치어리더 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 치어리더 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 치어리더 trong Tiếng Hàn.

Từ 치어리더 trong Tiếng Hàn có nghĩa là Cổ vũ viên. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 치어리더

Cổ vũ viên

Xem thêm ví dụ

리더십이 사라진 세상인 G-제로 세계에선 위에 나열한 세 가지가 점점 사실과 달라지고 완전히 실패한 상태로 테러 행위와 난민들 그 밖의 모든 것 때문에 중동 전체가 결단날까요?
Nhìn xem, có 3 lý do Tại sao Trung Đông có sự "ổn định" như bây giờ
저는 해병대에서 리더십 프로그램을 진행하고 있어요."
Tôi điều hành một chương trình khả năng lãnh đạo trong quân đoàn lính thủy.
참여도 페이지에서 업적, 리더보드, 멀티플레이어 활동 등 플레이어 참여도에 대한 세부적인 통계를 확인할 수 있습니다.
Trên trang Mức độ tham gia của mình, bạn có thể xem số liệu thống kê chi tiết về mức độ tương tác của người chơi, bao gồm cả thành tích, bảng thành tích và hoạt động nhiều người chơi.
리더이고 공동체 건강의 열정적인 지지자 입니다.
Anh ấy là một nhà lãnh đạo, người ủng hộ nhiệt tình vì hạnh phúc của cộng đồng
리더쉽—개성이 중요한가?” 라는 제목의 글에서는, “지도자들은 자신을 따르는 사람들이 행동하기를 원하는 대로 자기부터 먼저 행동해야 한다”고 지적합니다.
Một bài tựa đề “Lãnh đạo: Tính tốt có quan trọng không?” ghi nhận: “Các lãnh tụ phải hành động phù hợp với đường lối mà họ muốn những người ủng hộ họ noi theo”.
그건 명백하게 맨 처음부터 그녀가 리더였다는거죠.
Rõ ràng ngay từ đầu em đã là trưởng nhóm.
리더로서 우리가 항상 옳은 것은 아닙니다.
Ta không phải luôn là một thủ lĩnh
이를 위해선 리더쉽 문제 해결이 시급하다는 것 또한 느꼈습니다.
Nhưng tôi cũng nhận ra rằng để làm nó tốt đẹp hơn, cần giải quyết vấn đề về lãnh đạo.
이것이 리더쉽과 무슨 관계가 있을까요?
Điều này liên quan gì tới việc lãnh đạo?
우리는 세계 안에서 리더와 인간이 되는 새로운 모델을 필요로 합니다.
Chúng ta cần những kiểu mẫu mới của một người lãnh đạo và một con người trên thế giới.
인도 사람으로서, 그리고 이젠 정치인으로서, 또 국회의원으로서, 저는 우리나라에 대한 과대 선전, 즉 인도가 세계의 리더, 어쩌면 초강대국이 될 수 있다는 말을 듣는 것이 가장 걱정됩니다.
Là một người Ấn Độ, và giờ là một chính trị gia và một bộ trưởng chính quyền, tôi trở nên quan tâm hơn về cường điệu mà chúng tôi thường nghe về đất nước mình, những lời bàn về việc Ấn Độ đứng đầu thế giới, hoặc thậm chí là siêu cường quốc kế tiếp.
렉싱턴 헤럴드리더의 시사 만화가인 조엘 페트는 가까운 제 친구인데 그는 전에는 USA 투데이 먼데이 모닝지에서 일했었지요.
Anh ấy từng làm cho USA Today Monday.
Google 포토는 음성 안내 지원 스크린 리더, 화면 확대 및 기타 접근성 서비스를 포함한 Android 접근성 기능과 호환됩니다.
Google Photos tương thích với các tính năng trợ năng của Android, bao gồm trình đọc màn hình TalkBack, phóng đại màn hình và các dịch vụ trợ năng khác.
오늘날의 리더십은 어디서 올 수 있을까요?
Vậy sự lãnh đạo nào phù hợp để vượt qua vấn đề này đây?
SB: 리더십과 통치의 어려운 점에 관해 빠르게 얘기해봅시다.
SB: Hãy nói nhanh về thách thức về mặt lãnh đạo và quản trị nhà nước.
그녀가 알맞은 때에 태어났다고 말해주세요. 리더가 되기에 알맞은 때에.
Hãy kể rằng cô bé đã được sinh ra vừa đúng lúc, chỉ vừa đúng lúc để dẫn đầu.
모든 구독정보를 RSS 리더로 가져오려면 다음과 같이 OPML 파일 다운로드 기능을 사용하면 됩니다.
Để nhập tất cả kênh đăng ký YouTube của bạn vào trình đọc RSS, bạn có thể sử dụng tính năng tải tệp OPML xuống của chúng tôi:
여성 정치 리더, 소니아 간디가 이겼고 시크교인인 모한 싱에게 총리를, 회장으론 이슬람교도인 압둘 칼람을
Và lần tiếp theo thậm chí còn lớn hơn, vì dân số biểu quyết tiếp tục tăng thêm 20 triệu người một năm.
이러한 것들을 여러 제도를 통해서 보장 받았습니다. 제가 리더라고 부르는 사람들이 운영하는 제도입니다.
Tất cả những điều này đều đến từ các tổ chức quản lí bởi những người tôi gọi là những nhà lãnh đạo.
리더들은 높은 직무능력에 더하여 겸손과 의욕이라는 두가지 중요한 자질을 갖추고 있습니다.
Đây là những nhà lãnh đạo mà ngoài việc có khả năng làm việc rất cao, còn sở hữu hai phẩm chất quan trọng, và đó là sự khiêm tốn và tham vọng.
Google Ads 모바일 앱은 스크린 리더와 호환됩니다.
Ứng dụng Google Ads dành cho thiết bị di động tương thích với trình đọc màn hình.
그러니까, 예술은 의문을 만들어 냅니다. 리더쉽이라는 것도 수 많은 질문을 던지는 일이죠.
Vậy nghệ thuật sẽ tạo ra những câu hỏi, và sự lãnh đạo là một thứ gì đó luôn đưa ra rất nhiều câu hỏi.
스크린 리더를 최대한 활용하려면 새로운 Google 행아웃으로 업그레이드하세요.
Để có trải nghiệm tốt nhất với trình đọc màn hình, hãy nâng cấp lên Google Hangouts mới:
당신이 리더예요?
Anh đang nắm quyền?
즉 데이터 태그를 전원 플러그에 부착했죠. 그리고 저렴한 무선 데이터 리더기를 콘센트 안에 장착해
Rồi chúng tôi đặt một bộ đọc dữ liệu không dây, giá cả phải chăng vào bên trong ổ cắm để chúng có thể kết nối với nhau.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 치어리더 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.