기타 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 기타 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 기타 trong Tiếng Hàn.
Từ 기타 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là ghi-ta, v.v., vân vân. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 기타
ghi-tanoun (악기의 일종) 류트의 현이 울릴 때 나는 소리는 오늘날의 클래식 기타와 비슷했을 것입니다. Có lẽ chúng phát ra những tiếng du dương gần giống tiếng ghi-ta cổ điển thời nay. |
v.v.adverb |
vân vânadverb 책이나, 옷, 칫솔, 기타 등등. 멋진 일이었습니다. Như là sách, bàn chải đánh răng, vân vân. Thật tuyệt. |
Xem thêm ví dụ
Google Marketing Platform의 리마케팅 기능(이전 명칭: Boomerang) 또는 기타 리마케팅 목록 서비스를 통해 생성된 리마케팅 목록을 Google Ads 리마케팅 캠페인에서 사용할 수 없습니다. 단, 이 리마케팅 목록의 기반이 된 웹사이트와 앱이 이 정책의 요건을 준수하는 경우는 예외입니다. Sử dụng một danh sách tiếp thị lại được tạo qua tính năng tiếp thị lại của Google Marketing Platform (trước đây gọi là Boomerang) hoặc dịch vụ danh sách tiếp thị lại khác để phục vụ cho mục đích của các chiến dịch tiếp thị lại trong Google Ads, trừ khi những trang web và ứng dụng mà các danh sách đó thu thập dữ liệu đáp ứng được các yêu cầu của chính sách này |
대응수가 많은 측정기준의 수가 위의 한도를 초과하는 보고서를 조회할 때 일부 값은 (기타) 항목으로 집계되므로 해당 측정기준에 대해 일부 값이 표시되지 않을 수 있습니다. Khi bạn xem báo cáo có thứ nguyên bản số cao vượt qua giới hạn trên, bạn sẽ không thấy tất cả giá trị cho thứ nguyên đó do một số giá trị được cuộn vào mục nhập (other). |
경전에 상징의 해석, 참조 성구 및 기타 정보를 적어 두면 그 성구들을 이해하기가 쉽고, 또 후에 그것들을 가르치기도 쉽다. Việc viết về những lời giải thích về các biểu tượng, các tài liệu tham khảo chéo, và thông tin khác trong thánh thư của các em có thể làm cho các em hiểu những câu thánh thư đó và giảng dạy chúng dễ dàng hơn sau này. |
공간을 추가로 확보하려면 기존의 오프라인 동영상 또는 기기에 저장된 기타 콘텐츠를 삭제해 보세요. Để giải phóng thêm dung lượng, hãy thử xóa video tải xuống hiện có hoặc các nội dung khác lưu trữ trên thiết bị. |
일부 그리스도인들은 사업체나 백화점에서 광고 목적으로 사용하는 무료 견본이나 기타 선물을 받을 수 있는 것과 같이, 도박이 관련되지 않은 추첨에서 당첨되는 상을 탈 수 있다고 생각할지 모릅니다. Có lẽ có những tín đồ đấng Christ cảm thấy rằng họ có thể lãnh giải thưởng của cuộc rút số không dính líu đến cờ bạc, giống như họ có thể nhận những mẫu hàng hoặc những món quà khác mà cơ sở thương mại hay tiệm bán hàng dùng để tặng khách hàng trong chương trình quảng cáo của họ. |
실적 예측치에는 입찰가, 예산, 계절 및 기타 요인이 반영되지만 이전 측정항목에는 반영되지 않습니다. Xin lưu ý rằng dự báo sẽ tính đến giá thầu, ngân sách, tính thời vụ và các yếu tố khác, còn các chỉ số lịch sử thì không. |
이미지 파일, 동영상 파일, PDF 및 기타 HTML이 아닌 파일은 제외됩니다. Các tệp hình ảnh, tệp video, tệp PDF và các tệp không phải HTML khác sẽ bị loại trừ. |
계정 잔액이 업데이트될 때까지 쿠폰과 기타 결제 서류를 보관하세요. Hãy nhớ lưu phiếu thưởng của bạn và mọi chứng từ thanh toán khác cho đến khi số dư được cập nhật. |
데이터를 CSV, Excel, PDF, 기타 형식으로 내보내기: 오른쪽 상단에 있는 다운로드 버튼을 클릭합니다. Xuất dữ liệu dưới dạng CSV, Excel, PDF và các định dạng khác: Hãy nhấp vào nút tải xuống ở góc trên bên phải. |
인증받지 않은 배터리를 사용하면 화재, 폭발, 누출, 기타 위험이 발생할 수도 있습니다. Sử dụng pin không đủ tiêu chuẩn có thể gây nguy cơ cháy, nổ, rò rỉ hoặc các mối nguy hiểm khác. |
GlobalTrade.net는 미국 상업부, 미국 농업부 해외 농업청, 캐나다 농업 식품부, 영국 무역 및 투자 진흥청, 기타 파트너 조직들의 국제 보고서를 게재한다. Globaltrade.net phát hành các báo cáo quốc tế từ Sở Thương mại Hoa Kỳ, Sở Nông nghiệp nước ngoài của Ban Nông nghiệp Hoa KỲ, NN và thực phẩm NN cannada, Sở đầu tư và thương mại Anh Quốc cũng như những tở chức hội viên khác. |
