대여 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 대여 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대여 trong Tiếng Hàn.

Từ 대여 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là cho vay, cho mượn, sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 대여

cho vay

(loan)

cho mượn

(loan)

sự cho vay

(loan)

sự cho mượn

(loan)

tiền cho vay

(loan)

Xem thêm ví dụ

상업 목적으로 제작된 매체를 대여하거나 구매하여 수업 전후나 수업 중에 단지 오락을 목적으로 학생들에게 보여주는 것은 불법이며 부정직한 행위이다.
Việc cho xem phương tiện truyền thông thương mại được mướn hay mua trước khi, trong khi hoặc sau khi diễn ra lớp học chỉ với mục đích giải trí là bất hợp pháp và không lương thiện.
영화가 자녀 보호 기능으로 제한되어 있는 경우 이전에 대여 또는 구매했더라도 Play 스토어 앱 또는 Play 무비 앱에서 볼 수 없습니다.
Nếu phim bị kiểm soát của phụ huynh hạn chế, bạn sẽ không thấy các phim này trong ứng dụng Cửa hàng Play hoặc trong ứng dụng Play Phim, ngay cả khi bạn đã thuê hoặc mua.
대여 및 구매한 콘텐츠를 일부 스마트폰과 태블릿에서 YouTube 모바일 앱을 사용하여 볼 수 있습니다.
Bạn có thể xem video đã thuê và video đã mua trên một số điện thoại thông minh và máy tính bảng nhất định bằng ứng dụng YouTube dành cho thiết bị di động.
네트워크 TV 프로그램은 제공 지역에서 구매 및 대여할 수 있습니다.
Bạn có thể mua và thuê các chương trình truyền hình mạng lưới ở những địa điểm đủ điều kiện.
R18+ 컴퓨터 게임을 구매, 대여 또는 감상하기 전에 연령 증명을 요청받을 수 있습니다.
Một người có thể được yêu cầu xuất trình bằng chứng tuổi của mình trước khi mua, thuê hoặc xem trò chơi trên máy tính được phân loại R18+.
그 이후 비용을 지불하면 됩니다. 이런거죠. 일반적인 대여 기간이 어떻게 됩니까?
Vậy hạn thuê là bao lâu?
대여할 수 있는 카메라 유형은 다음과 같습니다.
Dưới đây là các loại máy ảnh bạn có thể mượn:
우리는 전통적인 자동차 소유권으로부터 23시간의 유휴 시간 동안 여러분의 이웃에게 자동차를 대여해주고 돈을 받을 수 있는 피어 투 피어 자동차 대여 서비스를 제공하는 Zipcar나 GoGet 같은 자동차 공유 기업들에까지 이르게 되었습니다.
Chúng ta đã qua thời kỳ sở hữu xe truyền thống cho đến những công ty chia sẽ xe -- Như Zipcar và GoGet -- cho đến những nền tảng chia sẽ mà phối hợp những người lái đến một cái mới hơn, mà là cho thuê xe theo dạng đồng đẳng (peer-to-peer) nơi mà bạn có thể thực sự kiếm tiền từ việc thue chiếc xe mà không dùng trong 23 giờ một ngày cho hàng xóm của bạn.
매일: 미국에서만 평균 200만 편이 넘는 음란 영화가 대여된다.
MỖI NGÀY: Trung bình hơn HAI TRIỆU phim khiêu dâm được thuê, chỉ tính ở Hoa Kỳ.
이런거죠. 일반적인 대여 기간이 어떻게 됩니까?
Vậy hạn thuê là bao lâu?
엄선된 영화, 시리즈 및 TV 프로그램은 제공 지역에서 구매 또는 대여할 수 있습니다.
Bạn có thể mua hoặc thuê một số phim, chương trình dài tập và chương trình truyền hình nhất định ở những địa điểm đủ điều kiện.
영화에 자녀 보호 기능을 설정할 때 대여, 구매 또는 재생할 수 있도록 허용하려는 최고 등급을 선택할 수 있습니다.
Khi thiết lập kiểm soát của phụ huynh cho phim, bạn có thể chọn xếp hạng cao nhất mà bạn muốn cho phép thuê, mua hoặc phát lại.
여기에 놈의 대여 금고가 있다는군요
Hãy xem trong đó có gì.
이번 여름에, 우리는 육천 개의 자전거와 서로 이웃한 330 개의 대여소를 설치해서, 미국에서 가장 큰 자전거 대여 프로젝트인 시티(Citi) 자전거를 시작했습니다.
