확인 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 확인 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 확인 trong Tiếng Hàn.

Từ 확인 trong Tiếng Hàn có nghĩa là mã định danh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 확인

mã định danh

noun

Xem thêm ví dụ

다른 사용자로 로그인하기 전에 Chromebook에 두 번째 사용자로 추가되어 있는지 확인합니다.
Trước khi có thể đăng nhập người khác, hãy đảm bảo rằng bạn đã thêm người thứ hai vào Chromebook của mình.
데이터 기반 기여 또는 새로운 마지막 클릭 외의 기여 모델을 사용하는 경우 모델을 먼저 테스트한 후에 모델이 투자수익에 미치는 영향을 확인하는 것이 좋습니다.
Khi bạn đang định dùng thử mô hình phân bổ theo hướng dữ liệu hoặc bất kỳ mô hình phân bổ mới nào không theo lần nhấp cuối cùng, chúng tôi khuyên bạn nên thử nghiệm mô hình đó trước tiên và xem nó ảnh hưởng đến lợi tức đầu tư của bạn như thế nào.
계정 복구 옵션 추가, 계정 보안을 강화하기 위한 2단계 인증 설정, 계정 권한 확인 등의 작업을 하려면 먼저 보안 진단 페이지로 이동합니다.
Bắt đầu bằng cách truy cập trang Kiểm tra bảo mật để làm những việc như thêm tùy chọn khôi phục tài khoản, thiết lập Xác minh 2 bước để bảo mật tài khoản bổ sung và kiểm tra quyền tài khoản của bạn.
“각자는 자기의 일이 무엇인지 확인하십시오. 그러면 크게 기뻐할 이유가 자기 자신과 관련해서만 있을 것이요, 다른 사람과 비교해서는 없을 것입니다.”—갈라디아 6:4.
Phao-lô viết: “Mỗi người phải thử-xét việc làm của mình, thì sự khoe mình chỉ tại mình thôi, chớ chẳng phải tại kẻ khác” (Ga-la-ti 6:4).
사이트의 사용자 환경을 강화하고 사용자 참여를 유도할 목적으로 타사의 위젯을 사용하고 있는 경우 위젯에 내 사이트에 표시할 의도가 없는 링크가 포함되어 있지 않은지 확인하세요.
Nếu bạn đang sử dụng tiện ích con của bên thứ ba để làm phong phú thêm trải nghiệm trên trang web của mình và thu hút người dùng, hãy kiểm tra xem tiện ích có chứa bất kỳ liên kết nào mà bạn không định đặt trên trang web cùng với tiện ích hay không.
기기에는 블루투스를 통해 연결할 때 다른 기기에서 확인할 수 있는 블루투스 이름이 있습니다.
Khi kết nối với nhau qua Bluetooth, các thiết bị khác sẽ tìm thấy thiết bị của bạn qua tên Bluetooth.
2013년 9월 7일에 확인함. Agence France-Presse (2013년 9월 2일).
Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2013. ^ a ă Agence France-Presse (2 tháng 9 năm 2013).
Google Ads 계정에서 판매자 센터의 연결된 계정 표에서 확인할 수 있는 상태는 아래와 같습니다.
Dưới đây là các trạng thái mà bạn có thể thấy trong bảng tài khoản được liên kết cho Merchant Center trong tài khoản Google Ads.
(디모데 둘째 3:13, 14) 정신에 받아들이는 것이 무엇이든 어느 정도는 당신에게 영향을 미치게 되어 있으므로, 중요한 것은 당신이 ‘어떤 사람들에게서 배우고 있는지를 아’는 것, 즉 그들이 자신의 이득이 아니라 당신의 최상의 복지에 진심으로 관심이 있는 사람들인지를 확인하는 것입니다.
(2 Ti-mô-thê 3:13, 14) Vì mỗi điều bạn đưa vào tâm trí sẽ ảnh hưởng đến bạn trong một mức độ nào đó, bí quyết là ‘biết bạn đã học những điều đó với ai’, để chắc chắn rằng họ là những người quan tâm đến lợi ích của bạn chứ không phải cho chính họ.
체커 게임에 대해서 모르신다면, 웹 사이트들을 확인하고 검색하여 체커 게임에 대한 정보를 더 찾아보셔도 좋습니다.
Nếu bạn không biết trò chơi checker, bạn có thể tra cứu nó bằng Google để tìm hiểu về trò checker
이러한 모니터링 또는 감사를 방해하거나 Google Ads 스크립트 활동을 Google에서 확인하지 못하도록 숨기거나 알아보기 어렵게 만들어서는 안 됩니다.
Bạn không được can thiệp vào việc giám sát hoặc kiểm tra này và nói cách khác là không được che giấu hoặc làm xáo trộn hoạt động của tập lệnh Google Ads với Google.
