由此可見 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 由此可見 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 由此可見 trong Tiếng Trung.

Từ 由此可見 trong Tiếng Trung có các nghĩa là vì thế, cho nên, vậy thì, bởi vậy, do đó. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 由此可見

vì thế

(hence)

cho nên

(hence)

vậy thì

(therefore)

bởi vậy

(therefore)

do đó

(hence)

Xem thêm ví dụ

你 還記 得 上 一次 看 露娜 弗雷 亞 夫人 是 在 什么 時候 嗎 ?
Cậu có nhớ lần cuối cậu thấy quý cô Luna không?
* 亦艾蒙,摩赛亚之子;摩赛亚之子;希拉曼的子弟
* Xem thêm Am Môn, Con Trai của Mô Si A; Hê La Man, Các Con Trai của; Mô Si A, Các Con Trai của
过 母狗 发情 什么样 吗?
Cậu đã thấy một ả đàn bà động đực bao giờ chưa?
这里,我只是想说:要应用这个原理去解决世界上的很多问题 改变学校的退学率 打击毒品,增强青少年健康 用时间隐喻法治疗那些患有创伤后应激障碍的老兵 — 创造医学奇迹 促进持续发展和保护 在具有50%退出率的医院内减缓身体康复 改变那些呼吁自杀的恐怖分子 将家庭矛盾转化为时间区域的冲突
Tôi chỉ muốn nói rằng chúng ta đang áp dụng điều này cho rất nhiều vấn đề của thế giới: thay đổi tỉ lệ bỏ học ở lứa tuổi học đường, chống chọi các thói nghiện, tăng sức khỏe thanh thiếu niên, chữa trị rối loạn stress hậu sang chấn bằng các hoán dụ thời gian -- tìm ra thuốc chữa kì diệu -- quảng bá phát triển bền vững và bảo tồn, rút ngắn quá trình khôi phục chức năng cho bệnh nhân bị hư hỏng hệ vận động, quá trình mà tỉ lệ bỏ cuộc hiện nay là 50%, thay đổi kháng cáo từ những kẻ khủng bố liều mạng, và thay đổi xung đột gia đình khi các vùng thời gian xung khắc.
舉例來說,在取得您的授權後,影片剪輯應用程式就能編輯您的影片並上傳到您的 YouTube 頻道,而活動規劃應用程式在您的 Google 日曆中建立活動。
Ví dụ: một ứng dụng biên tập phim có thể chỉnh sửa và tải video lên kênh YouTube của bạn, hoặc một ứng dụng lập kế hoạch sự kiện có thể tạo sự kiện trên Lịch Google của bạn nếu bạn cho phép.
上帝话语的宝藏 | 马福音13-14章
KHO BÁU TỪ KINH THÁNH | MÁC 13, 14
此更改历史记录帮助您更好地了解可能导致了广告系列效果发生变化的事件。
Lịch sử thay đổi này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về những sự kiện có thể dẫn đến thay đổi trong hiệu suất chiến dịch của bạn.
請先設定印表機,讓印表機搭配 Google 雲端列印功能使用。
Trước tiên, hãy thiết lập máy in của bạn để máy in hoạt động với Google Cloud Print.
別人 看 不 你 們?
Hắn không thể thấy mọi người?
輕觸「選單」圖示 [More menu icon] 即可前往「設定」頁面、取得說明,或是透過行動網站提供意
Hãy nhấn vào biểu tượng trình đơn [More menu icon] để chuyển đến phần Cài đặt, nhận trợ giúp hoặc gửi phản hồi cho chúng tôi trên trang web dành cho thiết bị di động.
* 亦;胸牌
* Xem thêm Giáp Che Ngực; Tiên Kiến, Vị
使用 Google Analytics (分析) 報表時,您藉助結合資料點,有技巧地從本地店面網頁的訪客身上收集一些資訊。
Sử dụng báo cáo Google Analytics để chọn lọc có chiến lược thông tin chi tiết từ người dùng trang mặt tiền cửa hàng địa phương thông qua các điểm dữ liệu kết hợp.
然后,他接受了耶和华证人的圣经研究安排。
