圍籬 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 圍籬 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 圍籬 trong Tiếng Trung.
Từ 圍籬 trong Tiếng Trung có các nghĩa là hàng rào, rào, giậu, ngăn chặn, lảng tránh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 圍籬
hàng rào(fence) |
rào(fence) |
giậu(fence) |
ngăn chặn(fence) |
lảng tránh(fence) |
Xem thêm ví dụ
于是,我终于圆了儿时的梦想 这一整天都在林子里围着这只熊转 Và rồi tôi dành nguyên cả ngày sống trong giấc mơ thuở ấu thơ dạo quanh khu rừng cùng với con gấu này. |
崖鲁找着耶稣的时候,有一大群人正围着他。 Khi Giai-ru gặp được Chúa Giê-su, có đoàn dân đông vây quanh ngài. |
「路徑」是指在指定時間範圍內,在一或多個步驟中發生的一連串特定節點。 Đường dẫn là một chuỗi các nút cụ thể xảy ra trong một hoặc nhiều bước, trong một khung thời gian đã chỉ định. |
此外,無論日期範圍為何,Google Analytics (分析) 在報表中最多只會傳回 100 萬列。 Đối với phạm vi ngày bất kỳ, Analytics trả lại tối đa 1 triệu hàng cho báo cáo. |
您可以透過「廣告活動」頁面,查看客戶帳戶的廣告活動在所選日期範圍內的完整成效統計資料。 Từ trang Chiến dịch, bạn có thể xem toàn bộ thống kê hiệu suất cho chiến dịch của các tài khoản được quản lý trong phạm vi ngày đã chọn. |
不妨善用我們的翻譯工具打破語言的藩籬,讓外語人士更容易理解您的影片內容,進而觸及全球觀眾。 Bạn có thể sử dụng công cụ dịch của chúng tôi để phát triển khán giả quốc tế bằng cách làm cho video của bạn dễ truy cập hơn ở các ngôn ngữ khác: |
或者,假設某個網站發現自己的市場不只在台灣,海外也有消費者搜尋或購買產品,可能就會決定把搜尋聯播網的指定範圍擴大到其他國家/地區的網域。 Ngoài ra, nếu một trang web khác nhận thấy rằng người dùng ở bên ngoài Hoa Kỳ đang tìm kiếm và mua sản phẩm của họ, họ có thể quyết định mở rộng nhắm mục tiêu tìm kiếm của mình trên phạm vi quốc tế. |
如果根據這些指標算出的網頁載入時間有時比您觀察到的還要長,這是因為所用日期範圍內的取樣數不同。 Nếu đôi khi những chỉ số này chỉ ra thời gian tải trang lâu hơn thời gian bạn thường quan sát thấy, đó là do số lượng mẫu được thực hiện trên phạm vi ngày bạn đang sử dụng. |
它飞快从篱杆走下来,向着自己远远看见的晚餐走去。 Thình lình nó vội tuột xuống cây cột và xông tới miếng mồi ngon mà nó nhận ra từ xa. |
繼續 摸索 告訴 我 周圍 都 有 什么 Tiếp tục tìm kiếm. |
阿爾及利亞擁有一條地中海海岸線,當中大部分的範圍都被稱為阿爾沃蘭海,亦即地中海的西面部分。 Quốc gia này có bờ biển Địa Trung Hải dài, phần lớn trong số đó là biển Alboran, phần phía tây của Địa Trung Hải. |
不 中國 不 在 總統 的 計劃 范圍 內 Không, Trung Quốc không nằm trong kế hoạch của Tổng thống. |
过了一段时间,原本的橄榄树会有三、四棵生机蓬勃的幼嫩树干环绕着它,像儿女围着桌子一样。 Sau một thời gian, ba hoặc bốn cây con cứng cáp mọc chung quanh cây cũ, như các con trai ngồi quanh bàn. |
