일정 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 일정 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 일정 trong Tiếng Hàn.

Từ 일정 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là Lịch, hành trình, lịch biểu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 일정

Lịch

noun

엄마는 경기 일정을 가리키며 염려스러운 표정으로 미란다를 쳐다보았다.
Bà chỉ vào lịch trình trận đấu và quay sang Miranda với một cái cau mày lo lắng.

hành trình

noun

이 작품의 전시 일정표를 보여주는 사이트 같은 것이죠.
để hiển thị các hành trình.

lịch biểu

noun

Xem thêm ví dụ

그때 마침 크리스텐슨 형제님은 경기일정을 보게 되었는데, 너무나 놀랍게도 결승전이 일요일에 잡혀 있었습니다.
Chính lúc đó Anh Christensen nhìn vào lịch trình thi đấu và buồn nản thấy rằng trận đấu bóng rổ cuối cùng là vào ngày Chúa Nhật.
예를 들어 동영상 편집 앱에서 사용자의 동영상을 수정하여 사용자의 YouTube 채널에 업로드할 수도 있으며, 일정 계획 앱에서 사용자의 허가를 받아 Google 캘린더에 일정을 만들 수도 있습니다.
Ví dụ: một ứng dụng biên tập phim có thể chỉnh sửa và tải video lên kênh YouTube của bạn, hoặc một ứng dụng lập kế hoạch sự kiện có thể tạo sự kiện trên Lịch Google của bạn nếu bạn cho phép.
그들은 일요일이면 각자 음식을 준비해 와서 교회 모임 후에 함께 식사를 하고, 목요일 저녁에는 배구를 하기로 하며, 성전 방문 일정표를 만들고, 청소년들이 활동에 참여하도록 도울 방법을 함께 계획하기로 한다.
Họ quyết định chung với cả nhóm là có một bữa ăn vào ngày Chủ Nhật đó sau nhà thờ, bắt đầu chơi bóng chuyền vào tối thứ Năm, lập lịch trình đi tham dự đền thờ, và hoạch định cách giúp giới trẻ đi tham dự các buổi sinh hoạt.
기본적으로 Gmail에서 추가된 항공편 일정의 경우 알림이 전송되지 않습니다.
Theo mặc định, bạn sẽ không nhận được thông báo cho những chuyến bay đã thêm vào lịch thông qua Gmail.
일정이 매우 빡빡하거나 병약한데도 불구하고 지난해에 보조 파이오니아를 한 전도인 한두 명과 회견한다.
Phỏng vấn một hoặc hai người công bố đã làm tiên phong phụ trợ trong năm ngoái, dù anh chị này bận rộn hoặc bị giới hạn sức khỏe.
대부분의 경우 일정 기간 동안만 그러한 서원을 지켰지만, 삼손이나 사무엘이나 침례자 요한 같은 몇몇 사람은 평생 나실인으로 살았다.
Đa số chỉ hứa nguyện làm người Na-xi-rê một thời gian, nhưng có một số làm người Na-xi-rê trọn đời, như Sam-sôn, Sa-mu-ên và Giăng Báp-tít.
고래목이나 영장류는 일정한 수준의 자서전적 자아를 가지고 있다고 생각합니다.
Loài giáp xác và linh trưởng cũng có một bản ngã tự thuật ở một mức độ nhất định.
우리는 콜롬비아, 페루, 에콰도르를 방문하는 10일간의 일정을 바쁘게 소화했습니다.
Chúng tôi có một lịch trình bận rộn trong 10 ngày để đi thăm Colombia, Peru và Ecuador.
이 빨간 줄은 흔히있는 치료입니다.- 의사와 함께 약물치료를 하며 모든 징후가 일정하게 머물러 있거나 때로는 나빠지기도 합니다.
Đường đỏ là việc trị liệu như bình thường bằng thuốc, và với một bác sĩ trị liệu tâm thần.
계정에 로그인하면 Google 캘린더 일정이 표시됩니다.
Sau khi đăng nhập, bạn sẽ thấy các sự kiện trên Lịch Google của mình.
이 경우 일정에 다음과 같이 형식을 지정합니다.
