관리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 관리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 관리 trong Tiếng Hàn.

Từ 관리 trong Tiếng Hàn có nghĩa là quản lý. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 관리

quản lý

verb

그것들은 온라인상으로 시스템 관리를 자원한 봉사자들에 의해 관리되어집니다.
Chúng được quản lý thông qua Internet bởi các nhà quản trị hệ thống tình nguyện.

Xem thêm ví dụ

예를 들어 관리자 계정에 사용된 통화가 미국 달러(USD)이지만 관리 계정 중 하나에서 영국 파운드(GBP)를 사용한다고 가정해 보겠습니다.
Ví dụ: giả sử đơn vị tiền tệ được sử dụng cho tài khoản người quản lý của bạn là đô la Mỹ (USD), nhưng một trong những tài khoản được quản lý của bạn sử dụng bảng Anh (GBP).
또한 계정 관리자에서 계정의 변경사항, 오류 및 경고의 총 횟수를 조회할 수 있습니다.
Bạn cũng có thể xem tổng số thay đổi, lỗi và cảnh báo trong tài khoản từ trình quản lý tài khoản.
체중 관리만 했더라면 우리도...
Nếu chỉ có chúng tôi sẽ xem trọng lượng của chúng tôi.
제가 여러분들이 고려하시기를 바라는 두번째 요점은 어느 임상 실험에서든 참가자들에게 제공되어야 하는 관리 기준입니다.
Điểm thứ hai tôi muốn các bạn xem xét là chuẩn chăm sóc cho những người tham gia trong bất kì thử nghiệm lâm sàng nào.
dataLayer() 객체는 맞춤 데이터를 사이트에서 태그 관리자로 전달하는 데 사용됩니다.
Đối tượng dataLayer() được dùng để chuyển dữ liệu tùy chỉnh từ trang web của bạn vào Trình quản lý thẻ.
이제 Ad Manager를 사용하는 게시자를 위해 새로운 관리 기능을 추가하여 사용자의 관심분야, 인구통계, Google 계정 정보에 기반을 둔 개인 맞춤 광고를 통해 더 많은 수익을 거둘 수 있도록 도와드리려고 합니다.
Và bây giờ, chúng tôi có thêm một tính năng điều khiển mới cho nhà xuất bản trong Ad Manager để giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn từ các quảng cáo cá nhân hóa dựa trên sở thích của người dùng, thông tin nhân khẩu học và tài khoản Google.
자신의 계정이 일괄 작업의 소유자라면 자신의 계정, 혹은 계층 구조에서 자신의 계정 위에 있는 관리자 계정에서만 '모든 일괄 작업' 페이지에서 일괄 작업 기록을 볼 수 있습니다.
Nếu tài khoản của bạn sở hữu một hành động hàng loạt, thì tức là chỉ tài khoản của bạn hoặc tài khoản người quản lý có cấp bậc cao hơn bạn mới có thể thấy danh sách lịch sử hành động hàng loạt trên trang "Tất cả hành động hàng loạt" của bạn.
한 기술자가 매주 그 구조를 철저히 점검하여 그 복잡한 기계 장치를 관리합니다.
Bộ máy phức tạp này được một thợ máy chăm lo, ông kiểm tra tỉ mỉ các bộ phận mỗi tuần.
PMID 10449446. 더 이상 지원되지 않는 변수를 사용함 (도움말) CS1 관리 - 여러 이름 (링크) Mendoza L, Taylor JW, Ajello L (2002).
PMID 10449446. Chú thích sử dụng tham số |month= bị phản đối (trợ giúp) ^ Mendoza L, Taylor JW, Ajello L (2002).
가족 구성원이 가족 결제 수단을 선택해 구매하면 관리자의 주문 내역에 이 신용카드를 사용한 구매 내역만 표시됩니다.
Bạn sẽ chỉ thấy các giao dịch mua bằng thẻ tín dụng này trong lịch sử đặt hàng nếu thành viên gia đình bạn chọn phương thức thanh toán cho gia đình để thực hiện giao dịch mua.
프로필 보기 통계는 비즈니스 프로필의 '이 비즈니스 프로필의 관리자입니다' 섹션에 표시됩니다.
Thông tin chi tiết về lượt xem hồ sơ xuất hiện trên Hồ sơ doanh nghiệp của bạn trong mục "Bạn quản lý Hồ sơ doanh nghiệp này".
키 이름의 점('.') 을 어떻게 해석해야 할지를 태그 관리자에서 지정할 수 있습니다.
Bạn có thể chỉ định cách Trình quản lý thẻ diễn giải dấu chấm ('.') trong tên khóa:
하지만 기본 설정에서는 관리 계정에 대한 다른 알림이 관리자 계정으로 전송되지 않습니다.
Tuy nhiên, theo mặc định, tài khoản người quản lý sẽ không nhận được các thông báo khác cho tài khoản được quản lý.
