가요 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 가요 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 가요 trong Tiếng Hàn.
Từ 가요 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là bài hát, 民歌, dân ca. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 가요
bài hátnoun |
民歌noun |
dân canoun |
Xem thêm ví dụ
전세계 인구를 먹이고 싶으신가요? Muốn cho cả thế giới ăn ư? |
차를 잃어버린 적이 있으신가요? Bạn đã bao giờ quên xe? |
입력하기가 귀찮으신가요? Bạn mệt mỏi với việc nhập dữ liệu? |
헬렌 월터스: 어두운 측면은 어떤가요? Vậy những mặt trái là gì? |
아이가 있으신가요? Bạn có con không? |
1879년에 발명된 내연 기관은 어떤가요? Còn về động cơ đốt trong, phát minh năm 1879 thì sao? |
그러나 피자 모델은 어떤가요? Nhưng pizza thì sao? |
대표적인 예로 이 두 사람에 관해 들어보신 분 없으신가요? Đã có ai nghe về hai anh chàng này như là một ví dụ chưa? |
이제 어떤가요? Thế bây giờ thì sao? |
그리고 그는 기계가 기계를 만드는 것을 목격합니다. 얼마나 게으른가요! Thật là trụy lạc! |
아직도 절 되돌리고 싶으신가요? Anh vẫn muốn thay đổi tôi lại chứ? |
오케이, 지금 가요. Tôi tới đây. |
자, 슈퍼맨에 대한 것은 어떤가요? Thế còn siêu nhân là gì? |
아직 내 비즈니스를 발견하지 못한 잠재고객들의 눈길을 끌고 싶으신가요? Muốn thu hút những người chưa khám phá doanh nghiệp của bạn? |
오늘 여러분께 물어 볼 첫번째 질문은: 여러분은 너무 많은 선택에 대해 듣고 싶으신가요? Giờ là câu hỏi đầu tiên của ngày hôm nay, Bạn có sẵn sàng để nghe về vấn đề quá tải trong lựa chọn ? |
힐러리라는 이름을 가진 친구를 제니퍼랑 소개해 주실 수는 없으신가요? Có bạn nào tên Hillary để ta ghép với Jennifer không ạ? |
여러분의 데이터를 측정해서 완벽한 슬관절 의족기를 만드는 건 어떤가요? 여기서 모든 도구와 보조기도 3D로 인쇄되었다면요? Còn những thiết bị thay thế đầu gối, từ dữ liệu của bạn, được đo lại, tất cả dụng cụ và máy điều chỉnh đều được in 3D. |
이제 세계가 깨어난 것 같은데 이제는 좀 더 많은 자금과 지원을 받고 계신가요 아니면 여전히 똑같은가요? Bây giờ thì thế giới dường như đã thức tỉnh ông nhận được nhiều kinh phí và hỗ trợ hơn hay nó vẫn như cũ? |
12 일찍 일어나 포도원으로 가요. 12 Hãy cùng dậy sớm và ra vườn nho |
그러면 앞으로 우리가 어떻게 상황을 바꿀 수 있을가요? Chúng ta sẽ kết thúc một cuộc chiến như ở I- rắc như thế nào? |
혹은 자매 같으신가요. Hay có thể là 1 người chị. |
여기에 대해 조언해 주실 수 있으신가요? Anh có lời khuyên gì không? |
외부의 상황을 이해하고 위험요소와 기회를 판단하며 전략을 만들고 제시하는 사람은 어떤가요? Và người có khả năng tìm kiếm ở môi trường bên ngoài phát hiện các nguy cơ và cơ hội lập chiến lược hoặc đưa ra khuyến nghị chiến lược thì sao? |
어디까지 가요? Anh đi tận đâu? |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 가요 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.