Bạn sẽ định dạng lịch này như sau:
너와 가까운 사람은 누구나 일정한 위험에 살고있는거야
Bất cứ ai ở gần bên người đều gặp nguy hiểm.
캘린더를 공유하면 기본적으로 내 Gmail에 포함된 일정을 볼 수 있는 사용자 또는 개별 일정을 볼 수 있는 사용자를 변경할 수 있는 옵션이 표시됩니다.
Nếu chia sẻ lịch, bạn sẽ nhìn thấy tùy chọn thay đổi người có thể xem sự kiện đưa vào lịch của bạn từ Gmail theo mặc định hoặc một sự kiện đơn lẻ.
주앙이 적은 수입으로 아내와 네 자녀를 부양해야 하는 형편이었기 때문에, 돈을 빌려 주었던 사람은 매달 일정 금액으로 나누어 갚을 수 있게 해 주었습니다.
Vì anh phải nuôi vợ và bốn con với mức thu nhập thấp, chủ nợ đồng ý để anh trả góp hàng tháng.
시대와 지역을 불문하고 모든 어린이들은 성장과정에서의 시각적 논리 발전이 동일하다는 사실을 알아냈습니다 달리 말하면, 아이들은 일정한 단계를 거쳐 시각적 언어의 복잡성을
Nói một cách khác, trẻ em có cùng một phương thức phát triển về ngôn ngữ hình ảnh xảy ra trong một trật tự có thể đoán được.
캠페인 일정이 지연되는 경우, 최근에 게재가 시작되어 완전히 게재될 것으로 예상되며 우선순위가 더 높은 캠페인보다도 먼저 게재될 수도 있습니다.
Nếu chiến dịch diễn ra chậm hơn lịch biểu, lần hiển thị thậm chí có thể phân phối trước chiến dịch có mức độ ưu tiên cao hơn mà bắt đầu phân phối gần đây và được dự kiến phân phối hết.
단일 가격 입찰로의 전환 일정에서 전환에 대해 자세히 알아보세요.
Hãy tìm hiểu thêm về quá trình chuyển đổi trong Lịch chuyển đổi sang hình thức đấu giá theo giá đầu tiên.
새로운 사람들의 경우, 일정 기간 연구를 한 후에는 집회에 참석하기 시작하는 것이 꼭 필요하다.
Sau khi học được một thời gian, điều tối quan trọng là những người mới nên bắt đầu đi nhóm họp.
여기 그 빈도에 대한 일정표가 있습니다. 투여량이죠.
Đây là lịch trình họ -- đó là một liều thuốc
구름이 시야를 가릴 때면, 선원들은 일정하게 부는 바람에 의해 생기는 길고 규칙적인 바다의 너울을 기준으로 방향을 잡았습니다.
Khi trời có mây, các thủy thủ định hướng bằng các cơn sóng lừng đều đều do gió tạo nên.
일정한 조건 하에선 저작 재산권이 제한되어, 허락을 받지 않고도 저작물을 이용할 수 있다.
Các tài sản chưa tịch thu, ông có quyền sử dụng.
실제 CPC 입찰가(일정 비율 또는 고정 입찰가)는 반드시 광고그룹 수준에서 설정되어야 하며, 호텔 그룹 수준에서 추가 설정할 수 있습니다.
Số tiền giá thầu CPC thực tế (theo phần trăm hoặc cố định) phải được đặt ở cấp nhóm quảng cáo và có thể được đặt thêm ở cấp nhóm khách sạn.
일정을 클릭하면 명소 목록과 추천 여행 일정이 지도와 함께 표시됩니다.
Hãy nhấp vào một kế hoạch ngày để xem danh sách các điểm tham quan và hành trình đề xuất cho bạn (có bản đồ kèm theo).
매우 빠듯한 일정으로 스트레스를 받던 한 귀환 선교사가 있었습니다.
Một người truyền giáo được giải nhiệm trở về nhà cảm thấy bị căng thẳng vì một lịch trình rất bận rộn.
판매 대금의 은행 송금 지급은 다른 판매자 대금 지급과 동일한 지급 일정을 따릅니다.
Quá trình thanh toán qua hình thức chuyển khoản ngân hàng cũng có cùng lịch thanh toán như các phương thức thanh toán khác cho người bán.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 일정 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.