언어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 언어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 언어 trong Tiếng Hàn.

Từ 언어 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là ngôn ngữ, tiếng, tiếng nói, ngôn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 언어

ngôn ngữ

noun (소통의 특정한 체계)

이것을 간단히 언어학적 용어로 말하면 “언어 상실”이라고 합니다.
Về mặt ngôn ngữ học, điều này được gọi là “mất ngôn ngữ.”

tiếng

noun

그들은 서로 다른 언어를 사용하였으며, 개성에 있어서도 큰 차이가 있었습니다.
Họ nói những thứ tiếng khác nhau, và họ có những cá tính rõ ràng khác nhau.

tiếng nói

noun

우리가 복음의 언어로 첫 마디를 내뱉을 때, 주님은 기뻐하십니다.
Ngài hân hoan trước tiếng nói của chúng ta thốt lên những từ ngữ phúc âm đầu tiên.

ngôn

verb

그리고 평화의 날은 유엔국의 6가지 공식 언어로 진행됩니다.
Và bằng 6 ngôn ngữ hành chính của Quốc hội.

Xem thêm ví dụ

그런데 말을 하기 위해 언어 기관 전체를 함께 움직이면, 그 모든 부분은 능숙한 타이피스트나 연주회의 피아니스트의 손가락처럼 움직입니다.
Nhưng nếu tổng hợp chúng lại để phát ra tiếng nói, thì chúng hoạt động giống như các ngón tay của người đánh máy lành nghề và của người chơi đàn dương cầm trong các buổi hòa nhạc.
우리가 사용하는 언어조차도 결혼과 관계를 나타내는 말에서 이것이 드러나요.
Ngay những từ ngữ chúng ta dùng khi nói về hôn nhân và quan hệ tình cảm cũng thể hiện điều này.
오늘날 약 3000개의 언어가 이해에 장벽이 되고 있으며 수백 가지 거짓 종교가 인류를 혼잡케 하고 있습니다.
Ngày nay, khoảng 3.000 ngôn ngữ có tác động giống như bức tường ngăn cản sự cảm thông, và hằng trăm tôn giáo giả khiến loài người bối rối.
사실: DNA는 세포의 모양과 기능의 상당 부분을 관장하는 “컴퓨터 언어” 또는 암호와 같은데, 살아 있는 모든 유기체들의 DNA는 비슷한 설계를 가지고 있습니다.
Sự thật: Mọi cơ thể sinh vật có cùng cấu tạo ADN, tức “ngôn ngữ máy tính” hoặc mật mã, chi phối phần lớn hình dạng và chức năng của đơn bào hay đa bào.
+ 그것이 내 입에는 꿀처럼 달았지만,+ 먹고 나니 내 배에는 썼다. 11 그러자 그들이 나에게 말했다. “너는 민족들과 나라들과 언어들과 많은 왕들에 관해 다시 예언을 해야 한다.”
11 Rồi tôi được bảo: “Ngươi phải tiên tri thêm về các dân, các nước, các thứ tiếng và nhiều vua”.
또한 채널에서 각 핵심 시장을 공략하기 위해 고유 섹션 및 재생목록을 만들어 언어별로 통합된 항목을 제공하고 시청 시간을 늘릴 수 있습니다.
Bạn cũng có thể tạo các phần kênh và danh sách phát riêng trên kênh cho mỗi thị trường chính để cung cấp nội dung tổng hợp theo ngôn ngữ và tăng thời gian xem.
「성서의 가르침」 책은 나온 지 2년이 채 안 되었지만, 이미 150개가 넘는 언어로 5000만 부 이상이 인쇄되었습니다.
Dù sách Kinh Thánh dạy được lưu hành chưa đầy hai năm, nhưng trên 50 triệu cuốn đã được xuất bản trong hơn 150 ngôn ngữ.
청중의 언어로만 읽어도 충분할 수 있다.
Sử dụng thứ tiếng cử tọa hiểu có thể cũng đủ.
4 언어는 시간이 흐르면서 변하는 성질이 있습니다.
4 Qua thời gian, ngôn ngữ có xu hướng thay đổi.
가입하면 방문할 때마다 사용하는 언어의 단어, 구문, 문장을 번역하거나 확인하는 옵션이 표시됩니다.
Sau khi tham gia và khi truy cập, bạn có thể thấy tùy chọn để dịch hoặc xác nhận các từ, cụm từ hoặc câu trong ngôn ngữ bạn sử dụng.
이것을 간단히 언어학적 용어로 말하면 “언어 상실”이라고 합니다.
Về mặt ngôn ngữ học, điều này được gọi là “mất ngôn ngữ.”
연합은 “순결한 언어”를 사용하여 숭배에 대한 하느님의 표준을 따를 때 이루어집니다.—스바냐 3:9; 이사야 2:2-4.
Sự hợp nhất có được nhờ “ngôn ngữ thanh sạch”, tức những tiêu chuẩn của Đức Chúa Trời về sự thờ phượng.—Sô-phô-ni 3:9; Ê-sai 2:2-4.
9 그래서 셋째 달 곧 시완월* 23일에 왕의 서기관*들이 소집되었다. 그들은 모르드개가 하는 모든 명령을 유대인에게 그리고 태수들과+ 총독들과 속주* 방백들+ 곧 인도에서 에티오피아에 이르는 127개 속주*의 방백들에게 속주*마다 해당 문자*로, 민족마다 해당 언어로, 유대인들에게는 그들의 문자*와 언어로 작성했다.