이 동영상에서는 일치하는 콘텐츠의 정의, 사이트에서 이 기능을 사용할 수 있는지 확인하는 방법, 일치하는 콘텐츠 단위를 만드는 방법을 설명합니다.
Trong video này, chúng tôi sẽ giới thiệu Nội dung phù hợp là gì, cách kiểm tra xem trang web của bạn có đủ điều kiện sử dụng Nội dung phù hợp hay không và cách tạo đơn vị nội dung phù hợp:
도움말, 동영상 등 애드센스를 시작하는 데 도움이 되는 자료를 확인해 보세요.
Tìm tài nguyên hữu ích để giúp bạn bắt đầu—bài viết, video, v.v.
이러한 콘텐츠를 시청하려면 유료 멤버십 옵션을 확인하세요.
Bạn có thể chuyển đến trang các loại tư cách thành viên trả phí của chúng tôi để xem nội dung này.
그들은 공개 봉사에 참여함으로 자중심을 강화하는 한편, 동료 신자들과 교제함으로 그들의 안정된 교우 관계를 다시 확인하였습니다.
Thánh chức rao giảng giúp họ củng cố lòng tự trọng, còn việc kết hợp với anh em đồng đức tin càng thắt chặt thêm những tình bạn bền vững mà họ vốn có.
또한 대중으로부터 효과적으로 정보를 얻는 구조를 생각해야 합니다. 널리 퍼진 온라인 정보의 사실을 확인하고 거기에 참여하는 사람들에게 보상을 해야 합니다.
Chúng ta cũng cần phải suy nghĩ về cơ chế thu thập dữ liệu từ đám đông một cách hiệu quả, để kiểm tra thực tế thông tin trực tuyến được phổ biến rộng rãi, và trao thưởng cho những ai tham gia vào việc đó.
확인한다: 이 과정을 진행하는 내내, 모든 학생이 ‘학습 경험의 수준을 높이라’ 질문들을 완수하도록 꾸준히 격려하고 도와준다.
Theo dõi: Trong suốt khóa học, hãy luôn khuyến khích và phụ giúp tất cả các sinh viên trong khi họ cố gắng hoàn tất các câu hỏi của tài liệu Kinh Nghiệm Nâng Cao Việc Học Tập.
15 그러므로 이 세 가지 부면의 증거 모두에는, 예수가 메시야임을 확인케 하는 사실들이 문자 그대로 수백 가지나 포함됩니다.
15 Vậy thì nói chung, ba loại bằng cớ này bao gồm hàng trăm sự kiện chứng nhận Giê-su là đấng Mê-si.
허가 증명 서류: 인증을 신청하는 단체가 인도 법률에 따라 조직되었고, 소재지가 인도이며, 인도에서 선거 광고를 게재하도록 법적으로 허가되었음을 확인하는 증명서
Chứng thực rằng tổ chức đăng ký xác minh được thành lập theo luật pháp của Ấn Độ, có trụ sở tại Ấn Độ, và được phép chạy quảng cáo bầu cử ở Ấn Độ theo luật định
2016년 10월 12일에 확인함. “Managing Extensions in Visual Studio Code”. 《Visual Studio Code》.
Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2016. ^ “Managing Extensions in Visual Studio Code”.
'상태' 열에서 작업의 완료 여부를 확인할 수 있습니다.
Kiểm tra cột “trạng thái” để xem công việc của bạn đã hoàn tất hay chưa.
2013년 9월, 블라디미르 푸틴과 비탈리 무트코와의 회동에서 셉 블래터는 그 서한을 받았음을 확인하고 우정을 위한 축구를 지원할 준비가 되었다고 말했다.
Vào tháng 9 năm 2013, trong buổi lễ gặp mặt với Tổng thống Nga Vladimir Putin và Vitaly Mutko, chủ tịch FIFA Sepp Blatter đã xác nhận việc nhận được lá thư và cam kết rằng ông đã sẵn sàng hỗ trợ giải Bóng đá vì Tình hữu nghị.
해당 날짜 이전의 데이터는 확인할 수 없습니다.
Dữ liệu trước ngày đó không có sẵn.
가입하면 방문할 때마다 사용하는 언어의 단어, 구문, 문장을 번역하거나 확인하는 옵션이 표시됩니다.
Sau khi tham gia và khi truy cập, bạn có thể thấy tùy chọn để dịch hoặc xác nhận các từ, cụm từ hoặc câu trong ngôn ngữ bạn sử dụng.
그러한 연구는 그들이 “모든 것을 확인”하는 데, 다시 말해서 그들이 이전에 알고 있었던 내용을 하느님의 말씀의 빛에 비추어 면밀히 조사하는 데, 그리고 “훌륭한 것을 굳게 잡”는 데 도움이 되었습니다.
Khóa này đã giúp họ “xem-xét mọi việc”, tức nghiên cứu cẩn thận những điều họ đã học trước đây dưới ánh sáng của Lời Đức Chúa Trời, và “điều chi lành thì giữ lấy”.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 확인 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.