흑인 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 흑인 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 흑인 trong Tiếng Hàn.

Từ 흑인 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là người da đen, người đen, đen. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 흑인

người da đen

noun

하지만 아버지는 막연하게나마 흑인은 열등하다는 개념을 갖고 계셨습니다.
Nhưng ông đã có một cảm giác rằng người da đen thì kém hơn.

người đen

noun

đen

adjective

왜 고혈압이 흑인 남성들에게만 달리 치명적일까요?
Vậy tại sao huyết áp cao nguy hiểm một cách khác thường đối với đàn ông da đen?

Xem thêm ví dụ

그 가운데 뉴욕의 나소 카운티에서는 격리되는 흑인 아이의 수를 현저히 줄였습니다.
Nhưng số liệu đã chỉ ra ở quận Nassau, một cộng đồng ở New York, đã thành công trong việc giảm số trẻ da đen bị tách khỏi gia đình.
저는 이제 알게 되었습니다. 해안에 소재한 유대계 인도인의 신생기업에서부터 여성 모스크 사원들 뉴욕과 노스 캐롤라이나의 흑인 교회들 정의와 평화의 메시지를 가지고 이 국가를 가로지는 수녀들을 가득 태운 신성한 버스까지, 다양한 커뮤니티에서 하나의 공유된 종교적 정신이 있습니다. 이것은 이 나라에서 되살아난 종교의 형태로 새롭게 나타나고 있습니다.
Giờ đây, tôi nhận thấy từ nhiều cộng đồng khác nhau như những công ty khởi nghiệp của người Do Thái trên các bờ biển, hay nhà thờ Hồi giáo của một phụ nữ, những nhà thờ đen tại New York và North Carolina, hay chuyến xe buýt thiêng liêng chở các nữ tu đi khắp đất nước mang theo thông điệp của công lý và hòa bình, rằng có một đặc tính chung nổi bật trong các hình thức của tôn giáo được tái sinh trên đất nước này.
여러 지역에서 형제들은 흑인과 백인이 숭배를 위해 함께 모이면 사람들이 왕국회관을 파괴할까 봐 두려워했어요.
Tại nhiều nơi, các anh chị có lý do để sợ rằng nếu hai chủng tộc nhóm lại thờ phượng, Phòng Nước Trời của họ sẽ bị phá hủy.
얼마 지나지 않아 1953년 여름에 나는 남부 지역의 흑인 순회구들을 섬기는 지역 감독자로 임명되었습니다.
Không lâu sau vào mùa hè năm 1953, tôi được bổ nhiệm phục vụ các vòng quanh của anh em người da đen tại miền Nam với tư cách là giám thị địa hạt.
흑인 젊은이들이 말하는 것을 듣게 되신다면 “yo” 라는 말의 쓰임에 대해 생각해보십시오.
Nếu bạn để ý lắng nghe giới trẻ da đen nói chuyện ngày nay, hãy xem cách họ dùng từ "yo".
(웃음) 우리 아버지가 흑인이시라구요.
(Tiếng cười) Cha tôi là da đen.
우리는 남아프리카 공화국 전역에 있는 회중들을 방문했는데 회중들은 대부분 흑인 지역에 있었습니다.
Chúng tôi đến thăm những hội thánh khắp Nam Phi, đa số ở trong vùng của người da đen.
[ * 흑인 지지도가 높아 흑인 대통령이라 불렸던 빌 클린턴을 빗댐 ]
Nước Mỹ vừa mới có một tổng thống người da đen đầu tiên.
미국은 처음으로 공개적인 흑인 대통령을 선출했습니다.
Nước Mỹ vừa mới có một tổng thống người da đen đầu tiên.
그 곳에 흑인 형제들을 20명 이상 수용할 수 있게 해달라고 신청하였으나 허가가 나지 않았다.
Chúng tôi đã tuân theo, nhưng chỉ được phép cho 20 người da đen ở đó mà thôi.
케빈 캐롤의 성장배경은 극악했다고 합니다. 알콜중독 엄마, 집 나간 아빠, 필라델피아 슬럼가에서 살았고요. 흑인에다가 어린 남동생을 돌봐야했습니다.
Kevin Carroll xuất thân từ môi trường vô cùng thiếu thốn: mẹ nghiện rượu, không cha, trong khu dân nghèo ở Philadelphia, người da đen, phải lo cho một đứa em trai.
