리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 리 trong Tiếng Hàn.

Từ trong Tiếng Hàn có các nghĩa là Làng, Lý, 李. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 리

Làng

Suffix (리 (행정 구역)

왜냐하면 베리아의 작은 마을 초록 잔디 밑에 뭍혀있기 때문이죠.
dưới lớp cỏ xanh trong một ngôi làng nhỏ ở Liberia,

proper

하지만 수백만의 사람들이 모두 같은 문제를 가질 없습니다.
Nhưng hàng triệu người không thể cùng lúc phi trí đuợc.

Suffix

Xem thêm ví dụ

크론닌: 많은 사람들이 생각하기를 생명이 박차고 들어오는 데 수백만년이 걸렸습니다
Lee Cronin: Nhiều người nghĩ rằng cuộc sống cần hàng triệu năm để tiến hóa.
YouTube에 업로드할 수 있는 동영상 유형(예: 영화, TV 에피소드, 뮤직 비디오, 웹 동영상)마다 별도의 템플릿이 지원됩니다.
Có mẫu riêng dành cho từng loại video bạn có thể tải lên YouTube (phim, tập chương trình truyền hình, video ca nhạc và video trên web).
이 경우 온라인 상점에서 마케팅 태그에 포함해야 하는 맞춤 매개변수는 value(제품의 가격)와 pagetype(구매 페이지)입니다.
Trong trường hợp này, thông số tùy chỉnh mà cửa hàng trực tuyến sẽ bao gồm trong thẻ tiếp thị lại sẽ là giá trị (giá của sản phẩm) và pagetype (trong trường hợp này, trang mua hàng).
Google Marketing Platform의 리마케팅 기능(이전 명칭: Boomerang) 또는 기타 리마케팅 목록 서비스를 통해 생성된 마케팅 목록을 Google Ads 리마케팅 캠페인에서 사용할 수 없습니다. 단, 이 마케팅 목록의 기반이 된 웹사이트와 앱이 이 정책의 요건을 준수하는 경우는 예외입니다.
Sử dụng một danh sách tiếp thị lại được tạo qua tính năng tiếp thị lại của Google Marketing Platform (trước đây gọi là Boomerang) hoặc dịch vụ danh sách tiếp thị lại khác để phục vụ cho mục đích của các chiến dịch tiếp thị lại trong Google Ads, trừ khi những trang web và ứng dụng mà các danh sách đó thu thập dữ liệu đáp ứng được các yêu cầu của chính sách này
태풍이 또 딱 맞춰서 와줄가 없어.
Không đâu.
마케팅 목록을 만들고 테스트한 후, 제품이나 서비스가 관련성 높은 잠재고객에게 전달될 수 있도록 하기 위해 마케팅 목록을 수정할 수 있습니다.
Sau khi tạo và kiểm tra danh sách tiếp thị lại của mình, bạn có thể chỉnh sửa danh sách đó nếu muốn đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn tiếp cận đúng đối tượng.
ads_redirect[광고_디렉션]에 새 맞춤 추적 매개변수를 추가합니다.
Thêm một tham số tùy chọn theo dõi tùy chỉnh mới cho ads_redirect [quảng_cáo_chuyển_hướng].
“죄의 고백은 가톨릭 교회 내에서 가장 심한 논쟁을 벌인 주제들 가운데 하나”라고 바티칸 해설자인 루이지 아카톨는 말합니다.
Nhà bình luận thuộc tòa thánh Vatican là Luigi Accattoli nói: “Việc thú nhận tội lỗi là một trong những đề tài gây tranh luận nhiều nhất trong nội bộ của Giáo Hội Công Giáo.
마케팅 목록을 보고 변경하려면 알림 카드에서 잠재고객 목록으로 이동을 클릭합니다.
Nhấp vào CHUYỂN ĐẾN DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG trong thẻ cảnh báo để xem và thay đổi danh sách tiếp thị lại của bạn.
첫째 날은 홀리카 다한, 또는 초티 홀리라고 부르며, 둘째 날은 랑왈리 홀리, 또는 둘레티, 둘란디, 둘반단이라고 부른다.
Ngày đầu tiên được gọi là Holika Dahan hoặc Chhoti Holi và ngày thứ hai là Rangwali Holi, Dhuleti, Dhulandi hay Dhulivandan.
마케팅 목록용 데이터 수집을 위한 픽셀은 Google Ads 정책에 따라 사용해야 합니다.
Việc sử dụng pixel để thu thập dữ liệu cho danh sách tiếp thị lại phải tuân thủ Chính sách của Google Ads.
이러한 애셋은 텍스트와 함께 사용되어 반응형 마케팅 광고를 만드는 데 이용되며, 반응형 마케팅 광고는 웹사이트에 방문한 적이 있지만 아직 특정 제품에 관심을 보인 적이 없는 사용자를 대상으로 디스플레이 네트워크와 YouTube에 표시됩니다.
