έγκλιση trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ έγκλιση trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ έγκλιση trong Tiếng Hy Lạp.

Từ έγκλιση trong Tiếng Hy Lạp có các nghĩa là chế độ, mode, lối, thức, cách. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ έγκλιση

chế độ

(mode)

mode

(mode)

lối

(mood)

thức

(mood)

cách

(mode)

Xem thêm ví dụ

Μια προσεκτικότερη ματιά στη συγκεκριμένη φράση όπως διατυπώνεται στο πρωτότυπο κείμενο δείχνει ότι αυτή δεν βρίσκεται στην προστακτική έγκλιση ούτε έχει τη μορφή εντολής.
Khi xem xét kỹ câu này trong nguyên ngữ, nó không phải là câu cầu khiến hoặc một hình thức ra lệnh.
Εδώ το ρήμα της αρχαίας ελληνικής γλώσσας, αγρυπνέω, που είναι στον ενεστώτα, στην ενεργητική φωνή και στην οριστική έγκλιση, σημαίνει κατά γράμμα ότι οι πρεσβύτεροι «απέχουν από ύπνο».
Ở đây động từ Hy-lạp a.gru.pne’o trong thì hiện tại chủ động có nghĩa đen là các trưởng lão “kiêng ngủ”.

Cùng học Tiếng Hy Lạp

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ έγκλιση trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.

Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp

Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.