기본 언어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 기본 언어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기본 언어 trong Tiếng Hàn.

Từ 기본 언어 trong Tiếng Hàn có nghĩa là Ngôn ngữ chuẩn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 기본 언어

Ngôn ngữ chuẩn

Xem thêm ví dụ

교환원에게 전달되는 정보는 사용자 지역의 기본 언어로 되어 있습니다.
Tổng đài viên sẽ nghe được thông tin bằng ngôn ngữ chính ở khu vực của bạn.
기본 언어의 TTS(텍스트 음성 변환)가 지원되지 않으면 휴대전화에서 비슷한 언어 또는 영어를 사용합니다.
Nếu tính năng chuyển văn bản sang lời nói không hỗ trợ ngôn ngữ đó, thì điện thoại sẽ sử dụng một ngôn ngữ tương tự hoặc tiếng Anh.
Google의 기술은 페이지의 기본 언어가 무엇인지 파악할 수 있습니다.
Công nghệ của chúng tôi có thể xác định được ngôn ngữ chính của một trang.
신청 과정에서 웹사이트 기본 언어를 선택하실 수 있습니다.
Bạn có thể chọn ngôn ngữ chính của trang web trong quá trình đăng ký.
추가된 번역 언어 중에 사용자의 기본 언어가 있으면 번역된 버전으로 표시됩니다.
Nếu lựa chọn ngôn ngữ của người dùng phù hợp với các ngôn ngữ bản dịch bạn đã thêm thì họ sẽ thấy bản dịch.
YouTube에서 전송하는 이메일은 사용자 거주 국가의 기본 언어로 발송됩니다.
Email YouTube của bạn được gửi bằng ngôn ngữ mặc định cho quốc gia của bạn.
일반적으로 hl 매개변수 값은 이 매개변수를 전송하는 페이지의 기본 언어로 설정해야 합니다.
Thông thường, bạn nên đặt thông số hl thành ngôn ngữ chính của trang sẽ gửi thông số này.
Google 계정 설정에서 기본 언어를 변경하여 개발자 콘솔에서 아래 표에 포함된 언어를 사용할 수 있습니다.
Ngôn ngữ trong bảng dưới đây có sẵn trong Bảng điều khiển dành cho nhà phát triển bằng cách thay đổi ngôn ngữ ưa thích của bạn trong cài đặt tài khoản Google.
에디션의 기본 언어 및 다른 언어를 사용하는 사용자의 경우 자동 번역을 사용하도록 설정할지 선택합니다.
Chọn ngôn ngữ chính của ấn bản và chế độ bật hoặc không bật tính năng dịch tự động cho người đọc ở các ngôn ngữ khác.
현지화된 그래픽 저작물 없이 텍스트 번역만 추가하면 앱의 그래픽 저작물은 기본 언어로 표시됩니다.
Nếu bạn thêm bản dịch của văn bản mà nội dung đồ họa chưa bản địa hóa thì nội dung đồ họa của ứng dụng sẽ xuất hiện bằng ngôn ngữ mặc định.
동영상 언어 설정은 YouTube에 동영상에 사용된 기본 언어를 알려줍니다.
Tùy chọn cài đặt ngôn ngữ của video cho biết ngôn ngữ chính được sử dụng trong video.
브라우저 언어: 사용자의 기본 언어(일반적으로 브라우저 UI의 언어)를 나타내는 문자열을 입력합니다(예: zh-tw).
Ngôn ngữ trình duyệt: Cung cấp một chuỗi ký tự thể hiện ngôn ngữ ưa thích của người dùng, thường là ngôn ngữ giao diện người dùng của trình duyệt (ví dụ: zh-tw).
추가된 번역 언어 중에 사용자의 기본 언어가 있으면 앱이 번역된 버전으로 표시됩니다.
Nếu lựa chọn ngôn ngữ của người dùng phù hợp với ngôn ngữ bản dịch bạn đã thêm, họ sẽ thấy bản dịch của ứng dụng.
페이지 상단에 자동으로 번역되었다고 설명하는 알림이 표시되며 기본 언어로 스토어 등록정보를 볼 수 있는 옵션도 함께 표시됩니다.
Sẽ có thông báo ở gần đầu trang giải thích đây là bản dịch tự động, cùng với tùy chọn xem danh sách cửa hàng bằng ngôn ngữ mặc định thay vào đó.
참고: 앱에 사용된 기본 언어로 삭제 메일이 전송되었더라도 이의 제기 신청에는 현재 영어로만 답변이 제공됩니다.