9 Thế là các thư ký của vua được triệu đến vào thời điểm ấy trong tháng thứ ba, tức là tháng Si-van,* nhằm ngày 23. Họ viết mọi điều Mạc-đô-chê ra lệnh cho người Do Thái cũng như cho các phó vương,+ quan tổng đốc và quan lại của các tỉnh+ từ Ấn Độ đến Ê-thi-ô-bi, gồm 127 tỉnh, tỉnh nào theo chữ viết của tỉnh ấy, dân nào theo ngôn ngữ riêng của dân ấy, còn người Do Thái thì theo chữ viết và ngôn ngữ của họ.
그렇지만 여호와의 증인은 그러한 필요를 채워 주기 위해 사람들의 고유 언어로 증거하고 성서 출판물을 여러 언어로 발행하려고 노력을 기울여 왔습니다.
Tuy nhiên, Nhân Chứng Giê-hô-va đã nỗ lực làm điều đó bằng cách rao giảng cho người dân trong tiếng mẹ đẻ của họ, đồng thời chuẩn bị các ấn phẩm dựa trên Kinh Thánh trong nhiều thứ tiếng.
팜플렛은 그 중 219개 언어로 발행되어 왔다는 사실도 알게 되었습니다.
được xuất bản trong 219 thứ tiếng.
이주 난민들이 수용 국가의 언어를 배우고 기존의 직업 기술 수준을 더 끌어올리도록 도와주거나 면접 연습을 도와줄 수도 있습니다.
Các anh chị em có thể giúp những người tị nạn tái định cư học ngôn ngữ nước chủ nhà của họ, cập nhật kỹ năng làm việc, hoặc tập phỏng vấn xin công việc làm.
헬렌 켈러가 성인이 되었을 즈음, 그녀는 언어에 대한 사랑과 작가로서의 글솜씨, 그리고 유창한 연설로 유명해졌습니다.
Khi Helen Keller đến tuổi trưởng thành, bà càng nổi tiếng về tình yêu mến của mình đối với ngôn ngữ, kỹ năng của bà là một nhà văn, và tài hùng biện của bà là một nhà diễn thuyết trước công chúng.
2015년 11월부터 Google Ads에서 제한적 베타 프로그램의 일부로 영어 이외의 언어로 된 소셜 카지노 게임에 대한 광고가 지원됩니다.
Vào tháng 11 năm 2015, Google Ads sẽ bắt đầu hỗ trợ quảng cáo cho casino giải trí trên mạng xã hội bằng các ngôn ngữ ngoài tiếng Anh như một phần của chương trình beta có giới hạn.
일부 언어에서는 휴대전화의 카메라 렌즈로 텍스트를 가리키면 텍스트가 번역됩니다.
Đối với một số ngôn ngữ, bạn có thể dịch văn bản bằng cách hướng ống kính của máy ảnh trên điện thoại đến văn bản cần dịch.
언어: 인벤토리 관리 시스템 섹션을 검토하여 언어별 광고 타겟팅에 대해 자세히 알아보거나 Ad Exchange에서 지원하는 언어를 확인하세요.
Ngôn ngữ: Hãy xem xét tùy chọn kiểm soát khoảng không quảng cáo để tìm hiểu thêm về tiêu chí nhắm mục tiêu quảng cáo theo ngôn ngữ hoặc để xem các ngôn ngữ được Ad Exchange hỗ trợ.
언어적인 어려움이 있었지만 주드슨은 포기하지 않았습니다.
Những rào cản ngôn ngữ không khiến ông Judson bỏ cuộc.
* 현재 AdMob에서는 이 언어로만 광고 게재를 지원합니다.
* Hiện tại, AdMob chỉ hỗ trợ phân phát quảng cáo bằng ngôn ngữ này.
일부 기능은 현지 법규나 YouTube의 국가/지역별 지원 범위 또는 언어 제약으로 인해 제공되지 않을 수 있습니다.
Một số tính năng có thể không được cung cấp cho bạn do các hạn chế pháp lý tại địa phương hoặc do khả năng hỗ trợ của YouTube tại khu vực/quốc gia hoặc bằng ngôn ngữ của bạn.
이 콤보 상자로 설치된 언어 중에서 새 사전을 생성하는데 사용될 언어를 선택합니다. KMouth는 이 언어의 문서 파일을 분석하기만 할 것입니다
Với hộp lựa chọn này, bạn chọn ngôn ngữ nào đã được cài đặt trên máy dành cho việc tạo từ điển mới. Mồm K sẽ chỉ phân tích ngữ pháp cho các tập tài liệu trong ngôn ngữ này
언어 실력을 향상시키기 위해 할 수 있는 일을 한 가지씩 놓고 볼 때 결국 연습만 한 것이 없다”고 「외국어 학습법」에서는 지적합니다.
Cuốn How to Learn a Foreign Language kết luận: “Trên hết, thực tập là chìa khóa để thành công”.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 언어 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.