대위 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 대위 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대위 trong Tiếng Hàn.

Từ 대위 trong Tiếng Hàn có nghĩa là Đại úy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 대위

Đại úy

그 위는 어때요, 힐러 대위?
Cảnh quan trên đó thế nào, Đại úy Hiller?

Xem thêm ví dụ

그 위는 어때요, 힐러 대위?
Cảnh quan trên đó thế nào, Đại úy Hiller?
거기엔 스웬슨 대위와 그의 전우가 목에 총상을 입은 부상자를 데리고 오는 장면이 찍혔습니다.
Video ghi lại cảnh Đại úy Swenson và đồng đội đang đưa một người lính bị thương ở cổ đến trực thăng.
힐러 대위, 2분이다
Đại úy Hiller, anh có hai phút.
부상자를 헬리콥터 안으로 옮기고 스웬슨 대위는 그에게 다가가 키스를 해주었습니다, 더 많은 인원을 구하려 돌아서기 전에 말이죠.
Sau khi đặt người lính lên chiếc trực thăng, Đại úy Swenson cúi xuống hôn anh ta trước khi quay lại cứu những người khác.
1874년 사가의 난(佐賀の乱)에 대위로 참전하여 부상을 당하였다.
Năm 1874, ông đối diện với một sự bất hạnh: bị điếc.
스티븐스 대위, 들립니까?
Đại uý Stevens, anh có nhận được không?
대위, 당신 차례요
Trung úy, đến anh này.
대위, 이건 가상훈련이 아닙니다 시민들 생명이 당신에게 달려있어요
Đại uý, đây không phải là 1 mô phỏng.
난 소령, 대령, 몇 명의 대위들과 같이 있다
Tôi đi chung với một thiếu tá, một đại tá và vài đại úy.
우후라 대위는 내가 애정과 존경의 표시로 준 보카야 부적을 갖고 있어
Trung uý Uhura có đeo một chuỗi hạt Vakaya tôi tặng cô ấy tượng trưng cho tình cảm và lòng trân trọng của tôi.
대위님, 탈출할까요?
Sếp, ta cần phóng ra không?
우후라 대위, 방송 준비해
Trung uý Uhura, mở một kênh phát sóng cho toàn bộ tàu.
로저, 힐러 대위
Rõ, đại úy Hiller.
스티븐스 대위, 여기는 포위된 성
Đại uý Stevens, đây là pháo đài kín.
그 여잔 곁다리에요 다시 잘 생각해봐요, 대위
Hãy nghĩ đi, đại uý, hãy nhớ lại.
진정하시게, 대위
Thong thả đi, đại úy.
대위님한테 주는 선물입니다
Đây là một món quà cho anh.
그래서 누가 무대위에 올라오지 않아도 지폐가 바뀐다면, 지폐를 다시 열었다 닫고 제가 보고싶지 않은것을 볼 시간이 없어요.
Vậy thì dù không có ai tráo đổi nó, tôi cũng sẽ không đủ thời gian mở nó ra và cài lại để thấy cảnh mình không muốn thấy.
샤르타우의 아버지는 스웨덴군의 대위였다.
Mẹ của Hayward gốc người Thụy Điển.
로저, 힐러 대위 계속 접근하라
Đã rõ, Đại úy Hiller.
블럼버트 대위입니다 존스 박사님이시죠?
Còn ông, chắc là Tiến sĩ Jones.
최근에 대위님 안 좋아 보입니다
Gần đây trông anh không được khỏe.
헨릭 페체 박사 대위, 내과의사
Tiến sĩ Henryk Peche, đại úy, bác sĩ.
대위, 무슨 일이에요?
Đại uý, chuyện gì vừa xảy ra vậy?
제가 뭔가를 빠트렸어요, 대위
Tôi đã bỏ lỡ vài điều, đại uý.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 대위 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.