陀螺 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 陀螺 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 陀螺 trong Tiếng Trung.

Từ 陀螺 trong Tiếng Trung có các nghĩa là Đánh quay, đánh quay. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 陀螺

Đánh quay

noun

đánh quay

noun

Xem thêm ví dụ

要是没有月球,地球就会像陀螺一样左摇右摆,甚至可能会一头栽倒。
Không có mặt trăng lý tưởng, hành tinh của chúng ta sẽ bị chao đảo như con quay, thậm chí có thể lật ngược!
在 碰撞 过程 中 , 我 的 头 撞 在 陀螺仪 上
Trong vụ chạm tàu đó, tôi bị đụng đầu vào thành tàu.
这是用直升机拍的 并使用陀螺稳定座架摄像机
Đó là bộ phim được quay từ máy bay trực thăng bằng cách sử dụng một máy ảnh gyro ổn định.
陀螺 一样 , 你 想 去 哪里 呀 ?
cậu nghĩ đi đâu vậy?
【 翻译 】 陀螺 凡达 可 大家 都 去 哪儿 了 怎么 那么 安静
Có cái gì đó bốc mùi cá đang đi đến đây.
这是芭蕾舞中最难的连续动作之一 而且在那大约30秒的时间内 她像是只陀螺,无限地转下去
Đây là một trong chuỗi động tác khó nhất của Ballet, và trong khoảng 32 giây đó, cô ấy như là "phiên bản người" của đồ chơi bong vụ.
机器里到处是陀螺仪和滑轮 小工具以及轴承 在炽热的战场上这些玩意儿 常不能正常工作
Nó chứa đầy các loại con quay, ròng rọc, phụ tùng và vòng bi, và những thứ này không hoạt động tốt như mong muốn trong chiến đấu.
但 我們 的 獎賞 不是 口哨 或 陀螺... 而是 倫 勃朗 和 魯本斯 的 傑作
Nhưng thay vì là một chiếc còi hay một con quay, kho báu của bọn con là Rembrandt và Rubens.
传统的陀螺仪被电子式的航向姿态基准系统(AHRS)与大气数据计算机(ADC)所取代,在增加可靠性的同时也降低了成本、简化了维护。
Hệ thống khí cụ điều khiển bay truyền thống sử dụng con quay hồi chuyển đã được thay thế bằng hệ thống khảo sát độ cao và hướng bay (AHRS) điện tử và máy vi tính dữ liệu bay (ADC), giúp tăng độ tin cậy và giảm chi phí bảo dưỡng.
他那时正在研究陀螺仪; 他在那个方面有很多专利。
Ông đang làm việc trên máy con quay; ông có nhiều bằng sáng chế cho loại đó.
那些 齒輪 和 陀螺 呼呼 的 轉著 就 像 那個 惡 魔 一樣 !
Tiếng kêu của những thiết bị... như là một trò ma quỷ!
这里飞行器上用的处理器 能够从飞行器上的加速度计 和陀螺仪得到反馈信息 然后算出,就像我刚才讲的 一秒钟六百个指令 来稳定控制这个飞行器
Quá trình diễn ra trên bảng mạch là nhận phản hồi từ gia tốc kế và con quay hồi chuyển, và tính toán, như tôi đã nói, đưa ra khoảng 600 lệnh mỗi giây, để giữ thăng bằng cho robot.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 陀螺 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.