디자인 패턴 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 디자인 패턴 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 디자인 패턴 trong Tiếng Hàn.

Từ 디자인 패턴 trong Tiếng Hàn có nghĩa là Mẫu thiết kế. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 디자인 패턴

Mẫu thiết kế

(Mẫu thiết kế (khoa học máy tính)

Xem thêm ví dụ

디자인 패턴》(Design Patterns, ISBN 0-201-63361-2)은 소프트웨어 설계에 있어 공통된 문제들에 대한 표준적인 해법과 작명법을 제안한 책이다.
Design Patterns (ISBN 0201633612) là cuốn sách khoa học máy tính đưa ra các giải pháp chuẩn và các quy ước đặt tên cho các vấn đề chung trong thiết kế phần mềm.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 디자인 패턴 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.