qt trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ qt trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ qt trong Tiếng Anh.

Từ qt trong Tiếng Anh có các nghĩa là quart, lượng số, số lượng, cái cân, pint. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ qt

quart

lượng số

số lượng

cái cân

pint

Xem thêm ví dụ

Qt also provides Qt Quick, that includes a declarative scripting language called QML that allows using JavaScript to provide the logic.
Qt cũng cung cấp Qt Quick, bao gồm một ngôn ngữ kịch bản lệnh được gọi là QML cho phép sử dụng JavaScript để cung cấp logic.
Magnesium therapy is recommended for people with ventricular arrhythmia associated with torsades de pointes who present with long QT syndrome as well as for the treatment of people with digoxin intoxication-induced arrhythmias.
Điều trị bằng magiê được khuyến cáo cho những người bị rối loạn nhịp thất liên quan đến xoắn đỉnh có biểu hiện mắc hội chứng QT dài cũng như điều trị cho những người bị rối loạn nhịp tim do nhiễm độc digoxin.
With the significance being these funds have come in as a QT capital, not as grant or as philanthropy.
Những nguồn tài trợ trên đến với số lượng lớn là vốn mang lại lợi nhuận QT, chứ không phải là khoản vay hay trợ cấp.
The project is also developing versions of GTK+ and Qt that render to Wayland instead of to X. Most applications are expected to gain support for Wayland through one of these libraries without modification to the application.
Dự án cũng đang phát triển các phiên bản GTK+ và Qt kết xuất với Wayland thay vì X. Hầu hết các ứng dụng dự kiến sẽ nhận được hỗ trợ cho Wayland thông qua một trong những thư viện này mà không sửa đổi ứng dụng.
The default GUI is based on Be API on BeOS, Cocoa for macOS, and Qt 4 for Linux and Windows, but all give a similar standard interface.
GUI mặc định là dựa trên Qt 4 cho Windows và Linux, Cocoa cho Mac OS X, và Be API trên BeOS; nhưng tất cả đều có giao diện tương tự nhau.
Likewise, Digia supports Linux by the development and LGPL licensing of Qt, which makes the development of KDE possible, and by employing some of the X and KDE developers.
Tương tự, Digia hỗ trợ Linux bằng cách phát triển và cấp phép LGPL cho Qt, điều này giúp cho việc phát triển KDE trở nên khả thi và bằng cách sử dụng một số nhà phát triển X và KDE.
Found a long qt interval.
Tôi thấy một đoạn QT dài.
The program included the X-26A Frigate sailplane and the motorized X-26B Quiet Thruster versions: QT-2, QT-2PC, and QT-2PCII.
X-26 Frigate là một chương trình máy bay X. Chương trình này bao gồm tàu lượn X-26A và các phiên bản trang bị động cơ X-26B gồm: QT-2, QT-2PC, and QT-2PCII.
1999: A group of developers begin work on the graphical environment GNOME, destined to become a free replacement for KDE, which at the time, depends on the, then proprietary, Qt toolkit.
1999: Một nhóm các nhà phát triển bắt đầu làm việc trên môi trường đồ họa GNOME, dự định trở thành một sự thay thế miễn phí cho KDE, tại thời điểm đó, phụ thuộc vào bộ công cụ Qt độc quyền.
Caution should also be taken in people with a predisposition to long QT syndrome as the drug can provoke this.
Cũng cần thận trọng ở với những người nhiều nguy cơ mắc hội chứng QT dài do thuốc có thể kích thích hiện tượng này.
Note: that all widgets in this combobox do not apply to Qt-only applications
Ghi chú: mọi ô điều khiển trong hộp tổ hợp này không áp dụng vào ứng dụng chỉ Qt
Development also focused on replacing the Fluxbox core with a Qt-based window manager integrated with the Lumina desktop.
Phát triển cũng tập trung vào việc thay thế lõi Fluxbox bằng trình quản lý cửa sổ dựa trên Qt được tích hợp với máy tính để bàn Lumina desktop.
With Qt Quick, rapid application development for mobile devices became possible, while logic can still be written with native code as well to achieve the best possible performance.
Với Qt Quick, việc phát triển ứng dụng nhanh chóng cho các thiết bị di động trở nên khả thi, trong khi logic vẫn có thể được viết bằng mã gốc để đạt được hiệu suất tốt nhất có thể.
Qt Designer UI File Viewer
File Qt Designer Name
Other side effects include QT prolongation.
Các tác dụng phụ khác bao gồm kéo dài thời gian QT (trong nhịp tim).
Serious side effects include QT prolongation, liver dysfunction, and an increased risk of death.
Tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể có như QT kéo dài (trong nhịp tim), rối loạn chức năng gan, và tăng nguy cơ tử vong.
Remap Ctrl+W to Ctrl+F# in Qt Designer
Ánh xạ lại Ctrl+W tới Ctrl+F# trong Qt DesignerComment
Qt Linguist File Info
Nhà ngôn ngữ học QtComment
More serious side effects may include Clostridium difficile colitis, liver problems, prolonged QT, and allergic reactions.
Tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể bao gồm viêm đại tràng Clostridium difficile, các vấn đề về gan, hội chứng QT dài và các phản ứng dị ứng.
Builds Qt widget plugins from an ini style description file
Xây dựng bộ cầm phít ô điều khiển Qt từ một tập tin mô tả kiểu « ini »
Consider Abigail, a 10-year-old with long QT syndrome, a serious heart condition that, if left untreated, can result in sudden death.
Trường hợp của Abigail, một cô bé 10 tuổi bị hội chứng QT dài, là một bệnh tim nghiêm trọng mà, nếu không được điều trị, có thể dẫn đến đột tử.
Qt is currently being developed by The Qt Company, a publicly listed company, and the Qt Project under open-source governance, involving individual developers and organizations working to advance Qt.
Qt hiện đang được phát triển bởi cả The Qt Company, một công ty niêm yết công khai, và Qt Project dưới quản lý mã nguồn mở, liên quan đến các nhà phát triển cá nhân và các công ty làm việc để thúc đẩy Qt.
Qt Designer Files
Trình thiết kế QtName
A tenth of an ephah equaled 2.2 L (2 dry qt).
Một phần mười ê-pha tương đương 2,2 lít.
It implements XIM protocol, and has GTK+ and Qt input method modules.
Nó triển khai các giao thức XIM, và có các modules bộ gõ GTK+ và Qt.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ qt trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.