zonnebank trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zonnebank trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zonnebank trong Tiếng Hà Lan.

Từ zonnebank trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là nhà tắm nắng, sân thượng, đồng hồ mặt trời. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ zonnebank

nhà tắm nắng

(solarium)

sân thượng

đồng hồ mặt trời

Xem thêm ví dụ

Een zonnebank te veel in Dien Bien Plu.
Bị tai nạn lúc thuộc da ở Điện Biên Phủ.
Er staat'n zonnebank en er liggen lingerie-bladen.
Em phải nói, một cái đệm lò xò và chồng catalog Victoria Secret?
Op de zonnebank trek je je overhemd uit.
Không ai mặc áo sơ mi trên ghế phơi nắng cả.
Diezelfde dag nog gaan Ashley en Ashlyn naar een zonnebank.
Ashley và Ashlyn bước vào phòng nhuộm da.
Ondertussen komt de plank tussen de zonnebanken te zitten, waardoor Ashley er niet uit kan.
Khi Ashley vừa mở nắp giường, thanh kệ lọt vào ngay khe hở khiến cho Ashlyn không tài nào mở nắp ra được.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ zonnebank trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.