Rồi ông nhận học hỏi với Nhân-chứng Giê-hô-va.
有时候,证人在宣誓时需要举起手来,或按手在圣经上。 基督徒自行决定是否跟从这种做法,因为有些圣经人物也曾在发誓时做手势。
Khi thủ tục tòa án đòi hỏi một người giơ tay hoặc đặt tay lên Kinh Thánh khi tuyên thệ, người tín đồ Đấng Christ có thể chọn tuân theo thủ tục đó.
此按钮允许您将指定位置加入书签。 单击此按钮将打开书签菜单, 其中您可以添加、 编辑或选择书签 。 这些书签专用于文件对话框, 但是像 KDE 其它地方的书签一样操作 。 Home Directory
Cái nút này cho bạn khả năng đánh dấu về địa điểm dứt khoát. Hãy nhắp vào nút này để mở trình đơn đánh dấu, để thêm, sửa đổi hay chọn đánh dấu. Những đánh dấu này đặc trưng cho hộp thoại tập tin, nhưng về mặt khác có cùng hoạt động với các đánh dấu khác trong KDE
申命记14:21)归信者却必须遵守律法中不可吃血的规定,因此不吃自死的动物。(
(Phục-truyền Luật-lệ Ký 14:21) Tuy nhiên, vì bị ràng buộc bởi Luật Pháp, nên một người cải đạo không ăn thịt thú vật chưa cắt tiết.
它与我过的其他船只均不同。
Nó chẳng giống như bất cứ một chiếc tàu nào mà tôi đã từng thấy.
Tệ thật.
《守望台》1998年10月15日刊有一篇文章论及耶和华证人的工作,波兰的一个监狱官员读过该文后作了以上评论。
ĐÓ LÀ phản ứng của một cai ngục người Ba Lan qua bài viết về công việc của Nhân Chứng Giê-hô-va, theo sự tường thuật của chúng tôi phát hành ngày 15-10-1998.
3 其他國家/地區:在 2022 年 1 月 31 日之前,使用無限的儲存空間以原始畫質格式存放 Pixel 拍攝的相片和影片,之後仍繼續使用儲存空間以高畫質格式存放 Pixel 拍攝的相片。
3 Các quốc gia khác: Bộ nhớ không giới hạn dùng để lưu trữ ảnh và video quay/chụp bằng Pixel ở chất lượng gốc đến hết ngày 31 tháng 1 năm 2022 và bộ nhớ dùng để lưu trữ ảnh chụp bằng Pixel ở chất lượng cao sau thời gian đó.
如果您選取的元素類型為「頻道」,則新增自訂訊息。
Nếu chọn một phần tử kênh, bạn có thể thêm thông điệp tùy chỉnh.
所以油价,就像 我们过的其他曲线一样, 沿着一个耗尽曲线发展。
Vì vậy giá dầu, giống như những đường cong mà chúng ta vừa thấy, đi cùng với đường cong giảm.
父母要教导儿女表达感激之心(第15段)*
Hãy dạy con tỏ lòng biết ơn (Xem đoạn 15)*
罗马书9:16;启示录20:6)利未人拉僭越狂妄,谋取亚伦家族的祭司职分,结果被耶和华处决了。(
(Rô-ma 9:16; Khải-huyền 20:6) Đức Giê-hô-va đã thi hành phán xét trên Cô-rê thuộc dòng Lê-vi vì ông đã kiêu căng muốn kiếm chức tế lễ dành cho dòng họ A-rôn.
汇报》进一步说:“在波兰,宗教与人民携手,教会则与执政党长期对抗。 在德意志民主共和国[前东德],教会向异分子提供活动范围,让他们用教会建筑物进行组织活动;在捷克,基督徒与民主党党员在狱中会面,彼此惺惺相惜,最后更携手合作。”
Báo này đi vào chi tiết: “Chẳng hạn, tại Ba-lan tôn giáo liên minh với quốc dân, và nhà thờ trở thành một đối thủ lợi hại cho chính đảng nắm quyền; tại Cộng hòa Dân chủ Đức [cựu Đông Đức] nhà thờ chứa chấp những người bất đồng ý kiến với chính quyền và cho phép họ dùng các giáo đường làm trụ sở hoạt động chính trị; tại xứ Tiệp-khắc, giáo dân Ky-tô và những người theo phe dân chủ gặp nhau trong tù, ái mộ lẫn nhau và cuối cùng phối hợp lực lượng chung”.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 由此可見 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.