精確地 把這解藥分為五份, 你就能給每一個人足夠的解藥。
Nếu chia chính xác viên thuốc thành năm phần, bạn sẽ có đủ thuốc cho mọi người.
您可以透過這份報表,分析 Google Ads 影片廣告工具製作的 TrueView 影片廣告活動成效。
Báo cáo này cho phép bạn phân tích hiệu suất của chiến dịch quảng cáo video TrueView mà bạn đã tạo bằng Google Ads cho video.
神崇拜仍然流行吗?
Người ta vẫn còn thờ phượng Mẫu Thần nữa không?
播放影片《不能错过的好消息》]
[Cho xem video Quý vị có muốn nghe tin mừng không?].
虽说过去几周 我们的国家 一欢喜 但假如你认为任务已经完成 那就确实是不可饶恕了
Trong khi những tuần vừa qua đã là thời điểm niềm hân hoan tràn ngập khắp đất nước này, sẽ thật đáng tiếc nếu bạn nghĩ điều này nghĩa là công việc của mình đã hoàn thành.
如要查看上傳影片的表現狀況,您可以透過 YouTube 數據分析密切監控影片的觀看次數。
Nếu đang xem video đã tải lên, bạn có thể theo dõi lượt xem của mình chặt chẽ hơn bằng cách sử dụng YouTube Analytics.
您也可以使用 Python 指令碼為影片新增中繼資料。
Bạn cũng có thể thêm siêu dữ liệu bằng tập lệnh Python.
老子 出道时, 你 还 在 包 尿 呢 !
Lúc anh mày vào Hội Tam Hoàng, mày còn đang bú sữa mẹ!

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 投影片母片 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.