정산하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 정산하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 정산하다 trong Tiếng Hàn.
Từ 정산하다 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là đếm, tính, tính toán, đêm, suy tính. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 정산하다
đếm
|
tính(calculate) |
tính toán(calculate) |
đêm
|
suy tính(calculate) |
Xem thêm ví dụ
소유권 주장이 처음 제기된 후 5일 후에 Content ID 소유권 주장에 이의 제기를 하면 이의 제기를 한 날부터 수익 정산이 보류됩니다. Nếu bạn chọn kháng nghị một thông báo xác nhận quyền sở hữu qua Content ID sau 5 ngày kể từ ngày xác nhận quyền sở hữu ban đầu, thì chúng tôi sẽ bắt đầu giữ lại doanh thu kể từ ngày đưa ra kháng nghị. |
Content ID 소유권 주장이 제기된 후 5일 이내에 이의 제기를 하면 소유권 주장이 제기된 첫날부터 동영상으로 창출된 수익의 정산이 보류됩니다. Nếu bạn chọn kháng nghị trong vòng 5 ngày đầu tiên kể từ khi nhận được thông báo xác nhận quyền sở hữu, chúng tôi sẽ giữ lại doanh thu được tạo ra trên video đó từ ngày đầu tiên có thông báo xác nhận quyền sở hữu qua Content ID. |
그러나 이 금액은 최종 확정된 금액이 아니며, 월말에 수입 정산 과정을 거쳐야 정확한 수입이 확정됩니다. Tuy nhiên, doanh thu này không phải là doanh thu cuối cùng cho đến cuối tháng và không phản ánh số tiền bạn sẽ được thanh toán cuối cùng. |
그러나 이 금액은 최종 확정된 금액이 아니며, 월말에 수입 정산 과정을 거쳐야 정확한 수입이 확정됩니다. Tuy nhiên, những thu nhập này không phải là thu nhập cuối cùng cho đến cuối tháng và không nhất thiết phản ánh số tiền bạn sẽ được thanh toán cuối cùng. |
이 기간 동안에는 광고가 계속 게재되며 동영상으로 창출한 모든 수익금 정산이 보류됩니다. Trong quá trình này, chúng tôi sẽ tiếp tục chạy quảng cáo và giữ lại tất cả doanh thu kiếm được từ video. |
USD로 표시된 계정의 미결제 잔액은 모두 정상적인 지급 주기에 정산됩니다. Mọi khoản dư nợ trong tài khoản có giá trị bằng USD sẽ được giải quyết theo chu kỳ thanh toán thông thường. |
만일 여러분이 세금정산을 스스로 처리한다면 세금담당자가 여러분들을 대신해서 처리하는 것보다 훨씬 더 정확할 수 있다는 것을 아시나요? Bạn có biết rằng nếu bạn tự điền vào tờ khai thuế của bạn, theo thống kê hầu như bạn điền đúng hơn nhiều so với khi có một người cố vấn thuế làm nó cho bạn? |
이의 제기 절차가 진행되는 동안 수익 정산은 별도로 보류되며 이의 제기가 해결된 후에 적절한 당사자에게 지급됩니다. Trong suốt quá trình kháng nghị này, chúng tôi sẽ giữ riêng doanh thu và sau khi kháng nghị được giải quyết, chúng tôi sẽ thanh toán phần doanh thu đó cho bên thích hợp. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 정산하다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.