종료하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 종료하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 종료하다 trong Tiếng Hàn.

Từ 종료하다 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là hoàn thành, kết liễu, kết thúc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 종료하다

hoàn thành

verb

이 프로젝트를 종료시키는데 전력을 투구하고 있고,
tôi quyết tâm hoàn thành dự án này

kết liễu

verb

kết thúc

noun

콜럼비아의 내전의 종료와 함께 외부세계 사람들이 등장하기 시작하죠.
Với sự kết thúc của cuộc nội chiến ở Colombia,

Xem thêm ví dụ

종료일 이전에 캠페인의 총 비용이 계정 예산으로 지정한 금액에 도달하면 이 계정에 있는 모든 광고의 게재가 중단됩니다.
Nếu tổng chi phí của chiến dịch đạt đến số tiền đã chỉ định trong ngân sách tài khoản trước ngày kết thúc đã đặt, tất cả quảng cáo trong tài khoản sẽ ngừng chạy.
Esc 키를 누르면 전체화면 모드가 종료됩니다.
Nhấn vào phím Esc để thoát chế độ toàn màn hình.
도움말: Google Play 서비스는 강제 종료하거나 제거할 수 없습니다.
Mẹo: Bạn không thể buộc dừng hoặc gỡ cài đặt các dịch vụ của Google Play.
문제가 되는 앱을 강제 종료하거나 제거할 수 있습니다.
Bạn có thể buộc dừng hoặc gỡ cài đặt ứng dụng gây ra vấn đề.
표에 버전 번호별로 최근에 출시된 앱 버전의 목록과 각 버전의 활성 사용자 및 비정상 종료가 발생하지 않은 사용자의 비율이 나열됩니다.
Bảng này hiển thị danh sách bản phát hành mới nhất của ứng dụng theo số phiên bản, cho biết tỷ lệ phần trăm người dùng đang hoạt động và người dùng không gặp lỗi cho mỗi phiên bản.
사전 등록 캠페인을 진행 중일 때와 캠페인이 종료된 후 주요 실적 통계를 확인하려면 다음 단계를 따르세요.
Để xem các chỉ số hiệu suất chính trong và sau chiến dịch đăng ký trước, hãy làm theo các bước sau:
참고: Firebase 오류 보고의 report API를 사용하여 Android에 기록된 예외는 비정상 종료로 간주됩니다.
Lưu ý: Các ngoại lệ được ghi trên Android bằng API báo cáo của Báo cáo sự cố Firebase được tính là lỗi.
광고 승인과는 무관하게 광고가 일시중지됨, 종료, 대기중 등의 다른 상태로 표시될 수도 있습니다.
Quảng cáo của bạn có thể có một trạng thái khác không liên quan đến việc phê duyệt quảng cáo, chẳng hạn như Bị tạm dừng, Đã kết thúc và Đang chờ xử lý.
다른 나라로 옮겨다닙니다. 그래서 이 프로그램을 절대 종료시킬 수 없죠.
Vì vậy, chúng ta không thể loại được mấy kẻ này.
건너뛸 수 있는 광고의 관점에서 특정 시간 경과 후 건너뛰거나 종료할 수 있는 예약된 CPM 기반 동영상 광고를 트래피킹할 수 있습니다.
Trong ngữ cảnh quảng cáo có thể bỏ qua: bạn có thể theo dõi quảng cáo video dựa trên CPM đã đặt trước mà có thể bỏ qua hoặc thoát sau một thời gian nhất định đã trôi qua.
보관처리를 하면 모든 거래가 종료되고 광고 게재가 중지됩니다.
Việc lưu trữ sẽ kết thúc tất cả các giao dịch và ngừng phân phát quảng cáo.
무료 평가판 기간이 거의 종료되었을 때 멤버십 취소를 선택할 수 있습니다.