Ngoài văn bản, các nội dung vừa nêu sẽ dùng để tạo và hiển thị quảng cáo tiếp thị lại thích ứng trên Mạng hiển thị và YouTube cho người dùng đã truy cập vào trang web của bạn nhưng chưa thể hiện sự quan tâm đến một sản phẩm cụ thể.
일례로, 자동차 사고는 하나님이 간섭하신 결과일 가 없다. 철저히 조사해 보면 대체로 완벽한 논리적 원인이 드러나기 때문이다.
Một điều là tai nạn xe cộ khóthể là ý trời, vì khi điều tra kỹ lưỡng, người ta thường thấy nó có một nguyên nhân hoàn toàn hợp lý.
미국 출신의 니키 블과 영국 출신의 사이먼 볼턴은 여호와께서 자기들의 육적인 필요를 위하여 공급하실 것이라는 사실에 대한 자기들의 믿음을 시험한 일들에 관하여 이야기하였습니다.
Chị Nikki Liebl, người Hoa Kỳ và anh Simon Bolton, người Anh, kể lại những chuyện đã xảy ra thử thách xem họ có đức tin nơi khả năng của Đức Giê-hô-va trong việc cung cấp nhu cầu vật chất cho họ không.
일부 사람들은 악한 종과 유사하게 암암에 “나의 주인이 지체되는구나” 하고 말합니다.
Một số giống như “đầy-tớ xấu”, ngấm ngầm nói: Chủ ta đến chậm”.
마케팅 픽셀: 마케팅 픽셀을 사용하여 고객 목록을 만들거나 라이트박스 광고의 노출로부터 정보를 수집해서는 안 됩니다.
Các pixel tiếp thị lại: Bạn không được sử dụng các pixel tiếp thị lại để tạo danh sách khách hàng hoặc thu thập thông tin từ những lần hiển thị của Quảng cáo hộp đèn.
이 도움말에서는 Google Ads 마케팅에서 사용하기 위해 전송하는 데이터를 Google에서 어떻게 사용하고 처리하는지 설명합니다.
Bài viết này giải thích cách Google sử dụng và xử dữ liệu bạn gửi để sử dụng trong tính năng tiếp thị lại với Google Ads.
그런 다음 각 PHP 템플릿 페이지에 analyticstracking.php 파일을 포함시킵니다.
Sau đó bao gồm tệp analyticstracking.php trên từng trang mẫu PHP.
그 활동을 위해 선정된 구역 중에는 미아오- 군에 속하는 인접한 두 도시도 있었습니다.
Hai thành phố sát nhau ở Huyện Miao-li nằm trong số những khu vực được chọn cho đợt rao giảng này.
마음속으로, 하느님이 나 같은 사람을 절대 용서해 주실 가 없다고 생각했죠.
Tận sâu trong lòng, tôi cảm thấy Đức Chúa Trời không bao giờ có thể tha thứ cho mình.
(웃음) 그럴가 없죠.
(cười) Tôi không nghĩ vậy.
1 나의 종 시드니와 팔와 레먼아, 내 말을 들으라. 대저 보라, 진실로 내가 너희에게 이르거니와, 내가 너희에게 한 가지 명령을 주노니, 너희는 가서 너희가 받은 나의 복음을 너희가 받은 그대로 셰이커교도에게 ᄀ전파하라.
1 Hãy nghe lời của ta, hỡi các tôi tớ Sidney, và Parley, và Leman của ta; vì này, thật vậy, ta nói cho các ngươi hay, ta ban cho các ngươi một lệnh truyền là các ngươi phải đi athuyết giảng cho những người Shakers biết phúc âm của ta mà các ngươi đã nhận được, đúng như phúc âm mà các ngươi đã nhận được.
대상 고객층에 본인 기기의 광고 ID가 어떻게 사용되는지 정확히 알리기 위해, 모바일 광고 ID를 사용하는 게시자는 Google Ad Manager 파트너 가이드라인의 '인앱 광고 마케팅' 조항에 명시된 정보 공개 요구사항을 준수해야 합니다.
Để thông báo rõ hơn cho đối tượng của bạn về cách sử dụng ID quảng cáo từ thiết bị của họ, chúng tôi yêu cầu các nhà xuất bản đang sử dụng ID quảng cáo trên thiết bị di động tuân theo yêu cầu về tiết lộ trong quy định "Tiếp thị lại quảng cáo trong ứng dụng" của Nguyên tắc dành cho đối tác của Google Ad Manager.
Display & Video 360와 애널리틱스를 통합하면 애널리틱스 360 고객이 애널리틱스에서 마케팅 목록을 만들고 Display & Video 360에서 이 목록을 사용할 수 있습니다.
Tính năng tích hợp Display & Video 360 với Analytics cho phép khách hàng Analytics 360 tạo danh sách tiếp thị lại trong Analytics cũng như có thể sử dụng các danh sách đó trong Display & Video 360.
이 템플릿 및 다음 예시에는 하위 게시자 업로드 시 유효한 값이 나와 있습니다.
Mẫu này và ví dụ sau có các giá trị hợp lệ để tải lên nhà xuất bản con:

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.