향상된 CPC 입찰기능, 수동 CPC 입찰기능 또는 조회 가능 CPM 입찰 전략을 사용 중이면 입찰가 조정 설정을 통해 광고가 게재되는 시점과 위치를 더욱 세부적으로 관리할 수 있습니다.
Nếu đang sử dụng chiến lược đặt giá thầu CPC nâng cao, CPC thủ công hoặc CPM có thể xem thì bạn cũng có thể đặt mức điều chỉnh giá thầu để kiểm soát tốt hơn thời điểm và vị trí hiển thị quảng cáo.
광고 수익 증대부터 설정, 최적화, 유지관리를 비롯한 여러 영역에서의 전략 수립까지 모든 분야에서 도움을 받을 수 있습니다.
Họ sẽ giúp bạn trong mọi việc, từ việc tăng doanh thu quảng cáo đến việc lập chiến lược trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả việc thiết lập, tối ưu hóa và duy trì.
문서 페이지에서는 Google Ads 인보이스를 손쉽게 관리할 수 있습니다.
Trang Tài liệu giúp bạn dễ dàng quản lý hóa đơn Google Ads của mình.
페리의 감독 아래 편찬된 「미국 함대의 지나 해 및 일본 탐험에 관한 기술」(Narrative of the Expedition of an American Squadron to the China Seas and Japan)은, 일본 관리들이 “여섯살 된 어린이 하나도 실어 나를 수 없을 정도의” 소형 기관차에 올라타고 싶어서 애쓰던 일에 관해 알려 준다.
Cuốn sách ‹‹Hồi ký về cuộc viễn du của hạm đội Mỹ sang biển Trung hoa và Nhật bản›› (Narrative of the Expedition of an American Squadron to the China Seas and Japan) viết dưới sự giám sát của Perry nói về một số quan lại Nhật không cưỡng nổi sự thèm muốn nhảy lên ngồi trên một đầu máy xe lửa tí hon mà chưa chắc “chở nổi một em bé lên sáu”.
브랜드 계정으로 YouTube 채널을 관리하기 위해 별도의 사용자 이름이나 비밀번호가 필요하지 않습니다.
Bạn không cần tên người dùng hoặc mật khẩu riêng để quản lý kênh YouTube bằng Tài khoản thương hiệu.
16 제사장 아론의 아들 엘르아살은+ 등잔 기름과+ 향기로운 향과+ 정기적으로 바치는 곡식 제물과 기름부음용 기름을+ 관리할 책임이 있다.
16 Ê-lê-a-xa,+ con trai thầy tế lễ A-rôn, có trách nhiệm coi sóc dầu thắp đèn,+ hương thơm,+ lễ vật ngũ cốc hằng dâng dầu thánh.
Google 마이 비즈니스에 로그인한 경우 사이트 관리자는 비즈니스 정보 관리자 또는 인증된 비즈니스 정보의 소유자에게 업그레이드를 요청할 수 있습니다.
Khi đăng nhập vào Google Doanh nghiệp của tôi, người quản lý trang web có thể yêu cầu nâng cấp lên người quản lý danh sách hoặc chủ sở hữu của danh sách đã xác minh.
게시판은 산뜻하고 아름답게 관리해야 한다.
Nên giữ cho bảng thông tin được tươm tất và đẹp mắt.
사용자 ID를 수집하도록 사이트 또는 앱을 업데이트한 후, 애널리틱스의 관리 메뉴에서 속성 구성을 업데이트하여 사용하려는 보고서 ID를 변경할 수 있습니다.
Sau khi cập nhật trang web hoặc ứng dụng của mình để thu thập User ID, bạn có thể cập nhật cấu hình thuộc tính trong phần Quản trị Analytics để thay đổi thông tin nhận dạng báo cáo bạn muốn dùng.
언어: 인벤토리 관리 시스템 섹션을 검토하여 언어별 광고 타겟팅에 대해 자세히 알아보거나 Ad Exchange에서 지원하는 언어를 확인하세요.
Ngôn ngữ: Hãy xem xét tùy chọn kiểm soát khoảng không quảng cáo để tìm hiểu thêm về tiêu chí nhắm mục tiêu quảng cáo theo ngôn ngữ hoặc để xem các ngôn ngữ được Ad Exchange hỗ trợ.
전화번호 광고 확장, 위치 광고 확장, 통화 전용 캠페인 등 통화 보고서의 모든 측면을 단일 계정 수준에서 관리할 수 있습니다.
Bạn có thể quản lý tất cả các khía cạnh của tính năng báo cáo cuộc gọi, bao gồm tiện ích cuộc gọi, tiện ích vị trí và chiến dịch chỉ tạo cuộc gọi điện thoại, ở một cấp duy nhất là cấp tài khoản.
애널리틱스 360 속성과 Search Ads 360 광고주를 직접 연결하면 애널리틱스 360 관리 섹션에서 연결을 구성하고 관리할 수 있습니다.
Liên kết tự phục vụ của thuộc tính Analytics 360 và nhà quảng cáo Search Ads 360 cho phép bạn tạo và quản lý liên kết từ mục Quản trị của Analytics 360.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 관리 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.