ziekteverlof trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ziekteverlof trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ziekteverlof trong Tiếng Hà Lan.

Từ ziekteverlof trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là nghỉ ốm, pheùp nghæ vì beänh, thời gian nghỉ ốm, phép nghỉ ốm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ ziekteverlof

nghỉ ốm

(sick leave)

pheùp nghæ vì beänh

(sick leave)

thời gian nghỉ ốm

(sick-leave)

phép nghỉ ốm

(sick-leave)

Xem thêm ví dụ

In 1956 ging ik wegens gezondheidsproblemen met ziekteverlof naar de Verenigde Staten terug.
Vào năm 1956, vì có vấn đề sức khỏe, nên tôi đã phải tạm nghỉ và trở về Hoa Kỳ.
Je wil de verwachtingen niet te hoog maken voor als Maria terugkomt van ziekteverlof.
Tôi ko muốn cô phải thất vọng khi Maria khỏi ốm và quay trở lại.
Misschien moet u ziekteverlof nemen.
Tôi nghĩ có lẽ anh nên nghỉ phép dưỡng bệnh ít lâu.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ziekteverlof trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.