paardrijdster trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ paardrijdster trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ paardrijdster trong Tiếng Hà Lan.

Từ paardrijdster trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là đàn bà cưỡi ngựa, Sông Amazon, amazon, váy cưỡi ngựa, nữ kỵ sĩ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ paardrijdster

đàn bà cưỡi ngựa

(horsewoman)

Sông Amazon

(Amazon)

amazon

váy cưỡi ngựa

nữ kỵ sĩ

Xem thêm ví dụ

Ik was al jong een ervaren paardrijdster, dus ik besloot dat de snelste manier om de huizen van mensen te bereiken, te paard was.
Lúc còn nhỏ, tôi đã trở thành một người cưỡi ngựa sành sỏi cho nên tôi đinh ninh rằng cưỡi ngựa là cách nhanh nhất để đến nhà người ta.
Ze werd ook een succesvolle paardrijdster en werd zelfs uitgekozen om Canada te vertegenwoordigen tijdens de Olympische Spelen in 1980.
Chị cũng là vận động viên cưỡi ngựa giỏi và đã được chọn để đại diện nước Canada thi đấu tại Thế vận hội năm 1980.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ paardrijdster trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.