도구 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 도구 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 도구 trong Tiếng Hàn.

Từ 도구 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là dụng cụ, công cụ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 도구

dụng cụ

noun

저는 그대로 달려갔습니다. 아무 의료 도구도 없이요.
Tôi chạy bộ tới đó. Tôi không có bất cứ dụng cụ y tế nào.

công cụ

noun

이렇게 우리는 많은 도구를 만들어 포함시켰습니다.
Và chúng ta xây dựng một chuỗi những công cụ như thế.

Xem thêm ví dụ

우리의 봉사 도구함에 들어 있는 도구들에 대해 무엇을 알아야 합니까?
Chúng ta cần biết gì về những công cụ trong Hộp dụng cụ dạy dỗ?
새로운 도구를 검토함
Xem xét một công cụ mới
「선생님」 책의 삽화와 설명문은 가르치는 일에 효과적인 도구이다
Các hình vẽ và lời chú thích trong sách “Thầy Vĩ Đại” là công cụ dạy dỗ rất hữu hiệu
파트너는 직접적으로든 혹은 제3자를 통해서든 (i) 광고의 클릭 추적을 구현하거나 (ii) Google 수익 창출 도구를 통해 게재된 광고와 관련된 모든 데이터를 일시적이지 않은 방식으로 저장 또는 캐싱할 수 없습니다.
Đối tác không được phép, dù là trực tiếp hay thông qua bên thứ ba: (i) triển khai bất kỳ tính năng theo dõi lần nhấp nào trong quảng cáo; hoặc (ii) lưu trữ hoặc lưu vào bộ nhớ đệm, theo bất kỳ cách thức nào không phải tạm thời, mọi dữ liệu liên quan đến quảng cáo được phân phát thông qua Sản phẩm kiếm tiền trên Google.
로보캅이나 터미테이터 같은 것이 아니라 컴퓨터 화면을 바라볼 때마다 또는 핸드폰과 같은 도구를 사용할 때마다 사이보그인 셈이죠.
Các bạn không phải là RoboCop hay Kẻ Hủy Diệt mà các bạn là những cyborg mỗi khi các bạn nhìn vào màn hình máy tính hay sử dụng những chiếc điện thoại di động của mình.
「‘좋은 땅을 보라’」 팜플렛은 성경에 대한 이해를 넓히는 데 사용할 수 있는 도구입니다.
‘Hãy xem xứ tốt-tươi’ là một công cụ bạn có thể sử dụng để mở rộng kiến thức về Kinh Thánh.
팝콘은 누구나 웹에서 바로 뽑아낸 컨텐츠와 비디오를 합칠 수 있게 도와주는 온라인 도구입니다
Nó là một công cụ trực tuyến cho phép bất cứ ai kết hợp video với nội dung lấy trực tiếp từ các trang web.
주화 제작용 틀을 만들 때 사용한 도구
Dụng cụ của thợ khắc khuôn rập để đúc tiền
주님에게는 그 어느 때보다도 그분의 손에서 도구로 쓰일 여러분이 필요합니다.
Chúa cần các anh chị em vào lúc này hơn bao giờ hết để làm một công cụ trong tay của Ngài.
시작하려면 도구 페이지에서 웹사이트 URL을 입력하세요.
Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhập URL trang web của mình vào trang của công cụ này.
이렇게 하려면, 우리 간단한 이동 도구와 다시 문 턱을 사용 하겠습니다 오프셋 X 0가 프로그램
Để làm điều này, chúng tôi chương trình một di chuyển đơn giản sẽ X 0 với các công cụ và bù đắp chúng tôi sẽ sử dụng để này hàm
도구 제작자가 그 예입니다.
Một số trong đó là những nhà tạo lập công cụ.
Google Ads 에디터에서 새 광고를 처리하는 방법을 지정하려면 도구 > 설정(Windows) 또는 Google Ads 에디터 > 환경설정(Mac)에서 아래 옵션 중 하나를 선택하세요.
