초선 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 초선 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 초선 trong Tiếng Hàn.

Từ 초선 trong Tiếng Hàn có nghĩa là Điêu Thuyền. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 초선

Điêu Thuyền

Xem thêm ví dụ

또, 그 이론이 훌륭한 점의 하나는 부유함의 창조와 혁신에서 초선형의 확장을 하면, 그러면 결과적으로, 같은 이론에서 아름답게 증가하는 지수의 곡선을 얻는다는 것입니다--사랑스럽죠
Và thực sự, một trong những điều kỳ diệu về lý thuyết này là nếu bạn thay đổi tỉ lệ theo hướng siêu tuyến tính từ sự cải tiến và tạo ra của cải vật chất, thì từ cùng lú thuyết đó, thực sự bạn nhận được một đường cong hướng lên theo hàm mũ -- rất đẹp.
이에 초(初)ᆞ2ᆞ3ᆞ4의 구별이 있으니, 초선(初禪)은 유심유사정(有尋有伺定)ᆞ2선은 무심유사정(無心唯伺定)ᆞ3선은 무심무사정(無尋無伺定)ᆞ4선은 사념법사정(捨念法事定). ⇒사선정(四禪定)ᆞ팔정(八定)" 星雲, "初禪".
Ngày 24 tháng 5 năm 2009. ^ Đối thủ của ông là "một con người", và sau đó là "Chúa" theo Genesis 32:24–30 (cuốn đầu của Cựu Ước); hay "vị thần", theo Hosea 12:4 ^ "And the Lord thy God will bring thee into the land which thy fathers possessed, and thou shalt possess it; and he will do thee good, and multiply thee above thy fathers."

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 초선 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.