평균 흑인이 단골 이발사에게 다니는 기간이 약 8년 제가 지금까지 데니에게 다닌 것과 같죠.
Đàn ông da đen thường gắn bó với thợ cắt tóc của họ trung bình như thời gian giữa tôi và Denny khoảng 8 năm
과도한 퇴학이나 정학 처분 때문에 흑인 아이들이 공부할 시간을 뺴앗기지 않도록 할 수 있습니다.
Có thể dừng chiếm thời gian học tập của trẻ em da đen qua việc lạm dụng quyền đuổi thải.
영국에서 백인과 흑인으로 이루어진 두명의 ‘증인’이 사태를 완화시키고자 그 지방 ‘스와질랜드 고등 재판부’에 함께 진정을 하였다.
Tại Anh-quốc hai người Nhân-chứng, một người da trắng và một người da đen, cùng nhau đến Cao ủy của xứ Swaziland để vận động tu sửa tình thế.
소금(나트륨)을 섭취하면 일부 사람들은 혈압이 상승할 수 있는데, 특히 당뇨병 환자, 심한 고혈압이 있는 사람, 연로한 사람, 일부 흑인들의 경우에 그러할 수 있습니다.
Muối (natri) có thể làm tăng huyết áp nơi một số người, nhất là người bị bệnh tiểu đường, người bị tăng huyết áp nặng, người già, và một số người da đen.
이브 아브람스: 오늘날의 미국의 젊은 흑인 청년들은 어떻게 정의를 이해하게 될까요?
EA: Làm sao để một thanh niên da đen lớn lên ở Mỹ ngày nay hiểu được công lý là gì?
동성애 문제는 과거 미국에서의 흑인 문제와 같다. 인종차별에 맞서 싸웠던건 언제나 흑인들이었다.
Luon luon chi co nhung nguoi da den dau tranh chong lai chu nghia phan biet chung toc.
시간이 지나면서, 정부 당국은 우리의 흑인 형제들이 벧엘 본관 뒤에 있는 건물에서 지내는 것조차 허락하지 않았다.
Với thời gian, chính phủ rút lại giấy phép không cho các anh da đen cư ngụ tại căn nhà phía sau nhà chính của Bê-tên.
3번째 뉴스레터 에디션은 흑인 역사의 달의 마지막 날이자 세계 여성의 날을 며칠 앞둔 날에 공개됩니다.
Ấn bản thứ ba của chúng tôi sẽ ra mắt vào cuối Tháng lịch sử của người gốc Phi và chỉ vài ngày trước Ngày quốc tế phụ nữ.
남자, 여자, 흑인, 라틴 아메리카계 사람을 막론하고 온갖 사람이 그곳에서 일하고 있더군요!”
Có đủ mọi loại người làm việc ở đó—đàn ông, đàn bà, người da đen, người hispanic!”
흑인들도 백인들만큼 행복합니다.
Người da đen cũng hạnh phúc hệt như người da trắng.
"응, 우리 부모님은 흑인이야.
"Vâng, bố mẹ tôi là người da màu.
제 아빠는 콘월에서 온 백인이었고, 제 엄마는 짐바브웨에서 온 흑인이었습니다.
Cha tôi là người da trắng đến từ Cornwall và mẹ tôi là người da đen đến từ Zimbabwe.
우린 더 많은 흑인 소유 기업이 여성이 운영하고, 비즈니스 원칙을 지키며 전과자를 고용한 친환경 제조기업이 필요해요"라고 말하거든요, 그죠?
Chúng ta cần thêm Rco, thêm doanh nghiệp của người da đen, do phụ nữ dẫn dắt, tăng trưởng gấp ba, bỏ qua quá khứ phạm tội, công ty sản xuất công nghệ xanh, đúng không?
우리는 흑인 오페라 가수 마리안 앤더슨을 초대해서 가장 좋은 호텔이 흑인을 차별해서 그녀를 받아 들이지 않았기 때문에 그녀가 프린스턴에 노래하러 왔을 때 그의 집에 머무르게 한, 그러한 아인시타인에 대해서는 많이 듣지 않습니다.
Chúng ta thường không nghe nhiều về Einstein người đã mời một nghệ sĩ opera người Mỹ gốc Phi, Marian Anderson, ở nhà ông ấy khi bà đi diễn ở Princeton bởi vì khách sạn tốt nhất ở đây sẽ không có chỗ dành cho cô.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 흑인 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.