bowman trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bowman trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bowman trong Tiếng Anh.

Từ bowman trong Tiếng Anh có các nghĩa là người bắn cung, người chèo đằng mũi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ bowman

người bắn cung

noun

người chèo đằng mũi

noun

Xem thêm ví dụ

The results were as follows: Andre Gray, Luton Town Jake Speight, Mansfield Town Danny Hurst, Barrow Ryan Bowman, Hereford Lee Carey, Hastings. † – After extra time Winners from Fourth Round Qualifying advance to First Round Proper, where clubs from Level 3 and Level 4 of English football, operating in The Football League, first enter the competition.
Kết quả bình chọn như sau: Andre Gray, Luton Town Jake Speight, Mansfield Town Danny Hurst, Barrow Ryan Bowman, Hereford Lee Carey, Hastings. † – Sau hiệp phụ Các đội chiến thắng ở Vòng loại 4 sẽ bước vào Vòng 1, nơi các đội League One (Cấp độ 3) và League Two (Cấp độ 4) của bóng đá Anh, mới tham gia.
His sister, Scarlett Bowman, is a former Hollyoaks star.
Chị của anh là Scarlett Bowman, là một cựu ngôi sao Hollyoaks.
Is Deputy Director Bowman in here?
Có Đại diện chỉ huy Bowman có đây không?
I'm lieutenant bowman.
Trung uý Bowman.
Deputy Director Bowman in here?
Có Đại diện chỉ huy Bowman có đây không?
Mexistenasellus coahuila Cole & Minckley, 1972 – Mexistenasellus colei Bowman, 1982 Mexistenasellus magniezi Argano, 1973 Mexistenasellus nulemex Bowman, 1982 – Mexistenasellus parzefalli Magniez, 1972 – Mexistenasellus wilkensi Magniez, 1972 – Mexistenasellus coahuila lives in the United States and Mexico; all other species are endemic to Mexico.
Mexistenasellus coahuila Cole & Minckley, 1972 – Mexistenasellus colei Bowman, 1982 Mexistenasellus magniezi Argano, 1973 Mexistenasellus nulemex Bowman, 1982 – Mexistenasellus parzefalli Magniez, 1972 – Mexistenasellus wilkensi Magniez, 1972 – Trừ M. coahuila xuất hiện cả ở Hoa Kỳ và México; các loài còn lại đều là loài đặc hữu của México. ^ Marilyn Schotte (2009).
Adaline Bowman was, by any definition, dead.
Adaline Bowman đã chết theo bất kỳ cách định nghĩa nào.
For example, Bowman–Birk trypsin inhibitor is found in soybeans.
Ví dụ, chất ức chế trypsin Bowman-Birk được tìm thấy trong đậu nành.
Bowman gave the episode a 'B' grade, and was more critical of "Ten Sessions".
Bowman cho tập phim này điểm 'B' và có một cái nhìn khắt khe về "Ten Sessions".
Reroute every cubic foot of natural gas in the pipelines to that station.- Can you get Bowman on this thing?
Chuyển toàn bộ các khối khí gas trong đường ống đến trạm đó
I brought him here on direct orders from Bowman
Tôi mang anh ta tới trực tiếp đây theo sự sắp xếp của Bowman
The Bowmans are here to see you.
Nhà Bowmans tới gặp anh kìa.
Mr. and Mrs. Bowman.
Chào ông bà Bowman.
On April 17, 1961, Mason, Woods, and Bowman take part in Operation 40 to assassinate Fidel Castro in Cuba during the Bay of Pigs Invasion.
Ngày 17 tháng 4 năm 1961, Mason, Frank Woods và Joseph Bowman tham gia nhóm Chiến dịch 40 để ám sát Fidel Castro tại Cuba trong sự kiện vịnh Con Lợn.
All right, Mr. Bowman, I assure you every effort will be made.
tôi hứa sẽ cố gắng hết sức.
Bowman made his acting debut in 2007 playing Dimitri in the TV series Genie in the House.
Josh xuất hiện lần đầu trong vai trò diễn viên năm 2007 thủ vai Dimitri trong loạt phim truyền hình Genie in the house.
These dogs were carefully linebred by Joe Bowman, an Ullswater huntsman.
Những con chó này được lai tạo bởi Joe Bowman, một thợ săn Ullswater.
13/1979-1981 (Deluxe Edition) Amanda Petrusich, album notes writer (Bob Dylan) Best Historical Album Voices of Mississippi: Artists and Musicians Documented by William Ferris William Ferris, April Ledbetter & Steven Lance Ledbetter, compilation producers; Michael Graves, mastering engineer (Various artists) Any Other Way Rob Bowman, Douglas McGowan, Rob Sevier & Ken Shipley, compilation producers; Jeff Lipton, mastering engineer (Jackie Shane) At the Louisiana Hayride Tonight...
13/1979-1981 (Deluxe Edition) Amanda Petrusich, viết ghi chú album (Bob Dylan) Album lịch sử xuất sắc nhất Voices of Mississippi: Artists and Musicians Documented by William Ferris William Ferris, April Ledbetter & Steven Lance Ledbetter, sản xuất tổng hợp; Michael Graves, kĩ sư master (Nhiều nghệ sĩ) Any Other Way Rob Bowman, Douglas McGowan, Rob Sevier & Ken Shipley, sản xuất tổng hợp; Jeff Lipton, kĩ sư master (Jackie Shane) At the Louisiana Hayride Tonight...
Mr. Bowman, please stay back.
xin vui lòng lùi lại.
He was succeeded in the title by his eldest son, Sir Paget Bowman.
Tước hiệu của ông được kế thừa bởi người con cả, Sir Paget Bowman.
The origins of the breed can be traced back to the Lake District, specifically to Ullswater Hunt master Joe Bowman, an early Border Terrier breeder.
Nguồn gốc của giống chó có thể được bắt nguồn từ Lake District, đặc biệt là Ullswater Joe Bowman, một nhà lai tạo Chó sục Border.
What will you do now Bowman?
Ngươi sẽ làm gì tiếp... Cung thủ?
For example, the membrane pores of the Bowman's capsule in the kidneys are very small, and only albumins, the smallest of the proteins, have any chance of being filtered through.
Ví dụ, lỗ màng của bao tiểu thể trong thận thì rất bé, và chỉ duy có albumin, loại protein nhỏ nhất, có cơ hội được lọc qua.
Bowman's other ancestry is English, Irish, and distantly Italian.
Tổ tiên khác của ông là người Anh, Ireland, và xa hơn là Ý.
Donna Bowman of The A.V. Club put the episode at A−, saying the story of Zoey and Ted's first kiss and the multiple phone conversations were gimmicks to keep the audience hooked.
Donna Bowman từ The AV Club cho tập phim này điểm A-, cho rằng câu chuyện của nụ hôn đầu của Zoey và Ted và những cuộc trò chuyện giữa các cú điện thoại là không cần thiết để khiến khán giả chú ý trong tập phim.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bowman trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.