안내하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 안내하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 안내하다 trong Tiếng Hàn.

Từ 안내하다 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là chỉ đạo, dẫn, chỉ đường, dắt, hướng dẫn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 안내하다

chỉ đạo

(to guide)

dẫn

(lead)

chỉ đường

(to guide)

dắt

(lead)

hướng dẫn

(lead)

Xem thêm ví dụ

계정 또는 컨테이너를 복원하려면 다음 안내를 따르세요.
Để khôi phục tài khoản hoặc vùng chứa, hãy làm như sau:
안내견 단테와 함께하면 더 빠르고 안전하게 걸을 수 있어요.
Với Dante (tên con chó) tôi có thể đi nhanh hơn và an toàn hơn.
YouTube 앱 또는 모바일 사이트의 경우 아래 안내를 따르세요.
Hãy làm theo hướng dẫn dưới đây cho ứng dụng YouTube hoặc trang web dành cho thiết bị di động.
안내를 참조하여 컴퓨터에서 설정을 변경하면 됩니다.
Bạn có thể thay đổi tùy chọn cài đặt này trên máy tính bằng cách làm theo hướng dẫn tại đây.
전자 회계 인보이스 및 크레딧 메모를 다운로드하려면 위의 안내에 따라 인보이스 번호를 찾은 후 아래 단계를 따르세요.
Để tải hóa đơn tài chính điện tử và thư báo ghi có của bạn, hãy thực hiện theo các bước bên dưới sau khi tìm được số hóa đơn theo chỉ dẫn ở trên.
그런 다음 새 캠페인 만들기를 클릭하고 이 가이드의 안내를 따라 새로운 캠페인을 설정합니다.
Sau đó, hãy nhấp vào Tạo chiến dịch mới và làm theo chỉ dẫn trong hướng dẫn này để thiết lập chiến dịch mới.
이전 환경을 사용하는 경우 이전 트래피킹 환경을 반영하는 안내나 동작이 나와 있는 다음 메모 상자를 찾으세요.
Nếu bạn vẫn đang trải nghiệm giao diện trước đây, hãy tìm phần ghi chú này để nắm được hướng dẫn hoặc hành vi phản ánh trải nghiệm quản lý quảng cáo trước đây:
작업공간을 업데이트하려면 다음 안내를 따르세요.
Để cập nhật không gian làm việc, hãy thực hiện như sau:
Android 기기에서 지문 센서를 사용하여 음성 안내 지원 설정을 빠르게 변경하려면 선택기를 사용 설정하세요.
Để thay đổi nhanh cài đặt TalkBack bằng cách sử dụng cảm biến vân tay trên thiết bị Android, bạn hãy bật Bộ chọn như sau:
트래픽을 모니터링하는 방법에 대한 자세한 안내는 트래픽을 분류하는 방법에 대한 도움말을 참조하세요.
Để có hướng dẫn chi tiết hơn về cách theo dõi lưu lượng truy cập, hãy xem bài viết của chúng tôi về cách phân đoạn lưu lượng truy cập của bạn.
즉시 실시간 스트리밍을 시작하는 방법은 다음 안내를 따르세요.
Để phát trực tiếp ngay tức thì, hãy làm như sau:
전화번호 광고 확장을 만들어야 하는 경우, 먼저 이 안내를 따라 아래의 단계대로 설정을 선택합니다.
Nếu bạn cần tạo tiện ích cuộc gọi, trước hết hãy thực hiện theo các hướng dẫn này, chọn cài đặt theo hướng dẫn bên dưới.
Google 지도 앱에서 세부 경로 안내 내비게이션을 사용해 보세요.
Để dò đường từng chặng tới các địa điểm một cách dễ dàng, hãy sử dụng ứng dụng Google Maps.
일부 웹페이지에만 추적 코드를 삽입한 경우에는 추적 코드를 복사해서 텍스트 편집기에 붙여넣은 다음에 이 도움말에 나온 안내를 따르시기 바랍니다.
Nếu bạn chưa bao gồm đoạn mã trên tất cả các trang web, bạn có thể sao chép và dán đoạn mã vào trình chỉnh sửa văn bản trước khi tiếp tục với hướng dẫn tại đây.
그런가 하면, 달라고 하지도 않은 기사들이나 안내 책자들이나 인터넷상의 정보나 비디오테이프나 카세트테이프들을 동료 신자들에게 보냄으로 자신들의 투기성 사업의 판촉 활동을 하는 사람들도 있습니다.
Những người khác đẩy mạnh kinh doanh của họ bằng cách đến với anh em cùng đạo và trao cho họ những bài báo, sách hoặc băng hay cho họ biết về thông tin trên Internet.
(경전 안내서 “예루살렘”, “살렘” 참조.)
(Xem thêm Sách Hướng Dẫn Thánh Thư, “Giê Ru Sa Lem,” “Sa Lem”).
그들이 경전을 더 잘 이해하기 위해 주석과 경전 안내서, 그리고 다른 학습 보조 자료를 사용하도록 내가 어떻게 도움을 줄 수 있을까?
Làm thế nào tôi có thể giúp họ sử dụng các cước chú, Sách Hướng Dẫn Thánh Thư và những giúp đỡ học tập khác để hiểu rõ thánh thư hơn?
설정 태그를 구성하려면 다음 안내를 따릅니다.
Để định cấu hình thẻ thiết lập:
아래의 안내에 따라 알림을 조정하거나 완전히 끌 수 있습니다.
Bạn có thể sử dụng hướng dẫn dưới đây để điều chỉnh thông báo của mình hoặc tắt tất cả thông báo.
해당되는 경우 AdMob 계정의 홈페이지에 공식 문서를 보내는 방법에 대한 안내가 포함된 알림이 표시됩니다.
Nếu đủ điều kiện, bạn sẽ thấy thông báo trên trang chủ của tài khoản AdMob cùng với hướng dẫn về cách gửi cho chúng tôi tài liệu chính thức đó.
검색결과에서 내 채널을 찾는 데 어려움을 겪고 있다면 다음 안내를 따르세요.
Nếu gặp khó khăn khi tìm kênh của bạn trong kết quả tìm kiếm thì bạn có thể:
교리를 분명하게 제시한다(이야기 듣기): 유아반 교재 122쪽에 있는 삽화를 보여주며(120쪽에 나오는 안내 사항 참조) 부활에 관한 이야기를 들려준다.(
Nhận ra giáo lý (nghe một câu chuyện): Sử dụng hình minh họa từ trang 123 trong sách học của lớp ấu nhi (xin những chỉ dẫn ở trang 121) để kể câu chuyện về Sự Phục Sinh (xin xem Giăng 19:41–42; 20:1, 11–18).
애드센스 계정에서 통합 링크를 클릭하면 웹로그 분석에서 사용하는 언어로 애드센스 및 웹로그 분석 계정을 연결하는 절차가 안내됩니다.
Sau khi nhấp vào liên kết tích hợp trong tài khoản AdSense của bạn, các màn hình hướng dẫn bạn thực hiện quy trình liên kết AdSense-Analytics tiếp theo sẽ xuất hiện bằng ngôn ngữ mà bạn đã sử dụng cho Analytics.
안내인들이 폭도들을 진정시키는 데 15분 정도 걸렸습니다.
Những người dẫn chỗ phải mất khoảng 15 phút mới dẹp yên đám quấy rối.
안내에 따라 DiaDoc.ru에 등록하고 공인 전자 서명을 발급받으세요.
Thực hiện theo các hướng dẫn này để đăng ký tài khoản với DiaDoc.ru và có được chữ ký điện tử được chứng nhận.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 안내하다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.