Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nhật

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nhật.

inku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ inku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ inku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

tekisuto trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tekisuto trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tekisuto trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

tairiku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tairiku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tairiku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ijin trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ijin trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ijin trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

shūryō trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ shūryō trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ shūryō trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

いがい trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ いがい trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ いがい trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

ごめんなさい, gomen nasai trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ごめんなさい, gomen nasai trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ごめんなさい, gomen nasai trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

tabitabi trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tabitabi trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tabitabi trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

おはようございます trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ おはようございます trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ おはようございます trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

展開図 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 展開図 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 展開図 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

具だくさん trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 具だくさん trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 具だくさん trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

nattoku trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ nattoku trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nattoku trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

jimusho trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ jimusho trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jimusho trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

hiji trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hiji trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hiji trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

がんばる trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ がんばる trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ がんばる trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

カリン trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ カリン trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ カリン trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

yuge trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ yuge trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ yuge trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

さんけつ trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ さんけつ trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ さんけつ trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

雲散霧消 trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 雲散霧消 trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 雲散霧消 trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm

はみ出る trong Tiếng Nhật nghĩa là gì?

Nghĩa của từ はみ出る trong Tiếng Nhật là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ はみ出る trong Tiếng Nhật.

Nghe phát âm