Mùa hè này, chúng tôi đã triển khai Citi Bike, chương trình chia sẻ xe đạp lớn nhất nước Mỹ, với 6000 chiếc và 330 nhà ga đặt cạnh nhau.
표의 날짜는 시간을 통해 자전거 대여료를 보여주는데, 보증금도 포함한 금액입니다.
Ngày trong bảng hiển thị chi phí thuê một chiếc xe đạp của giờ, bao gồm một khoản tiền gửi.
저는 독자적인 생중계자라고 하여 제가 가지고 있는 것은 대여한 장비가 고작이었습니다.
Tôi ở đấy như một nhà tường thuật độc lập, trên người chỉ có chủ yếu là những thiết bị đi mượn.
Google이 서면을 통해 구체적으로 동의하지 않는 한, 귀하는 (a) 서비스를 제3자에게 판매, 재판매, 대여하거나 이와 유사한 행위를 하지 않고(단, 본 계약에서 명시적으로 허용하는 경우는 가능), (b) 서비스 또는 구성요소의 역설계를 시도하지 않으며, (c) 서비스의 사용 또는 액세스를 통한 대체 또는 유사 서비스의 생성을 시도하지 않고, (d) 고위험 활동을 위해 서비스를 사용하지 않으며, (e) 수출 통제법에 따라 수출이 제한되는 고객 데이터의 저장 또는 전송을 위해 서비스를 사용하지 않습니다.
Trừ khi Google đồng ý rõ ràng bằng văn bản, Bạn sẽ không, cũng như phải thực hiện những nỗ lực hợp lý về phương diện thương mại để đảm bảo Người dùng cuối và/hoặc bên thứ ba sẽ không: (a) bán, bán lại, cho thuê hoặc thực hiện các hoạt động tương tự đối với Dịch vụ cho bên thứ ba (trừ khi được phép rõ ràng trong Thỏa thuận này); (b) tìm cách đảo ngược thiết kế Dịch vụ hoặc bất kỳ thành phần nào; (c) tìm cách tạo một dịch vụ thay thế hoặc tương tự thông qua việc sử dụng hoặc truy cập vào Dịch vụ; (d) sử dụng Dịch vụ cho các Hoạt động có rủi ro cao; hoặc (e) sử dụng Dịch vụ để lưu trữ hoặc truyền bất kỳ Dữ liệu nào được kiểm soát xuất khẩu theo Luật kiểm soát xuất khẩu.
전문 사진작가 또는 여행가이거나 기관에 속해 있다면 스트리트 뷰 카메라 대여를 신청할 수 있습니다.
Nếu bạn là nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp, du khách hay một thành viên của tổ chức, bạn có thể đăng ký mượn máy ảnh Chế độ xem phố.
그 유물은 영국 박물관에서 대여되었으며, 테헤란( Tehran) 으로 가서 팔라비( Pahlavi ) 왕조의
Khi ông tổ chức lễ ăn mừng ở Persepolis, ông triệu tập vật hình trụ nó được bảo tàng Anh cho mượn, chuyển đến Tehran, và là một phần của những lễ ăn mừng của triều đại Pahlavi.
자전거 대여 온라인 예약
Đặt thuê xe đạp trực tuyến
그래서 저는 군대로 가서 300개의 무선국을 대여해달라고 요청했습니다.
Tôi tìm đến quân đội và hỏi mượn 300 trạm phát thanh.
사람들은 이 소프트웨어를 도로에서 강까지, 학교에서 지역 상권까지, 그리고 비디오 대여점에서 구멍가게에 이르는 모든 것을 지도로 그리는데 사용합니다.
Chúng ta sử dụng phần mềm này để vẽ mọi thứ từ các con đường cho tới dòng sông, từ trường học cho tới các công ty kinh doanh địa phương, và từ cửa hàng băng đĩa cho tới các tiệm tạp hoá.
그래서 드릴을 대여하거나, 여러분의 드릴을 다른 사람들에게 대여해주는건 어떨까요?
Vậy tại sao bạn không thuê cái khoan ấy hay, thậm chí hay hơn, cho thuê chính cái khoan của bạn cho người khác và kiếm chút tiền từ nó?
수천 편의 흥행 영화, 시대를 초월한 고전 영화, HD 타이틀 등을 YouTube에서 구입하거나 대여할 수 있습니다.
Mua hoặc thuê hàng nghìn bộ phim nổi tiếng, kinh điển mọi thời đại và phim HD trên YouTube.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 대여 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.