tussenvoegsel trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tussenvoegsel trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tussenvoegsel trong Tiếng Hà Lan.

Từ tussenvoegsel trong Tiếng Hà Lan có nghĩa là trung tố. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ tussenvoegsel

trung tố

noun

Xem thêm ví dụ

Dit tussenvoegsel verbindt de op de kleine platen gegraveerde kroniek met Mormons samenvatting van de grote platen.
Phần thêm vào này nối liền biên sử được ghi chép trên Các Bảng Khắc Nhỏ với phần tóm lược của Mặc Môn về Các Bảng Khắc Lớn.
Tussen de boeken Omni en Mosiah staat een tussenvoegsel getiteld ‘De Woorden van Mormon’.
Giữa các sách Ôm Ni và Mô Si A là phần thêm vào gọi là Lời Mặc Môn.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ tussenvoegsel trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.