miereneter trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ miereneter trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ miereneter trong Tiếng Hà Lan.

Từ miereneter trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là loài thú ăn kiến, thú ăn kiến. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ miereneter

loài thú ăn kiến

noun

thú ăn kiến

noun

Terwijl ik me al struikelend een weg baande in de duisternis, hoorde ik een miereneter snuiven.
Khi tôi vấp chân trong bóng tối, một con thú ăn kiến khụt khịt mũi.

Xem thêm ví dụ

Terwijl ik me al struikelend een weg baande in de duisternis, hoorde ik een miereneter snuiven.
Khi tôi vấp chân trong bóng tối, một con thú ăn kiến khụt khịt mũi.
Ik had gehoord dat een miereneter als hij rechtop gaat staan, een man met zijn krachtige voorpoten kan doden.
Tôi nghe nói rằng một con thú ăn kiến có thể vùng dậy và giết một người bằng hai cánh tay mạnh mẽ của nó.
Miereneters hebben geen tanden.
Hàm răng không răng.
De trainer-versie met twee zitplaatsen stond bekend als Ameisenbär („miereneter“).
Phiên bản huấn luyện 2 chỗ còn được gọi là Ameisenbär ("thú ăn kiến").
Ezels, paarden en miereneters
Lừa, ngựa và con thú ăn kiến

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ miereneter trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.