αρωματικό φυτό trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ αρωματικό φυτό trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ αρωματικό φυτό trong Tiếng Hy Lạp.

Từ αρωματικό φυτό trong Tiếng Hy Lạp có các nghĩa là Rau thơm, hoắc hương, rau thơm, cỏ, cây thảo. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ αρωματικό φυτό

Rau thơm

(herb)

hoắc hương

(patchouli)

rau thơm

(herb)

cỏ

(herb)

cây thảo

(herb)

Xem thêm ví dụ

"Σειρήνα" των αρωματικών φυτών».
“Tiếc cho "Mùi cỏ cháy"”.
Πρόκειται για μείγμα κανέλας, σμύρνας και άλλων αρωματικών φυτών.
Đó là một hỗn hợp gồm nhục quế, một dược và các loại cây có hương thơm khác (Xuất Ê-díp-tô Ký 30:22-25).
Η πηγή του νάρδου που αναφέρεται στη Γραφή θεωρείται γενικά ότι είναι ένα μικρό αρωματικό φυτό (Ναρδόσταχυς ο ιαταμάνσειος) των Ιμαλαΐων.
Người ta thường cho rằng loại dầu này được chiết xuất từ cây cam tùng (Nardostachys jatamansi), một loại cây thân cỏ có mùi thơm, thường mọc ở dãy núi Himalaya.
Μπορεί να χρησιμοποιηθεί σπιτικό κόκκινο κρασί το οποίο να μην περιέχει ούτε γλυκαντικές ουσίες ούτε αρωματικά φυτά ούτε να έχει ενισχυθεί.
Có thể dùng rượu sản xuất tại gia nếu không bỏ thêm đường, ngũ vị hương hoặc chất làm cho nồng.
Η Γραφή αναφέρει αρκετά τέτοια αρωματικά φυτά και προϊόντα, όπως ήταν η αλόη, το βάλσαμο, το βδέλλιο, η κανέλα, η κασσία, το λιβάνι, το μοσχοκάλαμο, η νάρδος, το σαφράνι και η σμύρνα.
Kinh Thánh đề cập đến nhiều loại cây có hương thơm, như lư hội, nhũ hương, hương xương bồ, quế bì, nhục quế, hương trầm, một dược, nghệ tây và cam tùng.
Αναστέλλει το φυτικό ένζυμο που εμπλέκεται στη σύνθεση των τριών αρωματικών αμινοξέων: τυροσίνη, τρυπτοφάνη και φαινυλαλανίνη.
Nó ức chế enzyme thực vật liên quan đến tổng hợp của ba axit amin thơm: tyrosine, tryptophan và phenylalanine.

Cùng học Tiếng Hy Lạp

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ αρωματικό φυτό trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.

Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp

Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.