ziekenfonds trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ziekenfonds trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ziekenfonds trong Tiếng Hà Lan.

Từ ziekenfonds trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là baûo hieåm y teá, baûo hieåm söùc khoûe, sự tương tế, Bảo hiểm y tế, an sinh xã hội, bảo hiểm sức khỏe. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ ziekenfonds

baûo hieåm y teá, baûo hieåm söùc khoûe

(health insurance)

sự tương tế

Bảo hiểm y tế

(health insurance)

an sinh xã hội

bảo hiểm sức khỏe

(health insurance)

Xem thêm ví dụ

Ik heb medicijnen nodig die ik alleen krijg via mijn ziekenfonds.
Tôi rất cần thuốc và tôi không thể nhận thuốc nếu không có bảo hiểm y tế.
Ik heb ' n baan, ' n huis, ziekenfonds
Cha có công việc, căn nhà, bảo hiểm sức khoẻ

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ziekenfonds trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.