κάππαρη trong Tiếng Hy Lạp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ κάππαρη trong Tiếng Hy Lạp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ κάππαρη trong Tiếng Hy Lạp.

Từ κάππαρη trong Tiếng Hy Lạp có các nghĩa là cây bạch hoa, nụ bạch hoa, quẫng, sự nhảy lò cò, chì. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ κάππαρη

cây bạch hoa

(caper)

nụ bạch hoa

quẫng

(caper)

sự nhảy lò cò

(caper)

chì

Xem thêm ví dụ

16. (α) Τι υποδηλώνεται από το ότι «η κάππαρη σκάζει»;
16. (a) “Trái của cây bạch hoa vỡ ra” có ý nói gì?
16 Η όρεξη του ηλικιωμένου δεν είναι πια τόσο μεγάλη, ακόμη και αν το φαγητό που έχει μπροστά του είναι νόστιμο σαν την κάππαρη.
16 Người già không còn thèm ăn nữa, dù là đồ ăn trước mặt người ngon như là trái của cây bạch hoa ở vùng Trung Đông.
Εδάφιο 5: «Η κάππαρη σκάζει»
Câu 5, NW: “Quả bạch hoa vỡ ra”
Το ότι «η κάππαρη σκάζει» υποδηλώνει πως όταν η όρεξη ενός ηλικιωμένου μειώνεται, ακόμη και αυτός ο καρπός δεν καταφέρνει να ξυπνήσει την επιθυμία του για φαγητό.
“Trái của cây bạch hoa vỡ ra” có ý nói rằng khi người già không còn thèm ăn, thậm chí trái này cũng không thể làm cho người muốn ăn.

Cùng học Tiếng Hy Lạp

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ κάππαρη trong Tiếng Hy Lạp, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hy Lạp.

Bạn có biết về Tiếng Hy Lạp

Tiếng Hy Lạp là một ngôn ngữ Ấn-Âu, được sử dụng tại Hy Lạp, Tây và Đông Bắc Tiểu Á, Nam Ý, Albania và Síp. Nó có lịch sử ghi chép dài nhất trong tất cả ngôn ngữ còn tồn tại, kéo dài 34 thế kỷ. Bảng chữ cái Hy Lạp là hệ chữ viết chính để viết tiếng Hy Lạp. Tiếng Hy Lạp có một vị trí quan trọng trong lịch sử Thế giới phương Tây và Kitô giáo; nền văn học Hy Lạp cổ đại có những tác phẩm cực kỳ quan trọng và giàu ảnh hưởng lên văn học phương Tây, như Iliad và Odýsseia. Tiếng Hy Lạp cũng là ngôn ngữ mà nhiều văn bản nền tảng trong khoa học, đặc biệt là thiên văn học, toán học và logic, và triết học phương Tây, như những tác phẩm của Aristoteles. Tân Ước trong Kinh Thánh được viết bằng tiếng Hy Lạp. Ngôn ngữ này được nói bởi hơn 13 triệu người tại Hy Lạp, Síp, Ý, Albania, và Thổ Nhĩ Kỳ.