voorschieten trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ voorschieten trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ voorschieten trong Tiếng Hà Lan.

Từ voorschieten trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là mượn, vay, cho vay, cho mượn, tạm ứng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ voorschieten

mượn

vay

cho vay

(lend)

cho mượn

(lend)

tạm ứng

(advance)

Xem thêm ví dụ

Kunt u me 20 pond voorschieten?
Không biết ông có thể ứng trước cho tôi 20 bảng không?
Ik kan het je voorschieten.
Đừng lo, để tớ cọc trước cho.
Bij een verzekering moet de boer vertrouwen hebben in de verzekeraar en moet hij de verzekeringsmaatschappij geld voorschieten.
Còn đối với bảo hiểm, người nông dân cần phải có niềm tin vào công ty bảo hiểm, và cần trả trước cho công ty bảo hiểm một khoản tiền.
Het huis Tyrell kan het goud voorschieten en de kroon kan ons terugbetalen, anders moet ik een hartig woordje met mijn dochter spreken.
Nhà Tyrell có thể ứng trước vàng... và Vương triều sẽ trả lại cho chúng thần sau, không thì thần sẽ nói chuyện với con gái thần.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ voorschieten trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.