reek trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ reek trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ reek trong Tiếng Anh.

Từ reek trong Tiếng Anh có các nghĩa là khói, phà, phả. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ reek

khói

noun

I would come home with my clothes reeking of woodsmoke.
Tôi thường về nhà khi quần áo mang đậm mùi khói gỗ

phà

verb

phả

verb

Xem thêm ví dụ

I'm Reek!
Ta là Reek!
It reeks of filth, of disease.
Mùi hôi của rác rưởi, của bệnh tật
Reek will never betray us.
Reek không bao giờ phản chúng ta.
Well, because you reek of dishonesty.
Vì nhìn anh không đàng hoàng cho lắm.
Don't you, Reek?
Phải không, Reek?
It reeks of excess.
bốc mùi xa hoa.
He reeks of holy oil.
Anh ta nồng mùi dầu thánh.
You reek of plastic, and you spread your legs too willingly.
Cái mùi nhựa nó từ người cô, và cả tư thế giang chân ra thế này, tôi thật hết chịu nổi.
Good Reek!
Reek ngoan!
It reeks, you know.
Bốc mùi lắm, anh biết không.
It reeks of Fish Mooney.
bốc đầy mùi Fish Mooney.
When you let them lose, who knows what havoc they might reek?
Khi ta thả chúng ra, ai biết được chúng sẽ tàn phá những gì?
Her cats, God knows how many, who must piss on her rugs -- her landing's a sickening reek.
Những con mèo, Chúa mới biết bao nhiêu con, tè bậy trên tấm thảm -- khu đất của nàng có mùi thối kinh khủng
Croagh Patrick, the conical peak known locally as the Reek, dominated the skyline.
Núi Croagh Patrick, dân địa phương còn gọi là Reek, hiện lên sừng sững ở đường chân trời.
And the whole thing reeks of blueberry.
Và, ợ, toàn bộ điều bốc mùi quả việt quất.
And your feet reek.
Và chân anh hôi rình
I'm Reek.
Tôi là Reek.
All of us reek of alcohol.
Tất cả đều sặc mùi rượu.
Uncut was more critical, believing that "Adele can certainly sing, but '19' reeks of some A&R trendhound making it his/her biz to sign The New Amy and not resting till s/he's found the right chick from South London to fit the bill".
Uncut cho rằng "Adele chắc chắn có khả năng ca hát, nhưng '19' gây cảm giác của một kẻ săn lùng xu hướng của A&R đang tìm kiếm một để ký hợp đồng với một Amy Mới và không dừng lại tới khi tìm ra đúng cô nàng ở Nam London để hoàn thành nhiệm vụ".
It definitely reeks of terrorism.
sặc mùi của bọn khủng bố.
You reek of booze.
Cậu bốc mùi rượu quá đấy.
Carcass released Reek of Putrefaction in 1988, which John Peel declared his favorite album of the year despite its very poor production.
Carcass phát hành Reek of Putrefaction năm 1988, John Peel công khai rằng đây là album yêu thích nhất năm của ông dù thực sự album được sản xuất rất kém.
Reek of Putrefaction was first released in 1988.
Reek of Putrefaction được phát hành chính thức năm 1988.
Whatever the hell it is, it reeks
Nó là cái thứ quái quỉ gì thế, nó bốc mùi kinh quá
On nights when I came home reeking of bourbon, my wife would lock the bedroom door.
Nhiều đêm về nhà khi nhậu tới bến thì vợ tôi đã khóa cửa phòng ngủ.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ reek trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.