Để chỉ định cách Google Ads Editor xử lý các quảng cáo mới, hãy chọn một trong các tùy chọn bên dưới từ Công cụ > Cài đặt (Windows) hoặc Google Ads Editor > Tùy chọn (Mac).
그는 힐라맨에게 경전은 이미 수천의 레이맨인을 주님께 인도하는 도구가 되어 왔다고 상기시켰으며, 주님은 이 기록에 대해 장차 크나큰 목적을 갖고 계시다고 예언했다.
Ông nhắc nhở Hê La Man rằng thánh thư đã từng là phương tiện để mang hàng ngàn dân La Man đến cùng Chúa, và ông nói tiên tri rằng Chúa có mục đích lớn lao cho các biên sử trong tương lai.
제가 말씀드리는 동안, 각 도구를 어떻게 사용하고 있는지 스스로 평가해 보십시오. 그런 후 주님의 인도를 구하여 각 도구를 어떻게 더 잘 활용할 수 있을지 정하시기 바랍니다.
Trong khi tôi nói, hãy thử đánh giá việc sử dụng mỗi công cụ riêng cá nhân; sau đó tìm kiếm sự hướng dẫn của Chúa để quyết định xem làm thế nào các anh chị em có thể tận dụng nhiều hơn mỗi một công cụ đó.
제 음악을 다시 업로드한 것을 검색하는 데에도 이 도구를 사용할 수 있나요?
Tôi có thể sử dụng công cụ này để tìm các bản tải lại lên của bài hát do mình sáng tác không?
“글을 아는 것은 인간의 권리이자 개인의 능력을 향상시켜 주는 도구이며 사회와 인간의 발전을 가져오는 수단이다.”—유네스코.
“Khả năng biết đọc biết viết là một nhân quyền, một công cụ giúp cá nhân tự tin, một phương tiện cho sự phát triển xã hội và con người”.—UNESCO.
기술은 저의 환상을 드러내 보일 수 있도록 하는 도구입니다. 고화질의 라이브 공연이 가능하죠.
Vậy nên hôm nay, tôi muốn nói với các bạn về mối quan hệ giữa kịch nghệ và công nghệ.
하루는 삼촌이 쓰시는 온갖 도구를 구경하다가 배에 세밀한 부분이나 장식을 만들어 넣을 때 각각의 도구가 어떻게 쓰이는지를 눈여겨보았다.
Một ngày nọ, tôi thấy tất cả các dụng cụ của chú ấy và nhận thấy cách mà mỗi dụng cụ đã được sử dụng cho một chi tiết hoặc một phần cụ thể trên chiếc tàu.
결제 프로필을 폐쇄하려면 결제 프로필 폐쇄 도구를 사용하세요.
Để đóng hồ sơ thanh toán của bạn, hãy sử dụng công cụ Đóng hồ sơ thanh toán của bạn.
YouTube의 번역 도구를 사용하면 내 동영상을 다른 언어로 제공하여 외국 시청자를 확보할 수 있습니다.
Bạn có thể sử dụng công cụ dịch của chúng tôi để phát triển khán giả quốc tế bằng cách làm cho video của bạn dễ truy cập hơn ở các ngôn ngữ khác:
맞춤설정 도구를 이용하면 광고 맞춤설정 도구가 게재되지 않거나 광고문안이 글자수 한도를 초과할 경우에 사용할 기본값을 설정할 수도 있습니다.
Với các tùy biến, bạn cũng có thể cung cấp giá trị mặc định cho quảng cáo, ngay cả khi tùy biến quảng cáo không hiển thị hoặc văn bản vượt quá giới hạn ký tự.
어떤 도구들은 얼마 동안만 유용하게 사용되었던 반면, 서적과 잡지 같은 도구들은 계속 중요한 역할을 하고 있습니다.
Những công cụ khác, chẳng hạn như sách và tạp chí, vẫn tiếp tục hữu hiệu.
일부 파트너로부터 복수 고객 관리(MCM) 도구에서 여러 광고 단위의 일괄 작업을 실행하려고 할 때 문제가 발생한다는 신고가 접수되었습니다.
Một số đối tác đã báo cáo rằng có vấn đề khi thao tác với nhiều đơn vị quảng cáo trong công cụ Quản lý nhiều khách hàng (MCM).
동영상 광고 작성 도구 정보
Giới thiệu về công cụ tạo quảng cáo video

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 도구 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.