죄송합니다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 죄송합니다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 죄송합니다 trong Tiếng Hàn.

Từ 죄송합니다 trong Tiếng Hàn có nghĩa là xin lỗi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 죄송합니다

xin lỗi

Phrase

죄송하긴 합니다만, 이게 바로 제가 달아오르는 부분입니다.
xin lỗi vì điều đó, nhưng đó là lý do tôi diễn thuyết hôm nay.

Xem thêm ví dụ

죄송합니다, 아드님이...
Xin lỗi, ông Shaw, nhưng con trai ông đã...
자, 정말 중요한 것 하나는, 니콜라스 네그로폰이 우리에게 랩 댄스를-- 죄송합니다--
Hiện tại, một điều vô cùng quan trọng là, Nicholas Negroponte nói với ta về điệu nhảy vòng-- Tôi xin lỗi...
' 죄송합니다 ' 메시지 상자
Hộp thoại thông báo ' Rất tiếc '
죄송해요 방해 할 생각은 아니였어요
Xin lỗi, tôi không định cắt ngang.
진심으로 죄송합니다
Tôi thành thật xin lỗi.
비속어를 써서 죄송하지만 다른 말로는 표현할 수가 없습니다.
Tôi xin lỗi, nhưng tôi không tìm ra cách nào khác để mô tả được nó.
그녀는 자신을 드려 죄송합니다 느껴 적이없는, 그녀는 피곤하고 상호 생각했다, 왜냐하면 그녀는
Cô chưa bao giờ cảm thấy tiếc cho mình, cô chỉ cảm thấy mệt mỏi và qua, bởi vì cô không thích con người và những thứ rất nhiều.
어머니는 한참 빵을 씹으셨고 나는 형제님들에게 오래 걸려서 죄송하다고 나지막이 사과했다.
Bà cố gắng trệu trạo nhai nhỏ mẩu bánh trong một chốc lát, và tôi nhỏ nhẹ xin lỗi hai người đàn ông vì đã mất nhiều thời gian.
죄송한데 매우 중요한 거라서요
Em xin lỗi vì đã làm phiền, nhưng chuyện quan trọng lắm.
하지만 죄송해요, 아이들이 크면 이걸 할 확률도 높아져요.
Nhưng, đáng tiếc, khi lớn lên, chúng sẽ làm như thế.
죄송해요, 피어스씨
Xin lỗi ông Pierce, tôi...
죄송해요, 엄마.
Xin lỗi, mẹ.
죄송합니다"라고 하고 뒤돌아서서 달렸습니다.
Sau đó tôi quay đầu bỏ chạy.
그리고 그는 말했어요, 이 프로젝트는 평화와... 죄송합니다.
Chú nói chú tự hào khi nhà chú được vẽ lên, và chú nói dự án này là dự án vì hòa bình và -- xin lỗi --
예를 들면 “엄마, 죄송해요.
Ví dụ, bạn có thể nói: “Dạ, con biết rồi.
죄송합니다, 전하. 군사적 문제에 있어서 말씀을 드린적은 없지만,
Xin bệ hạ thứ lỗi, thần chưa bao giờ tự nhận mình giỏi điều binh khiển tướng. Nhưng nếu chúng ta không thể tiến quân, và lại không chịu lui quân.
죄송합니다, 주인님.
Xin lỗi, thưa chủ nhân.
정말 죄송합니다" 가 있겠네요
Thành thật xin lỗi."
죄송하지만, 무슨 말인지 모르겠어요.
Rất tiếc, nhưng tôi không hiểu.
실망시켜서 죄송합니다 하나도 실망한 거 없어
Anh không hề làm tôi thất vọng.
죄송합니다. ( 소음 )
( tiếng ồn )
그래서 말하길, " 죄송합니다만, 우리 만난적이 있던가요? 제가 만난 기억이 없어서요. "
Ông nói, " Ừ thì, cô chẳng nhớ tôi đâu
"죄송해요. 전혀 기억이 없어요."
"Xin lỗi, bác sĩ, tôi không có khái niệm gì."
아, 이거 죄송합니다.
Ồ, xin lỗi về điều đó
그가 보스턴에 가버 렸던 나는 정말 죄송했습니다. "
Tôi hết sức xin lỗi khi anh ấy ra đi đến Boston. "

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 죄송합니다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.