답사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 답사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 답사 trong Tiếng Hàn.

Từ 답사 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là điều tra, thăm dò, khảo sát, nghiên cứu, thám hiểm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 답사

điều tra

(survey)

thăm dò

(exploration)

khảo sát

(survey)

nghiên cứu

(survey)

thám hiểm

(exploration)

Xem thêm ví dụ

NA: 답사 과정 중에서, 저는 실제로 시에라 리온에 가서 이에 대해 조사하느라 시간을 보냈습니다.
NA: Trong quá trình khảo sát của mình, tôi đã thật sự dành một ít thời gian ở Sierra Leone khảo sát về nó.
더욱 힘들고 정말 잔인한 3번의 답사 시즌 후에 채석장은 이와 같아졌습니다.
Và sau ba mùa khai quật khó khăn, cực nhọc các mỏ đá trông giống thế này.
11월 16일, 오펜하이머, 그로브스, 두들리 등은 현장을 답사하였다.
Vào ngày 16 tháng 11, Oppenheimer, Groves, Dudley và những người khác đi khảo sát địa điểm này.
이제 이러한 극한 환경을 답사하는 것이 화성 탐사와 임무에 대한 준비에 도움이 된다는 것은 명백합니다.
Bây giờ, mọi sự khá rõ ràng việc tìm hiểu môi trường khắc nghiệt đã giúp chúng ta rất nhiều từ việc thăm dò sao Hỏa và chuẩn bị các chuyến du hành.
외국으로 이주하기 전에 미리 그곳을 답사해 보는 것이 바람직한 이유가 바로 그 때문입니다.
Đó là lý do tại sao nên thăm viếng một nước ngoài trước khi dọn đến đó.
그들은 항구 당국으로부터 자료를 모으고, 항만을 답사하고 나서, 이내 도전이 따르는 임무를 맡았음을 깨달았다.
Họ hỏi thăm tin tức nơi giới chức trách hải cảng, thăm các bến tàu và chẳng mấy chốc họ biết họ có một nhiệm sở gay go.
한번은 그러한 휴가 여행으로 2주일간 콜로라도의 산악 지대를 답사하면서 그 지역 회중 성원들과 함께 야외 봉사를 한 적도 있습니다.
Một trong những chuyến đi chơi này, chúng tôi dành hai tuần để thám hiểm rặng núi Colorado, và rao giảng chung với hội thánh địa phương.
이 서아프리카의 나라를 답사하다 보면 틀림없이 풍부한 보람을 얻게 될 것입니다.
Bạn chắc chắn được nhiều lợi ích khi đi thám hiểm xứ ở miền Tây Phi này.
타이탄과 엔셀라두스입니다. 타이탄은 토성 최대 위성이며, 카시니가 도착하기 전 까지는 우리 태양계에 마지막으로 남아있던 가장 방대한 미답사 지역이었습니다.
Titan là vệ tinh lớn nhất của Thổ tinh, và cho đến tận khi tàu Cassini đến đó, đó là dải đất đơn lẻ lớn nhất chưa được khám phá mà chúng ta bỏ sót trong hệ Mặt trời.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 답사 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.