acer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ acer trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ acer trong Tiếng Anh.

Từ acer trong Tiếng Anh có các nghĩa là chi phong, thích, phong, Chi Phong, cối xay. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ acer

chi phong

thích

phong

Chi Phong

cối xay

Xem thêm ví dụ

The larvae feed on Alnus, Acer, Holodiscus discolor and Physocarpus capitatus.
Ấu trùng ăn Alnus, Acer, Holodiscus discolor và Physocarpus capitatus.
Acer's S.T. Liew stated in an interview with British gadget website Pocket-Lint, "...
S.T. của Acer Liew cho biết trong một cuộc phỏng vấn với trang web tiện ích Anh Pocket-Lint, "...
This is a list of genera in the soapberry family, Sapindaceae, which includes the soapberries (Sapindus), maples (Acer), and paullinias, amongst others.
Đây là danh sách các chi trong họ Sapindaceae, bao gồm cả Sapindus, Acer), và paullinia, trong số các chi khác.
Between 2000 and 2010, he worked for Acer Inc. as Vice President of the e-Enabling Service Business Group, and between 2010 and 2012, he worked for Google as the Director of Google's hardware operations in Asia.
Từ năm 2000 đến năm 2010, ông làm việc cho Tập đoàn Hoành Kì, giữ chức Phó Chủ tịch Nhóm Kinh doanh Dịch vụ Điện tử, từ năm 2010 đến năm 2012, ông làm việc cho Google, giữ chức Giám đốc đối tác phần cứng của Google ở Châu Á.
The species is variable, and a number of varieties have been described: Acer buergerianum var. buergerianum.
Loài này thay đổi với một số biến thể được mô tả: Acer buergerianum var. buergerianum.
The larvae feed on Acer turcomanicum.
Ấu trùng ăn Acer turcomanicum.
The company therefore attempted to prevent Acer Inc. from shipping an AliOS-powered phone, arguing that Acer, a member of the Open Handset Alliance, had agreed not to produce phones running incompatible Android versions.
Công ty do đó đã cố ngăn cản Acer Inc. sản xuất và vận chuyển các điện thoại chạy AliOS, cho rằng Acer, một thành viên của Liên minh thiết bị cầm tay mở, đã đồng ý không sản xuất các điện thoại chạy các phiên bản Android không tương thích.
Oberon games were adopted by global digital and media companies, such as Acer, Microsoft, AT&T, Yahoo!, Electronic Arts, and Orange France.
Các trò chơi Oberon đã được các công ty truyền thông và kỹ thuật số toàn cầu chấp nhận như Acer, Microsoft, AT & T, Yahoo !, Electronic Arts và Orange France.
The difference between the Acer Liquid E and the Acer Liquid A1 is the quantity of RAM - the Acer Liquid E has 512MB, twice that of the Acer Liquid at 256MB.
Sự khác biệt giữa Acer Liquid E và Acer Liquid A1 nằm ở số lượng bộ nhớ RAM - Acer Liquid E là 512MB, gấp đôi so với Acer Liquid vốn chỉ có 256MB.
Acer undulatum is a species of maple, endemic to Babadağ near Fethiye in Muğla Province, southwestern Turkey, where it grows at altitudes of between 1,400 and 1,800 meters.
Acer undulatum là một loài phong, đặc hữu của Babadağ gần tỉnh Fethiye ở Muğla, tây nam Thổ Nhĩ Kỳ, có ở độ cao khoảng 1.400 và 1.800 mét.
The larvae feed on Acer regeli and Acer turkestanicum.
Ấu trùng ăn Acer regeli và Acer turkestanicum.
The larvae feed on Populus nigra, Populus nigra subsp. italica, Populus alba, Populus balsamifera, Acer platanoides and Acer campestre.
Ấu trùng ăn Populus nigra, Populus nigra subsp. italica, Populus alba, Populus balsamifera, Acer platanoides và Acer campestre.
