lijzijde trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ lijzijde trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lijzijde trong Tiếng Hà Lan.

Từ lijzijde trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là mạn dưới gió, quán, chỗ trú, chỗ tránh gió, hầm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ lijzijde

mạn dưới gió

(lee)

quán

chỗ trú

chỗ tránh gió

(lee)

hầm

Xem thêm ví dụ

Het Konadistrict, dat aan de lijzijde van het eiland ligt, krijgt gewoonlijk de meeste zon en de streek rond Hilo, aan de windzijde, de meeste regen.
Thông thường, vùng Kona nằm ở phần đảo khuất gió có nhiều nắng hơn, còn vùng Hilo nằm ở phía đón gió nên thường có nhiều mưa hơn.
Het schip kwam nu aan de lijzijde, de zuidkant, van het eiland en was daardoor enigszins beschut tegen de sterke wind.
Vì con tàu đã đi vào chỗ khuất gió, tức vùng phía nam của hòn đảo, nên họ được bảo vệ phần nào khỏi những cơn gió mạnh.
Ordy, naar de lijzijde.
Ngắm mục tiêu chuẩn bị bắn.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lijzijde trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.