로밍하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 로밍하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 로밍하다 trong Tiếng Hàn.

Từ 로밍하다 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là đi lang thang, lang thang, đổi chỗ, dời chỗ, nơi cư trú. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 로밍하다

đi lang thang

(roam)

lang thang

(roam)

đổi chỗ

dời chỗ

nơi cư trú

Xem thêm ví dụ

데이터 로밍을 사용 중지하면 데이터 및 데이터 로밍 요금이 절약됩니다.
Bạn có thể tiết kiệm dữ liệu và phí chuyển vùng dữ liệu bằng cách tắt tính năng chuyển vùng dữ liệu.
예를 들어 데이터, 데이터 로밍, 기본 네트워크 등이 있습니다.
Ví dụ: dữ liệu, chuyển vùng dữ liệu và mạng ưa thích.
일부 지역에서는 데이터 로밍을 통해서만 인터넷에 연결할 수 있습니다.
Tính năng chuyển vùng dữ liệu có thể là cách duy nhất để kết nối với Internet ở một số nơi.
일부 이동통신사에서는 데이터 로밍 요금을 추가로 청구합니다.
Một số nhà mạng sẽ tính thêm phí chuyển vùng dữ liệu.
이동통신사의 네트워크 범위에 속하지 않는 영역에서는 스마트폰에서 데이터 로밍을 통해 다른 이동통신사의 네트워크를 사용할 수 있습니다.
Khi bạn đang ở trong vùng không thuộc phạm vi phủ sóng của nhà mạng, tính năng chuyển vùng dữ liệu sẽ cho phép điện thoại sử dụng mạng của nhà mạng khác.
데이터 로밍을 사용 또는 사용 중지하려면 다음 단계를 따르세요.
Cách bật hoặc tắt tính năng chuyển vùng dữ liệu:

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 로밍하다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.