Khi bản dùng thử sắp kết thúc, bạn có thể chọn hủy tư cách thành viên của mình.
사이트 이용 경로 시각화 보고서에 표시된 방문율, 종료율, 전환율 등의 데이터는 다른 샘플 집합을 기반으로 하는 기본 행동 및 전환 보고서의 결과와 다를 수 있습니다.
Các báo cáo hình ảnh hóa luồng, bao gồm tỷ lệ truy cập, tỷ lệ thoát và tỷ lệ chuyển đổi có thể khác với các kết quả trong báo cáo Hành vi và báo cáo Chuyển đổi mặc định, do các báo cáo này được dựa trên một tập hợp mẫu khác.
시작 시간/종료 시간
Thời gian bắt đầu / Thời gian kết thúc
광고 항목이 목표를 달성할 때까지 또는 유예 기간이 종료될 때까지 계속 게재됩니다. 둘 중 먼저 발생하는 상황을 기준으로 합니다.
Mục hàng sẽ tiếp tục phân phối cho đến khi đạt được mục tiêu hoặc đến khi kết thúc thời gian gia hạn, tùy theo điều kiện nào đáp ứng trước.
캠페인을 만들었는데 바로 시작하고 싶지 않은 경우 또는 캠페인을 종료하려는 날짜를 알고 있는 경우 자동 캠페인 시작일 및 종료일을 설정할 수 있습니다.
Nhưng nếu bạn tạo một chiến dịch và không muốn chiến dịch này bắt đầu ngay lập tức hoặc biết ngày cụ thể bạn muốn chiến dịch kết thúc, bạn có thể đặt ngày bắt đầu và ngày kết thúc chiến dịch tự động.
공식 출시 버전을 다시 사용하려면 베타 프로그램을 종료하고 앱을 제거한 후 공식 버전을 다시 설치해야 합니다.
Nếu bạn muốn sử dụng phiên bản sản xuất của một ứng dụng, bạn phải rời khỏi chương trình beta, gỡ cài đặt ứng dụng và cài đặt lại phiên bản sản xuất.
왼쪽 상단에 있는 종료 [지우기]를 클릭합니다.
Ở góc trên cùng bên trái, hãy nhấn vào biểu tượng Quay lại [Quay lại].
종료 시간을 무제한으로 선택하여 규칙이 무기한 실행되도록 선택할 수도 있습니다.
Bạn cũng có thể chọn để quy tắc chạy vô thời hạn bằng cách chọn Không giới hạn làm thời gian kết thúc.
확정된 제안서를 다시 열고 조건을 재협상하는 경우 작업 더보기의 옵션은 재협상 종료가 됩니다.
Nếu bạn mở lại đề xuất đã hoàn tất và đang thương lượng lại các điều khoản, thì tùy chọn trong Hành động khác là Chấm dứt thương lượng lại.
너. " 그래서 간단한 인터뷰 종료.
Vì vậy, mà cuộc phỏng vấn ngắn chấm dứt.
참고: 사전 체험판이나 베타 프로그램을 종료하면 내 자리가 비게 되어 다른 사용자에게 참여 기회가 돌아갈 수 있습니다.
Lưu ý: Nếu bạn rời khỏi chương trình beta hoặc truy cập sớm, chỗ của bạn sẽ trống và một người khác có thể chiếm chỗ đó.
2014년 5월, 미국은 그들의 주요 작전이 2014년 12월 종료된다는 것과 이들의 잔여 병력을 아프가니스탄에서 철수시킬 것을 선언했다.
Tháng 5 năm 2014, Hoa Kỳ tuyên bố rằng các hoạt động chiến đấu chính sẽ kết thúc vào tháng 12 năm 2014, và nó sẽ để lại một lực lượng dư thừa trong nước.
음성 명령, 버튼 또는 동작을 사용하여 통화를 종료할 수 있습니다.
Chọn một tùy chọn:
참고: 프로모션 종료일이 지난 후에는 프로모션 코드가 만료됩니다.
Lưu ý: Sau khi qua ngày kết thúc của chương trình khuyến mãi, mã khuyến mãi sẽ hết hạn.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 종료하다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.