您可以依訂閱 SKU、購買交易的國家/地區,以及訂閱開始後的日期範圍來設定同類群組。 Bạn có thể định cấu hình nhóm thuần tập theo SKU đăng ký, quốc gia mua hàng và phạm vi ngày bắt đầu đăng ký. |
而 不是 終日圍 著 女人 的 裙子 轉 Quân đội là trên hết. |
8 連線範圍內必須有符合 802.11 a/b/g/n/ac 規格的存取點 (路由器),才能使用 Wi-Fi 網路。 8 Cần phải có điểm truy cập (bộ định tuyến) 802.11 a/b/g/n/ac để sử dụng Wi-Fi. |
由於交易運作的對象往往並不侷限於單一產業,1979年時,美國國家標準協會(American National Standards Institute Accredited Standard Committee)依據TDCC標準,並參考其他行業的EDI標準,發展了適用範圍較產業標準廣的EDI標準--ANSI X12。 Vì đối tượng của hoạt động kinh doanh thường không được giới hạn trong một ngành công nghiệp duy nhất, do vậy vào năm 1979, Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) dựa theo tiêu chuẩn của TDCC và tham khảo tiêu chuẩn công nghiệp EDI khác cho ra đời tiêu chuẩn ANSI ASC X12. |
系統就會移除「預算名稱」欄,這樣一來報表就會顯示特定時間範圍內您整個帳戶的每日費用明細。 Thao tác này sẽ xóa cột “Tên ngân sách” và báo cáo của bạn sẽ hiển thị bảng phân tích chi phí hàng ngày cho toàn bộ tài khoản trong một khoảng thời gian nhất định. |
請務必記得,每次新增指定方式後都會縮小指定範圍,而非擴大範圍。 Quan trọng là phải biết rằng mỗi phương pháp nhắm mục tiêu mà bạn thêm sẽ thu hẹp, chứ không mở rộng, nhắm mục tiêu của bạn. |
這個發現證明了太陽並不是惟一的擁有行星的星體,而且亦擴闊了探索適合生命居住的行星的範圍,使外太陽系星體亦被納入研究之中。 Những phát hiện này khẳng định rằng Mặt trời không phải là duy nhất trong số các sao chứa các hành tinh và mở rộng tầm nhìn nghiên cứu nơi sinh sống vượt ra ngoài Hệ Mặt Trời. |
注意:您只能在 [買家] 分頁中選取追蹤時間範圍。 Lưu ý: Bạn chỉ có thể chọn khoảng thời gian theo dõi trên tab Người mua. |
12 当时有一大群人紧紧围着耶稣,仔细听他讲每一句话。 12 Lúc ấy, một đám đông đang vây quanh Chúa Giê-su và háo hức lắng nghe từng lời ngài giảng. |
在所有的「跨裝置」報表中,日期選取工具的時間範圍最長為 90 天。 Trong tất cả các báo cáo Thiết bị chéo, công cụ chọn ngày được giới hạn trong 90 ngày. |
本政策管轄範圍包括違法產品,以及部分只在某些國家/地區合法的產品。 Chính sách của chúng tôi về thuốc bao gồm các sản phẩm bất hợp pháp cũng như một số sản phẩm có thể là hợp pháp ở một số quốc gia. |
德國科學家早在1944年初就對四氧化二氮作為火箭燃料的氧化劑的可用性進行了研究,儘管納粹只是把它使用在非常有限的範圍內作為S-Stoff(發煙硝酸)的添加劑。 Vào đầu những năm 1944, các nhà khoa học người Đức đã tiến hành các nghiên cứu về khả năng sử dụng hợp chất dinitơ tetroxit đóng vai trò là chất oxy hóa cho nhiên liệu tên lửa, mặc dù Đức Quốc Xã chỉ sử dụng nó ở mức rất hạn chế như một chất phụ gia cho S-Stoff (fuming axit nitric). |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 圍籬 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.