참고: 직장, 학교 또는 기타 조직을 통해 Gmail 계정을 사용한다면 G Suite 전송 제한에 대해 알아보세요. Lưu ý: Nếu bạn sử dụng tài khoản Gmail thông qua cơ quan, trường học hoặc tổ chức khác của mình, hãy tìm hiểu về giới hạn gửi của G Suite. |
휴대전화나 액세서리를 청소할 때 화학 세제, 분말 또는 기타 화학 약품(예: 알코올, 벤젠)을 사용하면 안 됩니다. Không sử dụng bất kỳ hóa chất tẩy rửa, bột hay hóa chất nào khác (chẳng hạn như cồn hoặc benzen) để vệ sinh điện thoại hoặc phụ kiện. |
식물학명은 씨아자 알기타 (Psiadia arguta)입니다. Tên thực vật là Psiadia arguta. |
홈페이지 또는 기타 브라우저 설정을 원치 않는 설정으로 전환하는 소프트웨어나 사용자에게 제대로 알리지 않고 비공개 정보 및 개인정보를 유출하는 앱을 예로 들 수 있습니다. Ví dụ bao gồm phần mềm chuyển trang chủ hoặc các cài đặt trình duyệt khác sang trang chủ hoặc cài đặt mà bạn không muốn, hoặc các ứng dụng làm rò rỉ thông tin riêng tư và cá nhân mà không thông báo đúng cách. |
Google 고객 리뷰는 정부나 규제 기관의 조치 또는 경고 대상인 식이조절 보조제, 약품 또는 기타 제품의 프로모션을 금지할 수 있습니다. Đánh giá của khách hàng Google có thể không cho phép quảng bá bất kỳ loại thực phẩm chức năng, thuốc hoặc sản phẩm khác nào bị ràng buộc bởi sự can thiệp hoặc cảnh báo của chính phủ hoặc cơ quan quản lý. |
이렇게 하면 음악, 동영상, 게임 또는 기타 미디어의 소리를 음소거하지 않습니다. Tùy chọn này sẽ không tắt âm thanh của nhạc, video, trò chơi hoặc nội dung nghe nhìn khác. |
회사 웹사이트 및 파트너 회사 프로필에 등록된 기타 도메인에는 동적 배지를 사용해야 합니다. Bạn phải sử dụng huy hiệu động trên trang web của bạn và các tên miền khác được liệt kê trong hồ sơ công ty trong Partners của bạn. |
책이나, 옷, 칫솔, 기타 등등. 멋진 일이었습니다. Như là sách, bàn chải đánh răng, vân vân. |
가장 큰 스트레스가 되는 것에 ✔ 표시를 하고, 그 밖의 요인이 있다면 기타 옆의 빈칸에 적어 보십시오. Đánh dấu ✔ kế bên điều làm bạn căng thẳng nhất hoặc ghi ra điều đó. |
아시다시피 저희는 공공 의료 서비스를 제공하고 있는데요, 사람들은 항상 저에게 야단을 떱니다, 왜냐하면 데이터라던지 다른 기타 등등에 대한 책임이 있으면서 공공 의료 서비스를 하고, 돈을 많이 모아야하기 때문입니다. Chúng ta cung cấp các dịch vụ y tế và mọi người cứ luôn vây lấy tôi vì tôi là người có trách nhiệm duy nhất và là người quản lý dữ liệu và cả những thứ khác nữa, nhưng chúng ta làm dịch vụ y tế và tôi phải đi quyên rất nhiều tiền. |
Google 애널리틱스 페이지뷰 태그를 열고 이 태그의 설정 재정의 사용을 클릭하여 기타 설정 섹션을 표시한 후 위의 관련 단계를 따릅니다. Mở thẻ lượt xem trang Google Analytics của bạn, nhấp vào Bật cài đặt ghi đè trong thẻ này để hiển thị mục Cài đặt khác và thực hiện theo các bước thích hợp nêu trên. |
부(富), 군사력, 쾌락, 통치자들, 조국이나 조국의 상징물들, 기타 여러 가지 것들이 정성을 바치는 대상이 되어 왔습니다. Sự giàu có, vũ khí, sự vui chơi, vua chúa, quốc gia hoặc biểu tượng của nó, và nhiều điều khác đã trở thành đối tượng người ta tôn sùng. |
결제 프로필에 정보를 저장하면 Google Play 또는 Google 애널리틱스 프리미엄과 같은 기타 Google 제품에서 서비스 비용을 손쉽게 결제할 수 있습니다. Lưu trữ thông tin trong hồ sơ thanh toán giúp dễ dàng thanh toán cho các dịch vụ trong những sản phẩm khác của Google, chẳng hạn như các tính năng của Google Play hoặc Google Analytics premium. |
받은편지함, 임시보관함 또는 기타 Gmail 라벨 등 다른 '탐색' 섹션을 선택할 경우 선택한 라벨에 포함된 메일은 '기본' 섹션에 표시됩니다. Nếu bạn chọn một mục "Navigation" khác, chẳng hạn như Hộp thư đến, Thư nháp hoặc các nhãn Gmail khác, thì các thư trong các nhãn này sẽ hiển thị trong phần "Main". |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 기타 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.