란제리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 란제리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 란제리 trong Tiếng Hàn.

Từ 란제리 trong Tiếng Hàn có nghĩa là đồ lót. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 란제리

đồ lót

noun

란제리를 판매하는 웹사이트로 연결됩니다.
nó chỉ tới một trang web bán đồ lót.

Xem thêm ví dụ

한가지 문제가 있다면, 표절이란 거죠. 프랑스 여성지에서 가져다 쓴 거죠. 그리고, 교육관련 링크인가 하고 클릭해보면 란제리를 판매하는 웹사이트로 연결됩니다.
Vấn đề duy nhất là nó ăn cắp ý tưởng từ một tạp chí phụ nữ Pháp và khi bạn đến trang web khóa đó, nó chỉ tới một trang web bán đồ lót.
웹사이트에 성인용 콘텐츠(예: 성인용 란제리)가 주로 포함되어 있으면 성인용 콘텐츠를 사용 설정해야 합니다.
Nếu trang web của bạn chủ yếu chứa nội dung hướng đến người lớn (ví dụ: đồ lót khêu gợi), bạn nên kích hoạt nội dung người lớn.
또한 란제리 브랜드의 광고에 출연하는 것 외에도 린제이 엘링슨, 로지 헌팅턴화이틀리, 베하티 프린슬루와 에린 헤더튼과 함께 2010년 "SWIM" 카탈로그의 특성 모델이었다.
Cô còn xuất hiện trong nhiều quảng cáo nội y, là người mẫu chính cho mẫu hàng "SWIM" năm 2010 cùng với Lindsay Ellingson, Rosie Huntington-Whiteley, Behati Prinsloo và Erin Heatherton.
란제리 관련 예제 자료들을 사람들이 제공하기 시작하기까지 그리 오랜 시간이 걸리지 않았었습니다. 사실 아주 좋은 학습 자료입니다.
Vì vậy, nó không cần nhiều thời gian tới khi mọi người bắt đầu đóng góp tài liệu ví dụ như là đồ lót, thực sự là một chuẩn tốt.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 란제리 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.