The Acer Liquid E is a touchscreen smartphone developed and marketed by Acer Inc..
Acer Liquid E là một điện thoại thông minh màn hình cảm ứng được phát triển và tiếp thị bởi Acer Inc..
Samsung , Acer , and a few other vendors have signed on to build Chromebooks .
Samsung , Acer và một vài nhà cung cấp khác đã ký kết để xây dựng Chromebook .
The larvae feed on Acer mono and Acer crataegifolium.
Ấu trùng ăn Acer mono và Acer crataegifolium.
A few QWXGA LCD monitors were available in 2009 with 23- and 27-inch displays, such as the Acer B233HU (23-inch) and B273HU (27-inch), the Dell SP2309W, and the Samsung 2343BWX.
Một vài màn hình LCD QWXGA đã có sẵn trong năm 2009 với 23- và 27-inch màn hình, chẳng hạn như Acer B233HU (23-inch) và B273HU (27-inch), các Dell SP2309W, và Samsung 2343BWX.
While the Am386 was primarily used by small computer manufacturers, the Am486DX, DX2, and SX2 chips gained acceptance among larger computer manufacturers, especially Acer and Compaq, in the 1994 time frame.
Trong khi Am386 dùng cho các công ty sản xuất máy tính nhỏ, thì Am486DX, DX2, và SX2 được sự chấp thuận từ nhiều công ty sản xuất máy tính lớn, đặc biệt là Acer và Compaq, trong khoảng thời gian năm 1994.
When Google unveiled Chrome OS last fall , the company said the platform would power netbooks from Acer , Asus , HP and Lenovo this holiday season .
Khi Google ra mắt Chrome OS vào mùa thu năm ngoái , công ty cho biết nền tảng này sẽ chạy trên các netbook của Acer , Asus , HP và Lenovo vào mùa lễ này .
The Acer Liquid A1 (S100) is a smartphone manufactured by Acer Inc. of Taiwan.
Acer Liquid A1 (S100) là một điện thoại thông minh được sản xuất bởi Acer Inc. của Đài Loan.
The larvae feed on Acer semenovii.
Ấu trùng ăn Acer semenovii.
Acer palmatum (Japanese maple) alone has over 1,000 cultivars, most selected in Japan, and many of them no longer propagated or not in cultivation in the Western world.
Chỉ riêng phong Nhật Bản (A. palmatum) đã có trên 1.000 giống, phần lớn được chọn lựa tại Nhật Bản, và nhiều giống đã không còn được nhân giống hay không được trồng tại các nước phương Tây.
The larvae feed on Acer negundo, Alnus species (including Alnus crispa var. mollis, Alnus glutinosa, Alnus incana, Alnus japonica, Alnus mollis, Alnus rubra, Alnus tenuifolia and Alnus viridis), Betula papyrifera and Quercus garryana.
Ấu trùng ăn Acer negundo, Alnus species (bao gồm Alnus crispa var. mollis, Alnus glutinosa, Alnus incana, Alnus japonica, Alnus mollis, Alnus rubra, Alnus tenuifolia và Alnus viridis), Betula papyrifera và Quercus garryana.
This is Acer siccharium.
Đây là loài Acer siccharium.
In the early 2000s, Acer implemented a new business model, shifting from a manufacturer to a designer, marketer and distributor of products, while performing production processes via contract manufacturers.
Năm 2013, Acer là chiếm thị phần nhà cung cấp máy tính lớn thứ 4 trên thế giới Vào đầu những năm 2000, Acer thực hiện mô hình kinh doanh mới, chuyển từ một nhà sản xuất sang thiết kế, tiếp thị và phân phối các sản phẩm, cùng với việc thực hiện quá trình sản xuất qua hợp đồng với các đơn vị sản xuất.
In Japan, larvae have been recorded on Acer and Carpinus japonica.
In Nhật Bản, larvae have been recorded on Acer và Carpinus japonica.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ acer trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.