mout trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mout trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mout trong Tiếng Hà Lan.

Từ mout trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là mạch nha, Mạch nha. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ mout

mạch nha

noun (Een graanproduct dat gedroogd werd na gisting in water, voornamelijk gebruikt voor de vervaardiging van alcoholische dranken.)

door te kiemen en mouten en roosteren.
bằng cách sử dụng chồi, mầm mạch nha và kỹ thuật rang hạt.

Mạch nha

noun

door te kiemen en mouten en roosteren.
bằng cách sử dụng chồi, mầm mạch nha và kỹ thuật rang hạt.

Xem thêm ví dụ

Er kunnen ook Joodse matses gebruikt worden die geen mout, eieren of uien bevatten.
Hoặc có thể dùng bánh mát-xô (matzoth) của người Do Thái, loại không có mạch nha, trứng hay hành.
Gebruik geen matses waaraan ingrediënten zoals zout, suiker, mout, eieren of uien zijn toegevoegd.
Không nên dùng bánh lạt matzoth đã thêm những vật liệu như muối, đường, mạch nha, trứng gà hoặc hành củ.
Met andere woorden: de bierbrouwer weet ook hoe hij smaak uit het graan kan halen door te kiemen en mouten en roosteren.
Nói cách khác, người nấu bia biết cách khơi dậy hương vị từ hạt ngũ cốc bằng cách sử dụng chồi, mầm mạch nha và kỹ thuật rang hạt.
Gewone joodse matses lenen zich hiervoor als ze niet zijn bereid met toevoeging van ingrediënten zoals mout, uien of eieren.
Nếu mua được bánh mát-xô (matzoth) thường mà người Do-thái làm sẵn để bán thì có thể dùng được nếu không có thêm những món như mạch nha, hành hoặc trứng gà.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ mout trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.