자막 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 자막 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 자막 trong Tiếng Hàn.

Từ 자막 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là phụ đề, Tựa đề nhỏ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 자막

phụ đề

noun

제가 자막보다 더 빨리 말하지 않으면 좋겠습니다.
Tôi không muốn nói nhanh hơn phụ đề.

Tựa đề nhỏ

noun

Xem thêm ví dụ

자막 파일을 처음 만들 경우 SubRip(.srt) 또는 SubViewer(.sbv) 형식을 사용하는 것이 좋습니다.
Nếu chưa quen tạo tệp phụ đề, bạn có thể sử dụng SubRip (.srt) hoặc SubViewer (.sbv).
홈 피드를 스크롤하면 자막이 자동으로 사용 설정되고 음소거된 상태로 동영상이 재생됩니다.
Khi bạn cuộn qua nguồn cấp dữ liệu Trang chủ của mình, video sẽ bắt đầu phát ở chế độ tắt tiếng và phụ đề bật tự động.
자막 제공자 목록은 보기 페이지의 동영상 설명에 표시됩니다.
Danh sách này hiển thị trong phần mô tả của video trên trang xem.
자막이 있는 원본 매니페스트
Tệp kê khai gốc có phụ đề
커뮤니티를 활용해 자막을 만들고 검토할 수는 있지만 게시하려면 직접 커뮤니티 제공 자막을 승인해야 합니다.
Mặc dù có thể nhờ cộng đồng của mình tạo và xem xét nội dung đóng góp, bạn vẫn cần tự mình phê duyệt những nội dung này trước khi xuất bản.
다른 사용자가 제출한 자막에서 누락된 부분을 채울 수도 있습니다.
Bạn cũng có thể hoàn thành phần còn thiếu của các nội dung đóng góp khác.
참고: 동영상에서 자막을 제공하지 않는 경우에도 버튼이 표시되지만 클릭할 수 없습니다.
Lưu ý: Nếu video không cung cấp phụ đề thì bạn vẫn sẽ thấy nút nhưng không thể nhấp vào nút đó.
음성 자막 변환을 다운로드하려면 Google Play로 이동하세요.
Để tải ứng dụng Tạo phụ đề trực tiếp xuống, hãy truy cập vào Google Play.
고양이 짤방( LOLcats) 이란, 귀여운 고양이 사진에 귀여운 자막을 첨가해서 더욱 귀엽게 만든 것이죠.
Đó là các bức ảnh ngộ nghĩnh của các chú mèo trở nên đáng yêu hơn với các lời thoại hài hước.
도움말: 음성 자막 변환이 실행 중인 동안 언어를 빠르게 변경하려면 화면 하단의 언어(예: 영어)를 탭하세요.
Mẹo: Để thay đổi nhanh ngôn ngữ khi ứng dụng Tạo phụ đề trực tiếp đang chạy, hãy nhấn vào ngôn ngữ (chẳng hạn như Tiếng Anh) ở cuối màn hình.
자막 제공 페이지에서 내가 참여한 자막 콘텐츠를 관리할 수 있습니다.
Bạn có thể quản lý nội dung phụ đề mà mình đã đóng góp trong trung tâm đóng góp của bạn.
자막을 사용하면 청각 장애인이나 난청이 있는 시청자 또는 동영상에 사용된 언어 이외의 다른 언어 사용자 등 더욱 다양한 시청자층을 확보할 수 있습니다.
Phụ đề truyền tải nội dung của bạn đến nhiều đối tượng người xem hơn, bao gồm cả những người khiếm thính hoặc có thính giác kém hay những người nói ngôn ngữ khác với ngôn ngữ trong video của bạn.
시청자들이 동영상의 원래 언어에 익숙하거나 시청자의 언어가 자막으로 제공되지 않는 경우에 해당합니다.
Đây có thể là những người xem biết ngôn ngữ gốc của video hoặc không có tùy chọn phụ đề cho ngôn ngữ của họ.
사용하는 언어로 된 자막을 보려면 YouTube 자막을 사용 설정하세요.
Bật phụ đề trên YouTube để xem phụ đề bằng ngôn ngữ của bạn.
실시간 자막 사용 관련 도움말
Mẹo dùng tính năng Phụ đề trực tiếp:
제가 자막보다 더 빨리 말하지 않으면 좋겠습니다.
Tôi không muốn nói nhanh hơn phụ đề.
자막 제공자가 추가한 버전 옆에 있는 자막 탭에서도 자막 제공자 목록을 확인할 수 있습니다.
Bạn cũng có thể xem danh sách cộng tác viên trên tab Phụ đề bên cạnh nội dung mà họ đã thêm.
다른 커뮤니티 회원이 내가 제공한 자막을 확인하고 추가하거나 개선할 수 있습니다.
Các thành viên khác trong cộng đồng sẽ nhìn thấy phụ đề bạn đóng góp và có thể thêm hay cải thiện phụ đề đó.
실시간으로 컴퓨터가 야프씨가 목소리로 내는 소리를 시각화 하는 겁니다. 여기 뒤 쪽으로 자막이 스크린에 뜨도록 해놓은 걸 보실 수 있습니다.
Đây, các bạn có thể thấy một tổ hợp có màn hình với phụ đề ở đằng sau anh ấy.
랩탑을 많이 보유한 국가의 인구성장율은 그렇지 않은 국가에 비해 훨씬 낮다. -자막 : Hans Rosling(스웨덴 통계학자), 내게 자료를 주시겠소?- (웃음) 한스 로슬링씨가 그래프자료를 주길 바랍니다.
Thực tế là: sự gia tăng dân số ở những quốc gia có nhiều máy tính xách tay -- (Cười) Tôi cần Hans Rosling đưa tôi biểu đồ.
보고서를 클릭하기 전에는 전체 시청 시간에서 각 자막 언어가 차지하는 비율이 표시됩니다.
Trước khi nhấp vào báo cáo, bạn sẽ thấy tỉ lệ phần trăm thời gian xem thuộc về từng ngôn ngữ phụ đề.
자막: 기기의 자막 환경설정(언어, 텍스트, 스타일)을 선택할 수 있습니다.
Phụ đề: Bạn có thể chọn tùy chọn phụ đề (ngôn ngữ, văn bản và kiểu) cho thiết bị.
다음 단계에 따라 자동 자막을 검토하고 필요한 경우 수정할 수 있습니다.
Dưới đây là cách bạn có thể xem lại phụ đề tự động và thực hiện thay đổi, nếu cần:
스트림에 자동 자막이 표시되지 않는 경우 다음 중 한 가지 이상의 이유 때문일 수 있습니다.
Nếu sự kiện trực tiếp không hiển thị phụ đề tự động, thì điều đó có thể xảy ra do một hoặc nhiều nguyên nhân sau:
참고: Google은 자막을 처리하지만 저장하지는 않습니다.
Lưu ý: Google sẽ xử lý chứ không bao giờ lưu trữ bản chép lời.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 자막 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.

© Copyright 2021 - 2023 | nghiatu.com | All Rights Reserved