기각 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 기각 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기각 trong Tiếng Hàn.

Từ 기각 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là từ chối, cự tuyệt, khước từ, chối từ, bác bỏ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 기각

từ chối

cự tuyệt

khước từ

chối từ

bác bỏ

Xem thêm ví dụ

그러나 11월 7일과 11월 21일 인권위 심사에서 기각되었다.
Tuy nhiên nó đã bị hủy bỏ vào 7/11.
이러한 제안들은 기각되었다.
Đề nghị này đã bị từ chối.
백인 여성과 아프리카계 남성들의 경험과 말이죠. 프레임을 크게 키워서 아프리카계 여성들을 포함시키는 게 아니라 법원은 이 사건을 그냥 기각해버렸어요.
Thay vì mở rộng khung hình để bao gồm phụ nữ Mỹ gốc Phi, tòa án chỉ đơn giản là ném vụ kiện của họ hoàn toàn ra khỏi tòa án.
귀납법은 관찰과 실험으로부터 시작해서 자연의 법칙이라고 불리는 일반화에 다다르게 되는데 언제라도 새로운 증거가 발견되면 수정되거나 기각될 수 있습니다.
Ngày nay đó chính là phương pháp xuất phát từ quan sát và thí nghiệm. và tiếp theo là khái quát hóa về bản chất gọi là quy luật tự nhiên, quy luật thường tuân theo sự sửa đổi hoặc sự loại trừ. nếu có bằng chứng mới xuất hiện.
따라서 현재 위도와 경도를 입력할 필요가 없습니다. 지붕의 기울기각도 알려줄 필요가 없습니다. 방향도 알려줄 필요가 없습니다.
Nên bạn khỏi cần xác định mình đang ở vĩ độ-kinh độ nào hay góc taluy của mái nhà là bao nhiêu hoặc định phương hướng.
만슈타인은 히틀러에게 병력 증원을 요구했지만 기각당했다.
Manstein liên tục xin Hitler tăng viện binh nhưng bị ông ta từ chối.
그들은 선동 혐의를 증거 불충분으로 기각할 것을 요청하였습니다.
Họ yêu cầu hủy bỏ vụ kiện chúng tôi vì thiếu bằng chứng về tội dấy loạn.
한번은, 교도소장이 직접 맥고완의 모범적인 행동을 근거로 CMU에서의 이감을 추천했지만 기각당했습니다. FBI와 테러 관련 공동 업무를 하고 있는 감옥 내 테러 방지 부서로부터요.
Có lúc, quản lý nhà tù tự đề xuất việc chuyển McGowan ra khỏi CMU nhờ những hành vi tốt của anh ta, nhưng người quản lý bị thao túng bởi Cục Chống khủng bố trong nhà tù, cùng với Lực lượng Đặc nhiệm phòng chống Khủng bố thuộc FBI.
그들의 유죄 판결에 대한 상소는 1994년 8월에 심리되었고 즉결로 기각되었습니다.
Bản án được phúc thẩm vào tháng 8-1994 và bị bác ngay tức khắc.
1972년에 닉슨 대통령은 재활법을 기각시켰어요.
Năm 1972, tổng thống Nixon phủ quyết đạo luật tái hòa nhập cộng đồng.
결국은 한가지 사소한 문제 때문에 기각을 당했죠. 오스카씨는 태어날 때부터 정강이뼈가 없었거든요.
Vấn đề duy nhất với Oscar Pistorius là anh ấy được sinh ra mà không có xương ở phía dưới chân.
그와는 반대로, 법원이 사건을 기각하는 경우에도 장로들은 그에게 실제로 유혈죄가 있다고 결론 내릴 수도 있습니다.
Ngược lại, ngay cả khi tòa xử trắng án, các trưởng lão vẫn có thể kết luận là người ấy mang tội đổ huyết.
하지만 그들은 퇴학당하지 않았기 때문에, 법원이 그들의 소송을 기각해 버릴 가능성이 매우 높았습니다.
Nhưng vì họ không bị đuổi học nên rất có thể là tòa án sẽ bác bỏ vụ kiện của những người trẻ đó.
1922년 〈레서 대 가넷 사건〉(Leser v. Garnett)에서, 연방 대법원은 그 수정 헌법이 헌법에 일치하지 않는다는 주장을 기각했다.
Trong Vụ kiện Leser chống Garnett (1922), Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ bác bỏ tuyên bố rằng tu chính án được thông qua một cách vi hiến.
그러나, 개체 조사는 기각되었으나 영국의 물리학자인 데릭 J. 드 솔라 피스는 1951년 매우 관심을 가졌다.
Các cuộc điều tra về đối tượng đã bị bỏ đi cho đến khi sử gia khoa học Anh và giáo sư Đại học Yale, Derek J. de Solla Price trở nên hứng thú với nó vào năm 1951.
러시아 정부는 이 사건을 유럽 인권 재판소의 대재판부에서 검토해 줄 것을 요청했지만, 2010년 11월 22일에 대재판부에 소속된 다섯 명의 판사는 그 청원을 기각했다.
Vào ngày 22-11-2010, năm thẩm phán đại diện cho Phòng Thẩm phán Tối cao của Tòa án Nhân quyền Châu Âu đã bác bỏ yêu cầu của Nga là chuyển vụ kiện lên Phòng Thẩm phán Tối cao.
1919년에 그들은 석방되었으며, 그들에 대한 소송은 기각되었읍니다.
Năm 1919 họ đã được thả ra và các lời tố-cáo họ bị tòa bác bỏ.
기소를 취하합니다 본 사건을 기각 합니다
Tôi rút đơn kiện.
knockings? 이것은 좋은 생각이 보였다 없다; 하지만 다른 생각에 나는 그것을 기각했습니다.
Nó dường như không có ý tưởng tồi, nhưng khi suy nghĩ thứ hai, tôi bác bỏ nó.
우리가 알고자 하는 것은 상어의 성별인데 상어의 뒷쪽 밑에 기각(생식기)이 달려있으면 수컷이죠.
Bạn có thể nhận ra, trên mình những con cá đực có những mấu bám đung đưa phía sau những con cá mập.
어쨌든, 논란이 되고 있는 그 판사는 엠마의 주장을 기각했습니다. 그 기각의 논거로 그 회사는 아프리카계 미국인을 고용한 적이 있었으며 여성 또한 고용한 적이 있다는 겁니다.
Bây giờ, các thẩm phán bác bỏ vụ kiện của Emma một cách đáng nghi, và lập luận để bác bỏ vụ kiện là chủ lao động có thuê người Mỹ gốc Phi và chủ lao động có tuyển phụ nữ.
우리는 상소하였지만 상급 법원은 상소를 기각하였고 나는 교도소로 보내졌습니다.
Chúng tôi kháng cáo, nhưng tòa án cấp trên bác đơn chống án, và tôi bị vô tù.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 기각 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.