Lưu ý: Mặc dù chúng tôi có thể gửi email thông báo xóa bằng ngôn ngữ mặc định của ứng dụng nhưng chúng tôi chỉ có thể trả lời kháng nghị bằng tiếng Anh vào thời điểm này.
앱의 스토어 등록정보를 하나의 언어로만 볼 수 있는 경우 현지화된 실험은 앱의 기본 언어로 앱을 보는 사용자에게만 표시됩니다.
Nếu danh sách cửa hàng của ứng dụng chỉ có một ngôn ngữ, các thử nghiệm đã bản địa hóa sẽ chỉ hiển thị với người dùng xem ứng dụng bằng ngôn ngữ mặc định của ứng dụng đó.
참고: 삭제 이메일은 개발자가 선택한 앱의 기본 언어로 전송되지만, 현재 재검토 요청은 한국어, 중국어, 영어, 일본어로 해주셔야 답변을 드릴 수 있습니다.
Lưu ý: Mặc dù chúng tôi có thể gửi email thông báo xóa bằng ngôn ngữ mặc định của ứng dụng, chúng tôi chỉ có thể trả lời các kháng nghị bằng tiếng Trung, tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn vào thời điểm này.
TTS 이것은 TTS dcop 서비스에 대한 설정입니다. 이것은 다른 응용프로그램이 TTS 자원에 접근할 수 있도록 합니다. 대부분의 응응표르그램에서 사용될 기본 언어에 대해 확인하십시오
Văn bản-sang-Tiếng nói Đây là cấu hình cho dịch vụ Văn bản sang Tiếng nói dcop Nó cho phép các ứng dụng khác truy cập vào tài nguyên của Văn bản sang Tiếng nói Nhớ cài đặt một ngôn ngữ mặc định, nó sẽ được dùng bởi đa số các ứng dụng
이 분석을 이용하면 기본 사용 언어가 다른 사용자를 타겟팅해야 하는지 여부를 판단할 수 있습니다.
Phân tích này sẽ giúp bạn xác định xem bạn có nên nhắm mục tiêu người dùng có ngôn ngữ chính khác với ngôn ngữ của bạn hay không.
기본 브랜드 언어기본 지역에서 글로벌 캠페인을 진행하기 위한 기본 브랜드 허브 역할을 하는 채널 1개와 다양한 언어와 지역을 타겟팅하는 여러 현지 지원 채널을 사용하여 브랜드는 특정 콘텐츠로 브랜드의 기본 지역에 계속 연결된 상태에서 더 큰 글로벌 영향력을 구축할 수 있습니다.
Với một kênh duy nhất đóng vai trò là trung tâm thương hiệu chính nhằm nêu bật các chiến dịch toàn cầu theo lãnh thổ và ngôn ngữ thương hiệu chính cùng với các kênh địa phương hỗ trợ nhắm mục tiêu đến ngôn ngữ và khu vực khác nhau, thương hiệu có thể thúc đẩy sự hiện diện toàn cầu lớn hơn trong khi vẫn kết nối với các khu vực địa phương bằng nội dung cụ thể.
생략하면 Ad Exchange의 언어별 광고 타겟팅이 가능한 임의의 언어기본 설정됩니다.
Nếu bị bỏ qua, thì theo mặc định, thông số này sẽ được đặt thành bất kỳ ngôn ngữ nào hỗ trợ việc nhắm mục tiêu quảng cáo theo ngôn ngữ trong Ad Exchange.
기본 그래픽 실험을 사용하면 앱의 기본 스토어 등록정보 언어로 그래픽을 실험해 볼 수 있습니다.
Khi sử dụng thử nghiệm đồ họa mặc định, bạn có thể thử nghiệm nội dung đồ họa bằng ngôn ngữ mặc định trong danh sách cửa hàng của ứng dụng.
동영상의 공개 설정, 카테고리, 제목, 태그, 댓글, 언어 등에 기본값을 선택할 수 있습니다.
Bạn có thể chọn các tùy chọn mặc định cho cài đặt bảo mật, danh mục, tiêu đề, thẻ, nhận xét, ngôn ngữ, v.v. của video.
집에서 모국어만을 사용하면, 자녀들은 그 언어에 대한 기본적인 지식을 갖게 된다
Chỉ nói tiếng mẹ đẻ trong nhà, tạo cho con cái bạn sự hiểu biết cơ bản về tiếng đó

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 기본 언어 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.