당신을 사랑해요 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 당신을 사랑해요 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 당신을 사랑해요 trong Tiếng Hàn.

Từ 당신을 사랑해요 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là Anh yêu em, Em yêu anh, Tôi yêu em. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 당신을 사랑해요

Anh yêu em

“‘전 당신이 저보다 주님을 더 많이 사랑하기 때문에 당신사랑해요.’
“‘Em yêu anhem biết anh yêu thương Chúa nhiều hơn anh yêu em.’

Em yêu anh

“‘전 당신이 저보다 주님을 더 많이 사랑하기 때문에 당신사랑해요.’
“‘Em yêu anhem biết anh yêu thương Chúa nhiều hơn anh yêu em.’

Tôi yêu em

Xem thêm ví dụ

20 이 책을 연구함으로써 예수와 여호와에 대한 당신사랑이 더 강해지기를 바랍니다.
20 Chúng tôi mong rằng việc học sách này sẽ giúp bạn củng cố tình yêu thương dành cho Chúa Giê-su và Đức Giê-hô-va.
예를 들어, 당신사랑하는 사람들을 경제적으로 부양하기 위해 일을 해야 할지 모릅니다.
Chẳng hạn, một số anh chị phải làm việc để lo kinh tế cho gia đình.
76 여호와와 그리스도 예수께서는 당신사랑하시고 당신이 낙원에서 영원히 살게 되기를 원하십니다.—요한 복음 3:16
76 Đức Giê-hô-va và Giê-su Christ (Ky-tô) yêu thương bạn và muốn cho bạn được vui hưởng sự sống đời đời trong địa đàng (Giăng 3:16).
그러나 당신사랑하는 사람은 누구입니까?
Nhưng bạn yêu ai?
새 부모가 징계를 베푸는 이유는 대개 당신에게 사랑과 관심이 있기 때문입니다.
Thường cha/mẹ kế sửa dạy là vì yêu thương và quan tâm bạn (Châm-ngôn 13:24).
9 이 모든 것에 대한 인식은 하느님의 아들에 대한 당신사랑을 깊어지게 하였을 것입니까?
9 Biết ơn về tất cả những điều này có làm cho bạn yêu thương Con của Đức Chúa Trời sâu đậm hơn không?
18 당신사랑을 확신시키라.
18 Hãy trấn an bằng tình thương của bạn.
당신사랑을 넓힐 수 있는가?
Hãy mở rộng lòng yêu thương!
당신사랑하는 사람과 사별하는 충격적인 경험을 했을지 모릅니다.
Có thể bạn cũng đã có kinh nghiệm đau buồn bị mất người thân yêu.
그것이 당신으로 사랑하는 친척이나 친구를 사별하는 것을 더 쉽게 하는가?
Làm như vậy có khiến cho bạn dễ chấp nhận việc bạn mất một người bà con hay một người bạn thân vì sự chết cướp mất không?
형제여, 당신사랑합니다.
Tôi yêu mến ông, người anh em."
하느님이 그의 온 마음을 다하여 당신사랑한다는 걸 느끼십니까?
Chị có cảm thấy Chúa yêu thương chị với cả trái tim của Ngài không?
당신은 그들을 사랑할 것이며, 그들도 당신사랑할 것입니다.
Bạn sẽ yêu mến họ, và họ sẽ yêu mến bạn.
28 배우자를 섬기는 것은 배우자에 대한 당신사랑이 성숙해 지도록 도와줄 것입니다.
28 Giúp đỡ chồng bạn có thể giúp cho tình yêu thương của bạn đối với chồng được thành thục hơn lên.
23. (ᄀ) 하느님에 대한 당신사랑은 어떻게 자라게 됩니까?
23. a) Làm thế nào bạn có thể yêu mến Đức Chúa Trời nhiều hơn?
당신같이 사랑스런 커플들이 홉 스프링에 머물고 있다?
Đôi trẻ đáng yêu các bạn làm gì ở Hobb Springs thế nhỉ?
(다니엘 9:4) 다윗 왕은 이렇게 기도하였습니다. “당신을 아는 자들에게 당신사랑의 친절을 ··· 계속 베풀어 주십시오.”
(Đa-ni-ên 9:4) Vua Đa-vít cầu nguyện như sau: “Cầu Chúa cứ làm ơn cho những người biết Chúa”.
소수의 사람들이 가까운 곳에서 당신사랑해주고 그걸로 충분한 거에요.
Đó là về một vài người yêu bạn rất gần và về những người đó là đủ rồi.
□ 예수께서 나타내신 영에 관한 어떤 점이 그분에 대한 당신사랑이 깊어지게 합니까?
□ Tâm thần mà Chúa Giê-su biểu lộ có đặc điểm gì khiến bạn yêu thương ngài sâu đậm hơn?
그런데 당신이 여호와를 사랑하기 전부터 그분은 당신사랑하셨습니다.
Nhưng ngay cả trước khi bạn yêu thương Đức Giê-hô-va, ngài đã yêu thương bạn.
하느님께서 당신사랑하신다고 확신할 수 있는 이유는 무엇입니까?
Điều gì khiến bạn tin chắc rằng Đức Chúa Trời yêu thương mình?
당신사랑하오
Tôi yêu
당신사랑하는 사람과 사별하여 감정적으로 짓눌려 있을지 모릅니다.
Bạn có thể bị đau đớn tột độ khi một người thân yêu qua đời.
그렇지만 명백한 사실은, 당신의 부모는 당신사랑한다는 것입니다.
Nhưng sự thật là cha mẹ thương yêu các em.
그렇게 한다면 하느님에 대한 당신사랑은 자라 가게 될 것입니다.—시 1:2, 3.
Việc này sẽ khiến tình yêu thương của bạn đối với Đức Chúa Trời trở nên sâu đậm hơn.—Thi-thiên 1:2, 3.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 당신을 사랑해요 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.

© Copyright 2021 - 2023 | nghiatu.com | All Rights Reserved